FIDE World Chess Championship cycle 2008-2010 |
[ Competition summary || European Ch. 2008 | European Ch. 2009 | American Continental Championship | Asian Championship | African Championship |
| Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3 | Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1 | Zonal 3.2 | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 | Zonal 3.5 | Zonal 3.6 || FIDE World Ch ]
Zonal 3.3 (South-East Asia) :: Ho Chi Minh 2009 |
<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>
pos. | name | seed | Elo | flag | pts | games | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
+ | = | - | |||||||||||||||
⇑ 1. | WGM Batkhuyag, Munguntuul | (1) | 2412 | 7½ | 6 | 3 | 0 | 6 ½ |
12 ½ |
17 1 |
19 1 |
18 ½ |
3 1 |
2 1 |
9 1 |
8 1 |
|
2. | WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | (9) | 2219 | 7 | 6 | 2 | 1 | 29 1 |
7 ½ |
10 1 |
13 1 |
3 1 |
4 ½ |
1 0 |
17 1 |
15 1 |
|
3. | WFM Phạm Bích Ngọc | (15) | 2105 | 6½ | 6 | 1 | 2 | 31 1 |
4 1 |
19 1 |
18 1 |
2 0 |
1 0 |
6 1 |
7 ½ |
17 1 |
|
4.-5. | WGM Kharisma Sukandar, Irine | (4) | 2311 | 6 | 5 | 2 | 2 | 23 1 |
3 0 |
14 1 |
21 1 |
20 1 |
2 ½ |
5 ½ |
8 0 |
11 1 |
|
4.-5. | WGM Nguyễn Thị Thanh An | (2) | 2330 | 6 | 3 | 6 | 0 | 17 ½ |
8 ½ |
23 1 |
6 ½ |
11 1 |
18 ½ |
4 ½ |
20 1 |
7 ½ |
|
6.-11. | WIM Nguyễn Quỳnh Anh | (16) | 2102 | 5½ | 3 | 5 | 1 | 1 ½ |
17 ½ |
8 1 |
5 ½ |
16 1 |
9 ½ |
3 0 |
13 1 |
20 ½ |
|
6.-11. | Enkhtuul, Altanulzii | (22) | 2051 | 5½ | 3 | 5 | 1 | 20 1 |
2 ½ |
21 ½ |
11 0 |
24 ½ |
16 1 |
12 1 |
3 ½ |
5 ½ |
|
6.-11. | WGM Lê Thanh Tú | (5) | 2310 | 5½ | 4 | 3 | 2 | 22 ½ |
5 ½ |
6 0 |
14 1 |
12 ½ |
24 1 |
19 1 |
4 1 |
1 0 |
|
6.-11. | WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | (3) | 2314 | 5½ | 4 | 3 | 2 | 12 ½ |
22 1 |
18 0 |
10 1 |
13 1 |
6 ½ |
17 1 |
1 0 |
19 ½ |
|
6.-11. | WFM Lương Nhật Linh | (26) | 1952 | 5½ | 4 | 3 | 2 | 15 1 |
13 ½ |
2 0 |
9 0 |
27 1 |
20 ½ |
30 1 |
21 1 |
14 ½ |
|
6.-11. | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | (6) | 2274 | 5½ | 5 | 1 | 3 | 14 0 |
28 1 |
30 ½ |
7 1 |
5 0 |
25 1 |
18 1 |
19 1 |
4 0 |
|
12.-16. | Phạm Thị Ngọc Tú | (18) | 2089 | 4½ | 2 | 5 | 2 | 9 ½ |
1 ½ |
20 ½ |
15 1 |
8 ½ |
19 ½ |
7 0 |
22 0 |
27 1 |
|
12.-16. | Lkhamsuren, Uuganbayar | (13) | 2144 | 4½ | 4 | 1 | 4 | 27 1 |
10 ½ |
24 1 |
2 0 |
9 0 |
17 0 |
25 1 |
6 0 |
18 1 |
|
12.-16. | WFM Võ Thị Kim Phụng | (21) | 2073 | 4½ | 4 | 1 | 4 | 11 1 |
19 0 |
4 0 |
8 0 |
29 0 |
BYE 1 |
23 1 |
30 1 |
10 ½ |
|
12.-16. | WFM Cua, Sherily | (11) | 2174 | 4½ | 3 | 3 | 3 | 10 0 |
27 1 |
25 ½ |
12 0 |
22 ½ |
29 1 |
20 ½ |
18 1 |
2 0 |
|
12.-16. | WFM Cua, Shercila | (12) | 2167 | 4½ | 3 | 3 | 3 | 30 0 |
26 ½ |
28 1 |
25 1 |
6 0 |
7 0 |
21 ½ |
27 ½ |
22 1 |
|
17.-26. | WFM Pereña, Catherine | (17) | 2092 | 4 | 3 | 2 | 4 | 5 ½ |
6 ½ |
1 0 |
31 1 |
21 1 |
13 1 |
9 0 |
2 0 |
3 0 |
|
17.-26. | WFM Lê Thị Phương Liên | (10) | 2216 | 4 | 3 | 2 | 4 | 26 1 |
30 1 |
9 1 |
3 0 |
1 ½ |
5 ½ |
11 0 |
15 0 |
