FIDE World Chess Championship cycle 2000-2001 |
[ Competition summary || European Championship | American Continental Championship | Asian Championship | African Championship |
| Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3 | Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1a | Zonal 3.1b | Zonal 3.2a | Zonal 3.2b | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 || FIDE World Ch ]
Zonal 3.2a (South-East Asia) :: Manila 2001 |
<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>
pos. | name | Elo | flag | pts | games | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
+ | = | - | ||||||||||||||
⇑ 1. | IM Hoàng Thanh Trang | 2465 | 8 | 8 | 0 | 1 | 16 1 |
7 1 |
5 1 |
4 1 |
2 0 |
6 1 |
3 1 |
10 1 |
9 1 |
|
2. | Nguyễn Thị Thanh An | 2263 | 6½ | 5 | 3 | 1 | 8 ½ |
10 1 |
3 ½ |
15 1 |
1 1 |
4 1 |
5 1 |
9 ½ |
7 0 |
|
3.-6. | WFM Batceceg, Tuvshintogs | 2224 | 5½ | 4 | 3 | 2 | 14 ½ |
6 1 |
2 ½ |
9 ½ |
4 0 |
13 1 |
1 0 |
5 1 |
15 1 |
|
3.-6. | WFM Trần Thị Kim Loan | 2152 | 5½ | 5 | 1 | 3 | 15 1 |
5 ½ |
7 1 |
1 0 |
3 1 |
2 0 |
6 1 |
8 0 |
16 1 |
|
3.-6. | WFM Võ Hồng Phượng | 2258 | 5½ | 5 | 1 | 3 | 11 1 |
4 ½ |
1 0 |
13 1 |
9 1 |
7 1 |
2 0 |
3 0 |
10 1 |
|
3.-6. | WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2307 | 5½ | 5 | 1 | 3 | 13 ½ |
3 0 |
12 1 |
8 1 |
10 1 |
1 0 |
4 0 |
14 1 |
11 1 |
|
7.-8. | WFM Anhchimeg, Bayanmonh | 2174 | 5 | 5 | 0 | 4 | 9 1 |
1 0 |
4 0 |
12 1 |
11 1 |
5 0 |
10 0 |
16 1 |
2 1 |
|
7.-8. | Lomibao, Sherrie Joy | 2041 | 5 | 3 | 4 | 2 | 2 ½ |
13 ½ |
9 0 |
6 0 |
16 ½ |
15 ½ |
12 1 |
4 1 |
14 1 |
|
9.-10. | Mariano, Christine Rose | 2093 | 4 | 2 | 4 | 3 | 7 0 |
14 1 |
8 1 |
3 ½ |
5 0 |
10 ½ |
11 ½ |
2 ½ |
1 0 |
|
9.-10. | WIM Mendoza, Beverly | 2162 | 4 | 3 | 2 | 4 | 12 1 |
2 0 |
13 ½ |
11 1 |
6 0 |
9 ½ |
7 1 |
1 0 |
5 0 |
|
11.-12. | Soyolmaa, Dashdondog | 2031 | 3½ | 2 | 3 | 4 | 5 0 |
15 ½ |
14 1 |
10 0 |
7 0 |
16 1 |
9 ½ |
12 ½ |
6 0 |
|
11.-12. | Li Ching | 3½ | 2 | 3 | 4 | 10 0 |
16 1 |
6 0 |
7 0 |
15 1 |
14 ½ |
8 0 |
11 ½ |
13 ½ |
||
13.-15. | Foudzi, Siti Zulaikha | 2050 | 3 | 1 | 4 | 4 | 6 ½ |
8 ½ |
10 ½ |
5 0 |
14 1 |
3 0 |
16 0 |
15 0 |
12 ½ |
|
13.-15. | Joya, Rusela | 3 | 2 | 2 | 5 | 3 ½ |
9 0 |
11 0 |
16 1 |
13 0 |
12 ½ |
15 1 |
6 0 |
8 0 |
||
13.-15. | Toledo, Joann | 3 | 2 | 2 | 5 | 4 0 |
11 ½ |
16 1 |
2 0 |
12 0 |
8 ½ |
14 0 |
13 1 |
3 0 |
||
16. | WFM Tungalag, Nyamaa | 2131 | 1½ | 1 | 1 | 7 | 1 0 |
12 0 |
15 0 |
14 0 |
8 ½ |
11 0 |
13 1 |
7 0 |
4 0 |
1st round — 24th April 2001 | |||||||||
WFM Anhchimeg, Bayanmonh | 2174 | 1 - 0 | 2093 | Mariano, Christine Rose | |||||
Joya, Rusela | ½ - ½ | 2224 | WFM Batceceg, Tuvshintogs | ||||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2307 | ½ - ½ | 2050 | Foudzi, Siti Zulaikha | |||||
