FIDE World Chess Championship cycle 2012-2015

[ Competition summary || European Ch.   2012 | European Ch.   2013 | American Continental Ch.   2014 | Asian Ch.   2012 | Asian Ch.   2013 | African Championship 2013 |
| Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3 | Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1 | Zonal 3.2 | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 | Zonal 3.5 | Zonal 3.6 | Zonal 3.7 || FIDE World Championship ]

Zonal 3.3 (South-East Asia) :: Tagaytay City 2013

<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>


Final standings

See context-sensitive help
pos. name Elo flag pts Direct Wins ELOav games 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+ = -
1. WGM Nguyễn Thị Thanh An 2279 VIE 5 2282 5 3 1 14
1
7
1
10
1
9
½
4
1
3
½
2
1
8
½
6
0
2. Galas, Bernadette 1996 PHI 6 1 6 2231 6 0 3 3
0
11
0
16
1
13
1
15
1
4
1
1
0
9
1
8
1
3. WIM Aulia, Medina Warda 2309 INA 6 1 5 2302 5 2 2 2
1
4
0
6
1
5
1
9
½
1
½
8
0
12
1
10
1
4. WGM Phạm Lê Thảo Nguyên 2426 VIE 6 1 5 2279 5 2 2 13
1
3
1
9
½
8
½
1
0
2
0
6
1
10
1
12
1
5. WIM Hoàng Thị Như Ý 2245 VIE 4 2203 4 3 2 9
0
14
1
7
1
3
0
12
½
8
½
16
1
15
1
13
½
6. WIM Pereña, Catherine 2153 PHI 5 4 2165 4 2 3 7
0
16
1
3
0
15
½
14
½
11
1
4
0
13
1
1
1
7. WGM Batchimeg, Tuvshintugs 2323 MGL 5 4 2127 4 2 3 6
1
1
0
5
0
12
½
11
½
14
1
10
0
16
1
15
1
8. WGM Hoàng Thị Bảo Trâm 2322 VIE 5 3 2274 3 4 2 11
1
9
0
13
1
4
½
10
½
5
½
3
1
1
½
2
0
9. IM Batkhuyag, Munguntuul 2453 MGL 5 3 2264 3 4 2 5
1
8
1
4
½
1
½
3
½
10
½
12
0
2
0
14
1
10. WIM Nguyễn Thị Mai Hưng 2272 VIE 1 3 2300 3 3 3 15
½
12
1
1
0
11
1
8
½
9
½
7
1
4
0
3
0
11. WFM Jose, Rulp Ylem 2026 PHI 0 3 2138 3 3 3 8
0
2
1
12
½
10
0
7
½
6
0
15
1
14
½
16
1
12. WIM Sihite, Chelsie Monica 2264 INA 4 2 2279 2 4 3 16
1
10
0
11
½
7
½
5
½
13
½
9
1
3
0
4
0
13. WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia 2180 INA 2 2148 2 3 4 4
0
15
1
8
0
2
0
16
1
12
½
14
½
6
0
5
½
14. WFM San Diego, Marie Antoinette 1923 PHI 3 1 2189 1 4 4 1
0
5
0
15
½
16
1
6
½
7
0
13
½
11
½
9
0
15. WFM Fisabilillah, Ummi 1853 INA 2 0 2140 0 4 5 10
½
13
0
14
½
6
½
2
0
16
½
11
0
5
0
7
0
16. Tambasen, Mary Grace 1825 PHI ½ 0 2139 0 1 8 12
0
6
0
2
0
14
0
13
0
15
½
5
0
7
0
11
0