13 0 |
|
17.-26. | WIM Nguyễn Thị Tường Vân | (8) | 2246 | 4 | 3 | 2 | 4 | 28 1 |
14 1 |
3 0 |
1 0 |
30 1 |
12 ½ |
8 0 |
11 0 |
9 ½ |
|
17.-26. | WIM Lê Kiều Thiên Kim | (7) | 2250 | 4 | 2 | 4 | 3 | 7 0 |
29 1 |
12 ½ |
22 1 |
4 0 |
10 ½ |
15 ½ |
5 0 |
6 ½ |
|
17.-26. | WCM Sihite, Chelsie Monica | (31) | 4 | 2 | 4 | 3 | BYE 1 |
24 ½ |
7 ½ |
4 0 |
17 0 |
28 1 |
16 ½ |
10 0 |
26 ½ |
||
17.-26. | WFM Lê Hoàng Trân Châu | (20) | 2073 | 4 | 3 | 2 | 4 | 8 ½ |
9 0 |
26 1 |
20 0 |
15 ½ |
30 0 |
BYE 1 |
12 1 |
16 0 |
|
17.-26. | Rivera, Daisy | (19) | 2087 | 4 | 3 | 2 | 4 | 4 0 |
31 1 |
5 0 |
27 ½ |
25 0 |
26 1 |
14 0 |
24 ½ |
BYE 1 |
|
17.-26. | WFM Hoàng Thị Như Ý | (14) | 2119 | 4 | 1 | 6 | 2 | 25 1 |
21 ½ |
13 0 |
30 ½ |
7 ½ |
8 0 |
27 ½ |
23 ½ |
28 ½ |
|
17.-26. | WFM Chan Wei Yi, Victoria | (29) | 1912 | 4 | 3 | 2 | 4 | 24 0 |
BYE 1 |
15 ½ |
16 0 |
23 1 |
11 0 |
13 0 |
31 ½ |
29 1 |
|
17.-26. | Nguyễn Thị Hạnh | (25) | 1975 | 4 | 3 | 2 | 4 | 18 0 |
16 ½ |
22 0 |
29 0 |
BYE 1 |
23 0 |
31 1 |
28 1 |
21 ½ |
|
27.-28. | WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | (28) | 1923 | 3½ | 2 | 3 | 4 | 13 0 |
15 0 |
29 1 |
23 ½ |
10 0 |
31 1 |
24 ½ |
16 ½ |
12 0 |
|
27.-28. | WFM Tôn Nữ Hồng Ân | (23) | 2046 | 3½ | 3 | 1 | 5 | 19 0 |
11 0 |
16 0 |
BYE 1 |
31 1 |
21 0 |
29 1 |
26 0 |
24 ½ |
|
29.-30. | WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | (24) | 2007 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 0 |
20 0 |
27 0 |
26 1 |
14 1 |
15 0 |
28 0 |
BYE 1 |
25 0 |
|
29.-30. | WCM Aulia, Medina Warda | (27) | 1945 | 3 | 2 | 2 | 5 | 16 1 |
18 0 |
11 ½ |
24 ½ |
19 0 |
22 1 |
10 0 |
14 0 |
31 0 |
|
31. | Trần Lê Đan Thụy | (30) | 1780 | 2½ | 2 | 1 | 6 | 3 0 |
23 0 |
BYE 1 |
17 0 |
28 0 |
27 0 |
26 0 |
25 ½ |
30 1 |
1st round — 23rd July 2009 | |||||||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | (2) | 2330 | ½ - ½ | 2092 | (17) | WFM Pereña, Catherine | |||
Phạm Thị Ngọc Tú | (18) | 2089 | ½ - ½ | 2314 | (3) | WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||
WGM Kharisma Sukandar, Irine | (4) | 2311 | 1 - 0 | 2087 | (19) | Rivera, Daisy | |||
WFM Lê Hoàng Trân Châu | (20) | 2073 | ½ - ½ | 2310 | (5) | WGM Lê Thanh Tú | |||
WIM Nguyễn Quỳnh Anh | (16) | 2102 | ½ - ½ | 2412 | (1) | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | (6) | 2274 | 0 - 1 | 2073 | (21) | WFM Võ Thị Kim Phụng | |||
Enkhtuul, Altanulzii | (22) | 2051 | 1 - 0 | 2250 | (7) | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||
WIM Nguyễn Thị Tường Vân | (8) | 2246 | 1 - 0 | 2046 | (23) | WFM Tôn Nữ Hồng Ân | |||
WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | (24) | 2007 | 0 - 1 | 2219 | (9) | WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | |||
WFM Lê Thị Phương Liên | (10) | 2216 | 1 - 0 | 1975 | (25) | Nguyễn Thị Hạnh | |||
WFM Lương Nhật Linh | (26) | 1952 | 1 - 0 | 2174 | (11) | WFM Cua, Sherily | |||
WFM Cua, Shercila | (12) | 2167 | 0 - 1 | 1945 | (27) | WCM Aulia, Medina Warda | |||
WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | (28) | 1923 | 0 - 1 | 2144 | (13) | Lkhamsuren, Uuganbayar | |||
WFM Hoàng Thị Như Ý | (14) | 2119 | 1 - 0 | 1912 | (29) | WFM Chan Wei Yi, Victoria | |||
Trần Lê Đan Thụy | (30) | 1780 | 0 - 1 | 2105 | (15) | WFM Phạm Bích Ngọc | |||
WCM Sihite, Chelsie Monica | (31) | 1 BYE | |||||||
1.-12. Nguyễn Thị Mai Hưng, Phạm Bích Ngọc, Kharisma Sukandar, Enkhtuul, Lương Nhật Linh, Lkhamsuren, Võ Thị Kim Phụng, Lê Thị Phương Liên, Nguyễn Thị Tường Vân, Sihite, Hoàng Thị Như Ý, Aulia 1; 13.-20. Batkhuyag, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Lê Thanh Tú, Phạm Lê Thảo Nguyên, Phạm Thị Ngọc Tú, Pereña, Lê Hoàng Trân Châu ½; 21.-31. Hoàng Thị Bảo Trâm, Sheri.Cua, Sherc.Cua, Lê Kiều Thiên Kim, Rivera, Chan Wei Yi, Nguyễn Thị Hạnh, Citra, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Trần Lê Đan Thụy 0; |
2nd round — 23rd July 2009 | |||||||||
WGM Lê Thanh Tú | (5) | 2310 | ½ - ½ | 2330 | (2) | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||
WFM Phạm Bích Ngọc | (15) | 2105 | 1 - 0 | 2311 | (4) | WGM Kharisma Sukandar, Irine | |||
WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | (3) | 2314 | 1 - 0 | 2073 | (20) | WFM Lê Hoàng Trân Châu | |||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | (1) | 2412 | ½ - ½ | 2089 | (18) | Phạm Thị Ngọc Tú | |||
WFM Tôn Nữ Hồng Ân | (23) | 2046 | 0 - 1 | 2274 | (6) | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | |||
WFM Võ Thị Kim Phụng | (21) | 2073 | 0 - 1 | 2246 | (8) | WIM Nguyễn Thị Tường Vân | |||
WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | (9) | 2219 | ½ - ½ | 2051 | (22) | Enkhtuul, Altanulzii | |||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | (7) | 2250 | 1 - 0 | 2007 | (24) | WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | |||
WFM Pereña, Catherine | (17) | 2092 | ½ - ½ | 2102 | (16) | WIM Nguyễn Quỳnh Anh | |||
WCM Aulia, Medina Warda | (27) | 1945 | 0 - 1 | 2216 | (10) | WFM Lê Thị Phương Liên | |||
Nguyễn Thị Hạnh | (25) | 1975 | ½ - ½ | 2167 | (12) | WFM Cua, Shercila | |||
Lkhamsuren, Uuganbayar | (13) | 2144 | ½ - ½ | 1952 | (26) | WFM Lương Nhật Linh | |||
WFM Cua, Sherily | (11) | 2174 | 1 - 0 | 1923 | (28) | WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | |||
Rivera, Daisy | (19) | 2087 | 1 - 0 | 1780 | (30) | Trần Lê Đan Thụy | |||
WCM Sihite, Chelsie Monica | (31) | ½ - ½ | 2119 | (14) | WFM Hoàng Thị Như Ý | ||||
WFM Chan Wei Yi, Victoria | (29) | 1912 | 1 BYE | ||||||
1.-3. Phạm Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên, Nguyễn Thị Tường Vân 2; 4.-10. Nguyễn Thị Mai Hưng, Enkhtuul, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lương Nhật Linh, Lkhamsuren, Sihite, Hoàng Thị Như Ý 1½; 11.-24. Batkhuyag, Kharisma Sukandar, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Thị Ngọc Tú, Võ Thị Kim Phụng, Sheri.Cua, Pereña, Lê Kiều Thiên Kim, Rivera, Chan Wei Yi, Aulia 1; 25.-27. Sherc.Cua, Lê Hoàng Trân Châu, Nguyễn Thị Hạnh ½; 28.-31. Citra, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Trần Lê Đan Thụy 0; |