Lomibao, Sherrie Joy | 2041 | ½ - ½ | 2263 | Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WIM Mendoza, Beverly | 2162 | 1 - 0 | Li Ching | ||||||
Toledo, Joann | 0 - 1 | 2152 | WFM Trần Thị Kim Loan | ||||||
WFM Tungalag, Nyamaa | 2131 | 0 - 1 | 2465 | IM Hoàng Thanh Trang | |||||
WFM Võ Hồng Phượng | 2258 | 1 - 0 | 2031 | Soyolmaa, Dashdondog | |||||
1.-5. Hoàng Thanh Trang, Trần Thị Kim Loan, Võ Hồng Phượng, Anhchimeg, Mendoza 1; 6.-11. Nguyễn Thị Thanh An, Batceceg, Lê Kiều Thiên Kim, Lomibao, Foudzi, Joya ½; 12.-16. Mariano, Soyolmaa, Li Ching, Toledo, Tungalag 0; |
2nd round — 25th April 2001 | |||||||||
WFM Batceceg, Tuvshintogs | 2224 | 1 - 0 | 2307 | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||||
Foudzi, Siti Zulaikha | 2050 | ½ - ½ | 2041 | Lomibao, Sherrie Joy | |||||
IM Hoàng Thanh Trang | 2465 | 1 - 0 | 2174 | WFM Anhchimeg, Bayanmonh | |||||
Li Ching | 1 - 0 | 2131 | WFM Tungalag, Nyamaa | ||||||
Mariano, Christine Rose | 2093 | 1 - 0 | Joya, Rusela | ||||||
Nguyễn Thị Thanh An | 2263 | 1 - 0 | 2162 | WIM Mendoza, Beverly | |||||
Soyolmaa, Dashdondog | 2031 | ½ - ½ | Toledo, Joann | ||||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2152 | ½ - ½ | 2258 | WFM Võ Hồng Phượng | |||||
1. Hoàng Thanh Trang 2; 2.-5. Nguyễn Thị Thanh An, Batceceg, Trần Thị Kim Loan, Võ Hồng Phượng 1½; 6.-11. Anhchimeg, Lomibao, Mariano, Mendoza, Li Ching, Foudzi 1; 12.-15. Lê Kiều Thiên Kim, Soyolmaa, Joya, Toledo ½; 16. Tungalag 0; |
3rd round — 25th April 2001 | |||||||||
WFM Anhchimeg, Bayanmonh | 2174 | 0 - 1 | 2152 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
WFM Batceceg, Tuvshintogs | 2224 | ½ - ½ | 2263 | Nguyễn Thị Thanh An | |||||
Joya, Rusela | 0 - 1 | 2031 | Soyolmaa, Dashdondog | ||||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2307 | 1 - 0 | Li Ching | ||||||
Lomibao, Sherrie Joy | 2041 | 0 - 1 | 2093 | Mariano, Christine Rose | |||||
WIM Mendoza, Beverly | 2162 | ½ - ½ | 2050 | Foudzi, Siti Zulaikha | |||||
Toledo, Joann | 1 - 0 | 2131 | WFM Tungalag, Nyamaa | ||||||
WFM Võ Hồng Phượng | 2258 | 0 - 1 | 2465 | IM Hoàng Thanh Trang | |||||
1. Hoàng Thanh Trang 3; 2. Trần Thị Kim Loan 2½; 3.-5. Nguyễn Thị Thanh An, Batceceg, Mariano 2; 6.-11. Võ Hồng Phượng, Lê Kiều Thiên Kim, Mendoza, Soyolmaa, Foudzi, Toledo 1½; 12.-14. Anhchimeg, Lomibao, Li Ching 1; 15. Joya ½; 16. Tungalag 0; |
4th round — 26th April 2001 | |||||||||
Foudzi, Siti Zulaikha | 2050 | 0 - 1 | 2258 | WFM Võ Hồng Phượng | |||||
IM Hoàng Thanh Trang | 2465 | 1 - 0 | 2152 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
Li Ching | 0 - 1 | 2174 | WFM Anhchimeg, Bayanmonh | ||||||
Lomibao, Sherrie Joy | 2041 | 0 - 1 | 2307 | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||||