Round by round results


1st round — 22nd January 2013
  WIM Hoàng Thị Như Ý VIE 2245 0 - 1 2453 MGL IM Batkhuyag, Munguntuul
  WGM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2426 1 - 0 2180 INA WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  WIM Pereña, Catherine PHI 2153 0 - 1 2323 MGL WGM Batchimeg, Tuvshintugs
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2322 1 - 0 2026 PHI WFM Jose, Rulp Ylem
  Galas, Bernadette PHI 1996 0 - 1 2309 INA WIM Aulia, Medina Warda
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2279 1 - 0 1923 PHI WFM San Diego, Marie Antoinette
  WFM Fisabilillah, Ummi INA 1853 ½ - ½ 2272 VIE WIM Nguyễn Thị Mai Hưng
  WIM Sihite, Chelsie Monica INA 2264 1 - 0 1825 PHI Tambasen, Mary Grace
1.-7. Nguyễn Thị Thanh An, Aulia, Phạm Lê Thảo Nguyên, Batchimeg, Hoàng Thị Bảo Trâm, Batkhuyag, Sihite — 1; 8.-9. Nguyễn Thị Mai Hưng, Fisabilillah — ½; 10.-16. Galas, Hoàng Thị Như Ý, Pereña, Jose, Citra, San Diego, Tambasen — 0;




2nd round — 23rd January 2013
  IM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2453 1 - 0 2322 VIE WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WIM Aulia, Medina Warda INA 2309 0 - 1 2426 VIE WGM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WGM Batchimeg, Tuvshintugs MGL 2323 0 - 1 2279 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WIM Nguyễn Thị Mai Hưng VIE 2272 1 - 0 2264 INA WIM Sihite, Chelsie Monica
  WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia INA 2180 1 - 0 1853 INA WFM Fisabilillah, Ummi
  WFM San Diego, Marie Antoinette PHI 1923 0 - 1 2245 VIE WIM Hoàng Thị Như Ý
  Tambasen, Mary Grace PHI 1825 0 - 1 2153 PHI WIM Pereña, Catherine
  WFM Jose, Rulp Ylem PHI 2026 1 - 0 1996 PHI Galas, Bernadette
1.-3. Nguyễn Thị Thanh An, Phạm Lê Thảo Nguyên, Batkhuyag — 2; 4. Nguyễn Thị Mai Hưng — 1½; 5.-12. Aulia, Hoàng Thị Như Ý, Pereña, Batchimeg, Hoàng Thị Bảo Trâm, Jose, Sihite, Citra — 1; 13. Fisabilillah — ½; 14.-16. Galas, San Diego, Tambasen — 0;




3rd round — 24th January 2013
  WGM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2426 ½ - ½ 2453 MGL IM Batkhuyag, Munguntuul
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2279 1 - 0 2272 VIE WIM Nguyễn Thị Mai Hưng
  WIM Hoàng Thị Như Ý VIE 2245 1 - 0 2323 MGL WGM Batchimeg, Tuvshintugs
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2322 1 - 0 2180 INA WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  WIM Pereña, Catherine PHI 2153 0 - 1 2309 INA WIM Aulia, Medina Warda
  WIM Sihite, Chelsie Monica INA 2264 ½ - ½ 2026 PHI WFM Jose, Rulp Ylem
  WFM Fisabilillah, Ummi INA 1853 ½ - ½ 1923 PHI WFM San Diego, Marie Antoinette
  Galas, Bernadette PHI 1996 1 - 0 1825 PHI Tambasen, Mary Grace
1. Nguyễn Thị Thanh An — 3; 2.-3. Phạm Lê Thảo Nguyên, Batkhuyag — 2½; 4.-6. Aulia, Hoàng Thị Như Ý, Hoàng Thị Bảo Trâm — 2; 7.-9. Nguyễn Thị Mai Hưng, Jose, Sihite — 1½; 10.-14. Galas, Pereña, Batchimeg, Citra, Fisabilillah — 1; 15. San Diego — ½; 16. Tambasen — 0;