3rd round — 24th July 2009 | |||||||||
WFM Lê Thị Phương Liên | (10) | 2216 | 1 - 0 | 2314 | (3) | WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | (2) | 2330 | 1 - 0 | 2087 | (19) | Rivera, Daisy | |||
WIM Nguyễn Quỳnh Anh | (16) | 2102 | 1 - 0 | 2310 | (5) | WGM Lê Thanh Tú | |||
WGM Kharisma Sukandar, Irine | (4) | 2311 | 1 - 0 | 2073 | (21) | WFM Võ Thị Kim Phụng | |||
WFM Pereña, Catherine | (17) | 2092 | 0 - 1 | 2412 | (1) | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||
WIM Nguyễn Thị Tường Vân | (8) | 2246 | 0 - 1 | 2105 | (15) | WFM Phạm Bích Ngọc | |||
Phạm Thị Ngọc Tú | (18) | 2089 | ½ - ½ | 2250 | (7) | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||
WFM Hoàng Thị Như Ý | (14) | 2119 | 0 - 1 | 2144 | (13) | Lkhamsuren, Uuganbayar | |||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | (6) | 2274 | ½ - ½ | 1945 | (27) | WCM Aulia, Medina Warda | |||
WFM Cua, Shercila | (12) | 2167 | 1 - 0 | 2046 | (23) | WFM Tôn Nữ Hồng Ân | |||
WFM Lương Nhật Linh | (26) | 1952 | 0 - 1 | 2219 | (9) | WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | |||
WFM Chan Wei Yi, Victoria | (29) | 1912 | ½ - ½ | 2174 | (11) | WFM Cua, Sherily | |||
WFM Lê Hoàng Trân Châu | (20) | 2073 | 1 - 0 | 1975 | (25) | Nguyễn Thị Hạnh | |||
WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | (24) | 2007 | 0 - 1 | 1923 | (28) | WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | |||
Enkhtuul, Altanulzii | (22) | 2051 | ½ - ½ | (31) | WCM Sihite, Chelsie Monica | ||||
Trần Lê Đan Thụy | (30) | 1780 | 1 BYE | ||||||
1.-2. Phạm Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên 3; 3.-4. Nguyễn Thị Mai Hưng, Lkhamsuren 2½; 5.-11. Batkhuyag, Kharisma Sukandar, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Enkhtuul, Nguyễn Thị Tường Vân, Sihite 2; 12.-22. Phạm Lê Thảo Nguyên, Lương Nhật Linh, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Thị Ngọc Tú, Sheri.Cua, Sherc.Cua, Lê Kiều Thiên Kim, Lê Hoàng Trân Châu, Hoàng Thị Như Ý, Chan Wei Yi, Aulia 1½; 23.-28. Lê Thanh Tú, Võ Thị Kim Phụng, Pereña, Rivera, Citra, Trần Lê Đan Thụy 1; 29. Nguyễn Thị Hạnh ½; 30.-31. Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương 0; |
4th round — 25th July 2009 | |||||||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | (1) | 2412 | 1 - 0 | 2246 | (8) | WIM Nguyễn Thị Tường Vân | |||
WIM Nguyễn Quỳnh Anh | (16) | 2102 | ½ - ½ | 2330 | (2) | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||
WGM Lê Thanh Tú | (5) | 2310 | 1 - 0 | 2073 | (21) | WFM Võ Thị Kim Phụng | |||
WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | (9) | 2219 | 1 - 0 | 2144 | (13) | Lkhamsuren, Uuganbayar | |||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | (6) | 2274 | 1 - 0 | 2051 | (22) | Enkhtuul, Altanulzii | |||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | (7) | 2250 | 1 - 0 | 2073 | (20) | WFM Lê Hoàng Trân Châu | |||