Mariano, Christine Rose | 2093 | ½ - ½ | 2224 | WFM Batceceg, Tuvshintogs | |||||
Nguyễn Thị Thanh An | 2263 | 1 - 0 | Toledo, Joann | ||||||
Soyolmaa, Dashdondog | 2031 | 0 - 1 | 2162 | WIM Mendoza, Beverly | |||||
WFM Tungalag, Nyamaa | 2131 | 0 - 1 | Joya, Rusela | ||||||
1. Hoàng Thanh Trang 4; 2. Nguyễn Thị Thanh An 3; 3.-8. Batceceg, Trần Thị Kim Loan, Võ Hồng Phượng, Lê Kiều Thiên Kim, Mariano, Mendoza 2½; 9. Anhchimeg 2; 10.-13. Soyolmaa, Foudzi, Joya, Toledo 1½; 14.-15. Lomibao, Li Ching 1; 16. Tungalag 0; |
5th round — 27th April 2001 | |||||||||
WFM Anhchimeg, Bayanmonh | 2174 | 1 - 0 | 2031 | Soyolmaa, Dashdondog | |||||
Joya, Rusela | 0 - 1 | 2050 | Foudzi, Siti Zulaikha | ||||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2307 | 1 - 0 | 2162 | WIM Mendoza, Beverly | |||||
Nguyễn Thị Thanh An | 2263 | 1 - 0 | 2465 | IM Hoàng Thanh Trang | |||||
Toledo, Joann | 0 - 1 | Li Ching | |||||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2152 | 1 - 0 | 2224 | WFM Batceceg, Tuvshintogs | |||||
WFM Tungalag, Nyamaa | 2131 | ½ - ½ | 2041 | Lomibao, Sherrie Joy | |||||
WFM Võ Hồng Phượng | 2258 | 1 - 0 | 2093 | Mariano, Christine Rose | |||||
1.-2. Hoàng Thanh Trang, Nguyễn Thị Thanh An 4; 3.-5. Trần Thị Kim Loan, Võ Hồng Phượng, Lê Kiều Thiên Kim 3½; 6. Anhchimeg 3; 7.-10. Batceceg, Mariano, Mendoza, Foudzi 2½; 11. Li Ching 2; 12.-15. Lomibao, Soyolmaa, Joya, Toledo 1½; 16. Tungalag ½; |
6th round — 27th April 2001 | |||||||||
WFM Anhchimeg, Bayanmonh | 2174 | 0 - 1 | 2258 | WFM Võ Hồng Phượng | |||||
WFM Batceceg, Tuvshintogs | 2224 | 1 - 0 | 2050 | Foudzi, Siti Zulaikha | |||||
IM Hoàng Thanh Trang | 2465 | 1 - 0 | 2307 | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||||
Li Ching | ½ - ½ | Joya, Rusela | |||||||
Lomibao, Sherrie Joy | 2041 | ½ - ½ | Toledo, Joann | ||||||
WIM Mendoza, Beverly | 2162 | ½ - ½ | 2093 | Mariano, Christine Rose | |||||
Soyolmaa, Dashdondog | 2031 | 1 - 0 | 2131 | WFM Tungalag, Nyamaa | |||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2152 | 0 - 1 | 2263 | Nguyễn Thị Thanh An | |||||
1.-2. Hoàng Thanh Trang, Nguyễn Thị Thanh An 5; 3. Võ Hồng Phượng 4½; 4.-6. Batceceg, Trần Thị Kim Loan, Lê Kiều Thiên Kim 3½; 7.-9. Anhchimeg, Mariano, Mendoza 3; 10.-12. Soyolmaa, Li Ching, Foudzi 2½; 13.-15. Lomibao, Joya, Toledo 2; 16. Tungalag ½; |
7th round — 28th April 2001 | |||||||||
WFM Batceceg, Tuvshintogs | 2224 | 0 - 1 | 2465 | IM Hoàng Thanh Trang | |||||
Foudzi, Siti Zulaikha | 2050 | 0 - 1 | 2131 | WFM Tungalag, Nyamaa | |||||
Joya, Rusela | 1 - 0 | Toledo, Joann | |||||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2307 | 0 - 1 | 2152 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