4th round — 24th January 2013
  IM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2453 ½ - ½ 2279 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2322 ½ - ½ 2426 VIE WGM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WIM Aulia, Medina Warda INA 2309 1 - 0 2245 VIE WIM Hoàng Thị Như Ý
  WIM Nguyễn Thị Mai Hưng VIE 2272 1 - 0 2026 PHI WFM Jose, Rulp Ylem
  WGM Batchimeg, Tuvshintugs MGL 2323 ½ - ½ 2264 INA WIM Sihite, Chelsie Monica
  WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia INA 2180 0 - 1 1996 PHI Galas, Bernadette
  WFM Fisabilillah, Ummi INA 1853 ½ - ½ 2153 PHI WIM Pereña, Catherine
  WFM San Diego, Marie Antoinette PHI 1923 1 - 0 1825 PHI Tambasen, Mary Grace
1. Nguyễn Thị Thanh An — 3½; 2.-4. Aulia, Phạm Lê Thảo Nguyên, Batkhuyag — 3; 5.-6. Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Mai Hưng — 2½; 7.-9. Galas, Hoàng Thị Như Ý, Sihite — 2; 10.-14. Pereña, Batchimeg, Jose, San Diego, Fisabilillah — 1½; 15. Citra — 1; 16. Tambasen — 0;




5th round — 25th January 2013
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2279 1 - 0 2426 VIE WGM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WIM Aulia, Medina Warda INA 2309 ½ - ½ 2453 MGL IM Batkhuyag, Munguntuul
  WIM Nguyễn Thị Mai Hưng VIE 2272 ½ - ½ 2322 VIE WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WIM Sihite, Chelsie Monica INA 2264 ½ - ½ 2245 VIE WIM Hoàng Thị Như Ý
  Galas, Bernadette PHI 1996 1 - 0 1853 INA WFM Fisabilillah, Ummi
  WFM Jose, Rulp Ylem PHI 2026 ½ - ½ 2323 MGL WGM Batchimeg, Tuvshintugs
  WIM Pereña, Catherine PHI 2153 ½ - ½ 1923 PHI WFM San Diego, Marie Antoinette
  Tambasen, Mary Grace PHI 1825 0 - 1 2180 INA WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
1. Nguyễn Thị Thanh An — 4½; 2.-3. Aulia, Batkhuyag — 3½; 4.-7. Galas, Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Mai Hưng — 3; 8.-9. Hoàng Thị Như Ý, Sihite — 2½; 10.-14. Pereña, Batchimeg, Jose, Citra, San Diego — 2; 15. Fisabilillah — 1½; 16. Tambasen — 0;




6th round — 26th January 2013
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2279 ½ - ½ 2309 INA WIM Aulia, Medina Warda
  IM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2453 ½ - ½ 2272 VIE WIM Nguyễn Thị Mai Hưng
  WGM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2426 0 - 1 1996 PHI Galas, Bernadette
  WIM Hoàng Thị Như Ý VIE 2245 ½ - ½ 2322 VIE WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia INA 2180 ½ - ½ 2264 INA WIM Sihite, Chelsie Monica
  WGM Batchimeg, Tuvshintugs MGL 2323 1 - 0 1923 PHI WFM San Diego, Marie Antoinette
  WFM Jose, Rulp Ylem PHI 2026 0 - 1 2153 PHI WIM Pereña, Catherine
  Tambasen, Mary Grace PHI 1825 ½ - ½ 1853 INA WFM Fisabilillah, Ummi
1. Nguyễn Thị Thanh An — 5; 2.-4. Galas, Aulia, Batkhuyag — 4; 5.-6. Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Mai Hưng — 3½; 7.-11. Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Như Ý, Pereña, Batchimeg, Sihite — 3; 12. Citra — 2½; 13.-15. Jose, San Diego, Fisabilillah — 2; 16. Tambasen — ½;




7th round — 27th January 2013
  Galas, Bernadette PHI 1996 0 - 1 2279 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2322 1 - 0 2309 INA WIM Aulia, Medina Warda
  WIM Sihite, Chelsie Monica INA 2264 1 - 0 2453 MGL IM Batkhuyag, Munguntuul
  WIM Nguyễn Thị Mai Hưng VIE 2272 1 - 0 2323 MGL WGM Batchimeg, Tuvshintugs
  WIM Pereña, Catherine PHI 2153 0 - 1 2426 VIE WGM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WIM Hoàng Thị Như Ý VIE 2245 1 - 0 1825 PHI Tambasen, Mary Grace
  WFM San Diego, Marie Antoinette PHI 1923 ½ - ½ 2180 INA WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  WFM Fisabilillah, Ummi INA 1853 0 - 1 2026 PHI WFM Jose, Rulp Ylem
1. Nguyễn Thị Thanh An — 6; 2.-3. Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Mai Hưng — 4½; 4.-9. Galas, Aulia, Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Như Ý, Batkhuyag, Sihite — 4; 10.-13. Pereña, Batchimeg, Jose, Citra — 3; 14. San Diego — 2½; 15. Fisabilillah — 2; 16. Tambasen — ½;