WFM Phạm Bích Ngọc | (15) | 2105 | 1 - 0 | 2216 | (10) | WFM Lê Thị Phương Liên | |||
WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | (3) | 2314 | 1 - 0 | 1952 | (26) | WFM Lương Nhật Linh | |||
WFM Cua, Sherily | (11) | 2174 | 0 - 1 | 2089 | (18) | Phạm Thị Ngọc Tú | |||
WFM Chan Wei Yi, Victoria | (29) | 1912 | 0 - 1 | 2167 | (12) | WFM Cua, Shercila | |||
WCM Aulia, Medina Warda | (27) | 1945 | ½ - ½ | 2119 | (14) | WFM Hoàng Thị Như Ý | |||
WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | (28) | 1923 | ½ - ½ | 2087 | (19) | Rivera, Daisy | |||
Nguyễn Thị Hạnh | (25) | 1975 | 0 - 1 | 2007 | (24) | WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | |||
Trần Lê Đan Thụy | (30) | 1780 | 0 - 1 | 2092 | (17) | WFM Pereña, Catherine | |||
WCM Sihite, Chelsie Monica | (31) | 0 - 1 | 2311 | (4) | WGM Kharisma Sukandar, Irine | ||||
WFM Tôn Nữ Hồng Ân | (23) | 2046 | 1 BYE | ||||||
1. Phạm Bích Ngọc 4; 2. Nguyễn Thị Mai Hưng 3½; 3.-5. Batkhuyag, Kharisma Sukandar, Lê Thị Phương Liên 3; 6.-13. Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Thị Ngọc Tú, Lkhamsuren, Sherc.Cua, Lê Kiều Thiên Kim 2½; 14.-20. Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Pereña, Nguyễn Thị Tường Vân, Sihite, Hoàng Thị Như Ý, Aulia 2; 21.-26. Lương Nhật Linh, Sheri.Cua, Lê Hoàng Trân Châu, Rivera, Chan Wei Yi, Citra 1½; 27.-30. Võ Thị Kim Phụng, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Trần Lê Đan Thụy 1; 31. Nguyễn Thị Hạnh ½; |
5th round — 26th July 2009 | |||||||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | (2) | 2330 | 1 - 0 | 2274 | (6) | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | |||
WGM Kharisma Sukandar, Irine | (4) | 2311 | 1 - 0 | 2250 | (7) | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||
WFM Lê Thị Phương Liên | (10) | 2216 | ½ - ½ | 2412 | (1) | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||
Lkhamsuren, Uuganbayar | (13) | 2144 | 0 - 1 | 2314 | (3) | WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||
Phạm Thị Ngọc Tú | (18) | 2089 | ½ - ½ | 2310 | (5) | WGM Lê Thanh Tú | |||
WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | (9) | 2219 | 1 - 0 | 2105 | (15) | WFM Phạm Bích Ngọc | |||
WFM Cua, Shercila | (12) | 2167 | 0 - 1 | 2102 | (16) | WIM Nguyễn Quỳnh Anh | |||
WFM Lê Hoàng Trân Châu | (20) | 2073 | ½ - ½ | 2174 | (11) | WFM Cua, Sherily | |||
WIM Nguyễn Thị Tường Vân | (8) | 2246 | 1 - 0 | 1945 | (27) | WCM Aulia, Medina Warda | |||
WFM Hoàng Thị Như Ý | (14) | 2119 | ½ - ½ | 2051 | (22) | Enkhtuul, Altanulzii | |||
WFM Võ Thị Kim Phụng | (21) | 2073 | 0 - 1 | 2007 | (24) | WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | |||
Rivera, Daisy | (19) | 2087 | 0 - 1 | 1912 | (29) | WFM Chan Wei Yi, Victoria | |||
WFM Lương Nhật Linh | (26) | 1952 | 1 - 0 | 1923 | (28) | WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | |||
WFM Tôn Nữ Hồng Ân | (23) | 2046 | 1 - 0 | 1780 | (30) | Trần Lê Đan Thụy | |||