Li Ching | 0 - 1 | 2041 | Lomibao, Sherrie Joy | ||||||
Mariano, Christine Rose | 2093 | ½ - ½ | 2031 | Soyolmaa, Dashdondog | |||||
WIM Mendoza, Beverly | 2162 | 1 - 0 | 2174 | WFM Anhchimeg, Bayanmonh | |||||
WFM Võ Hồng Phượng | 2258 | 0 - 1 | 2263 | Nguyễn Thị Thanh An | |||||
1.-2. Hoàng Thanh Trang, Nguyễn Thị Thanh An 6; 3.-4. Trần Thị Kim Loan, Võ Hồng Phượng 4½; 5. Mendoza 4; 6.-8. Batceceg, Lê Kiều Thiên Kim, Mariano 3½; 9.-12. Anhchimeg, Lomibao, Soyolmaa, Joya 3; 13.-14. Li Ching, Foudzi 2½; 15. Toledo 2; 16. Tungalag 1½; |
8th round — 29th April 2001 | |||||||||
IM Hoàng Thanh Trang | 2465 | 1 - 0 | 2162 | WIM Mendoza, Beverly | |||||
Joya, Rusela | 0 - 1 | 2307 | WIM Lê Kiều Thiên Kim | ||||||
Nguyễn Thị Thanh An | 2263 | ½ - ½ | 2093 | Mariano, Christine Rose | |||||
Soyolmaa, Dashdondog | 2031 | ½ - ½ | Li Ching | ||||||
Toledo, Joann | 1 - 0 | 2050 | Foudzi, Siti Zulaikha | ||||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2152 | 0 - 1 | 2041 | Lomibao, Sherrie Joy | |||||
WFM Tungalag, Nyamaa | 2131 | 0 - 1 | 2174 | WFM Anhchimeg, Bayanmonh | |||||
WFM Võ Hồng Phượng | 2258 | 0 - 1 | 2224 | WFM Batceceg, Tuvshintogs | |||||
1. Hoàng Thanh Trang 7; 2. Nguyễn Thị Thanh An 6½; 3.-6. Batceceg, Trần Thị Kim Loan, Võ Hồng Phượng, Lê Kiều Thiên Kim 4½; 7.-10. Anhchimeg, Lomibao, Mariano, Mendoza 4; 11. Soyolmaa 3½; 12.-14. Li Ching, Joya, Toledo 3; 15. Foudzi 2½; 16. Tungalag 1½; |
9th round — 30th April 2001 | |||||||||
WFM Anhchimeg, Bayanmonh | 2174 | 1 - 0 | 2263 | Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WFM Batceceg, Tuvshintogs | 2224 | 1 - 0 | Toledo, Joann | ||||||
Foudzi, Siti Zulaikha | 2050 | ½ - ½ | Li Ching | ||||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2307 | 1 - 0 | 2031 | Soyolmaa, Dashdondog | |||||
Lomibao, Sherrie Joy | 2041 | 1 - 0 | Joya, Rusela | ||||||
Mariano, Christine Rose | 2093 | 0 - 1 | 2465 | IM Hoàng Thanh Trang | |||||
WIM Mendoza, Beverly | 2162 | 0 - 1 | 2258 | WFM Võ Hồng Phượng | |||||
WFM Tungalag, Nyamaa | 2131 | 0 - 1 | 2152 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
1. Hoàng Thanh Trang 8; 2. Nguyễn Thị Thanh An 6½; 3.-6. Batceceg, Trần Thị Kim Loan, Võ Hồng Phượng, Lê Kiều Thiên Kim 5½; 7.-8. Anhchimeg, Lomibao 5; 9.-10. Mariano, Mendoza 4; 11.-12. Soyolmaa, Li Ching 3½; 13.-15. Foudzi, Joya, Toledo 3; 16. Tungalag 1½; |
Zonal 3.2a (South-East Asia) | |
Dates: | 24th - 30th April 2001 |
City: | Manila (The Philippines) |
Venue: | |
Organizers: | |
Chief Arbiter: | |
Players participating: | 16 (incl. 1 IM, 2 WIMs, 5 WFMs) |
Games played: | 72 |
Competition format: | Nine round Swiss |
Tie-breaks: | none |
Time control: | |
Source: | TWIC 338 |
PGN game file: | wwc2001-zonal32a.pgn |