8th round — 28th January 2013
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2279 ½ - ½ 2322 VIE WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WGM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2426 1 - 0 2272 VIE WIM Nguyễn Thị Mai Hưng
  IM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2453 0 - 1 1996 PHI Galas, Bernadette
  WIM Aulia, Medina Warda INA 2309 1 - 0 2264 INA WIM Sihite, Chelsie Monica
  WFM Fisabilillah, Ummi INA 1853 0 - 1 2245 VIE WIM Hoàng Thị Như Ý
  WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia INA 2180 0 - 1 2153 PHI WIM Pereña, Catherine
  WFM Jose, Rulp Ylem PHI 2026 ½ - ½ 1923 PHI WFM San Diego, Marie Antoinette
  WGM Batchimeg, Tuvshintugs MGL 2323 1 - 0 1825 PHI Tambasen, Mary Grace
1. Nguyễn Thị Thanh An — 6½; 2.-6. Galas, Aulia, Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Như Ý, Hoàng Thị Bảo Trâm — 5; 7. Nguyễn Thị Mai Hưng — 4½; 8.-11. Pereña, Batchimeg, Batkhuyag, Sihite — 4; 12. Jose — 3½; 13.-14. Citra, San Diego — 3; 15. Fisabilillah — 2; 16. Tambasen — ½;




9th round — 29th January 2013
  WIM Pereña, Catherine PHI 2153 1 - 0 2279 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2322 0 - 1 1996 PHI Galas, Bernadette
  WIM Nguyễn Thị Mai Hưng VIE 2272 0 - 1 2309 INA WIM Aulia, Medina Warda
  WIM Sihite, Chelsie Monica INA 2264 0 - 1 2426 VIE WGM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WIM Hoàng Thị Như Ý VIE 2245 ½ - ½ 2180 INA WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  WFM San Diego, Marie Antoinette PHI 1923 0 - 1 2453 MGL IM Batkhuyag, Munguntuul
  WGM Batchimeg, Tuvshintugs MGL 2323 1 - 0 1853 INA WFM Fisabilillah, Ummi
  Tambasen, Mary Grace PHI 1825 0 - 1 2026 PHI WFM Jose, Rulp Ylem
1. Nguyễn Thị Thanh An — 6½; 2.-4. Galas, Aulia, Phạm Lê Thảo Nguyên — 6; 5. Hoàng Thị Như Ý — 5½; 6.-9. Pereña, Batchimeg, Hoàng Thị Bảo Trâm, Batkhuyag — 5; 10.-11. Nguyễn Thị Mai Hưng, Jose — 4½; 12. Sihite — 4; 13. Citra — 3½; 14. San Diego — 3; 15. Fisabilillah — 2; 16. Tambasen — ½;








Information

Zonal 3.3 (South-East Asia)
Dates: 22nd - 29th January 2013
City: Tagaytay City (The Philippines)
Venue:
Organizers:
Tournament Director: GM Jayson O. Gonzales (PHI)
Chief Arbiter: IA Casto Abundo (PHI)
Arbiters: IA Gene Poliarco, FA Dirwan Surinaya
Players participating: 16 (incl. 1 IM, 4 WGMs, 5 WIMs, 4 WFMs)
Games played: 72
Competition format: Nine round Swiss
Tie-breaks: 1. Direct encounters; 2. Number of wins; 3. Average Elo of opponents without lowest Elo
Time control: 90m/40 + 30m/all + 30s/incr.
Website: http://chess-results.com/tnr90535.aspx
PGN game file: wwc2015-zonal33.pgn