WFM Pereña, Catherine | (17) | 2092 | 1 - 0 | (31) | WCM Sihite, Chelsie Monica | ||||
Nguyễn Thị Hạnh | (25) | 1975 | 1 BYE | ||||||
1. Nguyễn Thị Mai Hưng 4½; 2.-3. Phạm Bích Ngọc, Kharisma Sukandar 4; 4.-8. Batkhuyag, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lê Thị Phương Liên 3½; 9.-11. Phạm Thị Ngọc Tú, Pereña, Nguyễn Thị Tường Vân 3; 12.-20. Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Lương Nhật Linh, Hoàng Thị Bảo Trâm, Lkhamsuren, Sherc.Cua, Lê Kiều Thiên Kim, Hoàng Thị Như Ý, Chan Wei Yi 2½; 21.-26. Sheri.Cua, Sihite, Lê Hoàng Trân Châu, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Aulia 2; 27.-29. Rivera, Nguyễn Thị Hạnh, Citra 1½; 30.-31. Võ Thị Kim Phụng, Trần Lê Đan Thụy 1; |
6th round — 26th July 2009 | |||||||||
WFM Lê Thị Phương Liên | (10) | 2216 | ½ - ½ | 2330 | (2) | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||
WGM Kharisma Sukandar, Irine | (4) | 2311 | ½ - ½ | 2219 | (9) | WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | |||
WGM Lê Thanh Tú | (5) | 2310 | 1 - 0 | 2119 | (14) | WFM Hoàng Thị Như Ý | |||
WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | (3) | 2314 | ½ - ½ | 2102 | (16) | WIM Nguyễn Quỳnh Anh | |||
WFM Phạm Bích Ngọc | (15) | 2105 | 0 - 1 | 2412 | (1) | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||
Phạm Thị Ngọc Tú | (18) | 2089 | ½ - ½ | 2246 | (8) | WIM Nguyễn Thị Tường Vân | |||
Lkhamsuren, Uuganbayar | (13) | 2144 | 0 - 1 | 2092 | (17) | WFM Pereña, Catherine | |||
Enkhtuul, Altanulzii | (22) | 2051 | 1 - 0 | 2167 | (12) | WFM Cua, Shercila | |||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | (7) | 2250 | ½ - ½ | 1952 | (26) | WFM Lương Nhật Linh | |||
WFM Chan Wei Yi, Victoria | (29) | 1912 | 0 - 1 | 2274 | (6) | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | |||
WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | (24) | 2007 | 0 - 1 | 2174 | (11) | WFM Cua, Sherily | |||
Rivera, Daisy | (19) | 2087 | 1 - 0 | 1975 | (25) | Nguyễn Thị Hạnh | |||
WCM Aulia, Medina Warda | (27) | 1945 | 1 - 0 | 2073 | (20) | WFM Lê Hoàng Trân Châu | |||
WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | (28) | 1923 | 1 - 0 | 1780 | (30) | Trần Lê Đan Thụy | |||
WCM Sihite, Chelsie Monica | (31) | 1 - 0 | 2046 | (23) | WFM Tôn Nữ Hồng Ân | ||||
WFM Võ Thị Kim Phụng | (21) | 2073 | 1 BYE | ||||||
1. Nguyễn Thị Mai Hưng 5; 2.-3. Batkhuyag, Kharisma Sukandar 4½; 4.-9. Phạm Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Phạm Lê Thảo Nguyên, Pereña, Lê Thị Phương Liên 4; 10.-14. Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Tường Vân 3½; 15.-19. Lương Nhật Linh, Sheri.Cua, Lê Kiều Thiên Kim, Sihite, Aulia 3; 20.-25. Lkhamsuren, Sherc.Cua, Rivera, Hoàng Thị Như Ý, Chan Wei Yi, Citra 2½; 26.-29. Võ Thị Kim Phụng, Lê Hoàng Trân Châu, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương 2; 30. Nguyễn Thị Hạnh 1½; 31. Trần Lê Đan Thụy 1; |
7th round — 27th July 2009 | |||||||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | (2) | 2330 | ½ - ½ | 2311 | (4) | WGM Kharisma Sukandar, Irine | |||
WIM Nguyễn Thị Tường Vân | (8) | 2246 | 0 - 1 | 2310 | (5) | WGM Lê Thanh Tú | |||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | (6) | 2274 | 1 - 0 | 2216 | (10) | WFM Lê Thị Phương Liên | |||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | (1) | 2412 | 1 - 0 | 2219 | (9) | WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | |||
WFM Cua, Sherily | (11) | 2174 | ½ - ½ | 2250 | (7) | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||
WFM Pereña, Catherine | (17) | 2092 | 0 - 1 | 2314 | (3) | WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||
WIM Nguyễn Quỳnh Anh | (16) | 2102 | 0 - 1 | 2105 | (15) | WFM Phạm Bích Ngọc | |||
WFM Võ Thị Kim Phụng | (21) | 2073 | 1 - 0 | 2087 | (19) | Rivera, Daisy | |||
Enkhtuul, Altanulzii | (22) | 2051 | 1 - 0 | 2089 | (18) | Phạm Thị Ngọc Tú | |||
WFM Chan Wei Yi, Victoria | (29) | 1912 | 0 - 1 | 2144 | (13) | Lkhamsuren, Uuganbayar | |||
WFM Tôn Nữ Hồng Ân | (23) | 2046 | 1 - 0 | 2007 | (24) | WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | |||
WFM Hoàng Thị Như Ý | (14) | 2119 | ½ - ½ | 1923 | (28) | WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | |||
WFM Lương Nhật Linh | (26) | 1952 | 1 - 0 | 1945 | (27) | WCM Aulia, Medina Warda | |||
Trần Lê Đan Thụy | (30) | 1780 | 0 - 1 | 1975 | (25) | Nguyễn Thị Hạnh | |||
WFM Cua, Shercila | (12) | 2167 | ½ - ½ | (31) | WCM Sihite, Chelsie Monica | ||||
WFM Lê Hoàng Trân Châu | (20) | 2073 | 1 BYE | ||||||
1. Batkhuyag 5½; 2.-5. Nguyễn Thị Mai Hưng, Phạm Bích Ngọc, Kharisma Sukandar, Phạm Lê Thảo Nguyên 5; 6.-9. Nguyễn Thị Thanh An, Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm 4½; 10.-13. Nguyễn Quỳnh Anh, Lương Nhật Linh, Pereña, Lê Thị Phương Liên 4; 14.-19. Phạm Thị Ngọc Tú, Lkhamsuren, Sheri.Cua, Nguyễn Thị Tường Vân, Lê Kiều Thiên Kim, Sihite 3½; 20.-26. Võ Thị Kim Phụng, Sherc.Cua, Lê Hoàng Trân Châu, Hoàng Thị Như Ý, Citra, Tôn Nữ Hồng Ân, Aulia 3; 27.-29. Rivera, Chan Wei Yi, Nguyễn Thị Hạnh 2½; 30. Nguyễn Thị Diễm Hương 2; 31. Trần Lê Đan Thụy 1; |
8th round — 28th July 2009 | |||||||||
WGM Lê Thanh Tú | (5) | 2310 | 1 - 0 | 2311 | (4) | WGM Kharisma Sukandar, Irine | |||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | (7) | 2250 | 0 - 1 | 2330 | (2) | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||
WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | (3) | 2314 | 0 - 1 | 2412 | (1) | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | (6) | 2274 | 1 - 0 | 2246 | (8) | WIM Nguyễn Thị Tường Vân | |||
WFM Cua, Sherily | (11) | 2174 | 1 - 0 | 2216 | (10) | WFM Lê Thị Phương Liên | |||
WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | (9) | 2219 | 1 - 0 | 2092 | (17) | WFM Pereña, Catherine | |||
Lkhamsuren, Uuganbayar | (13) | 2144 | 0 - 1 | 2102 | (16) | WIM Nguyễn Quỳnh Anh | |||
Rivera, Daisy | (19) | 2087 | ½ - ½ | 2119 | (14) | WFM Hoàng Thị Như Ý | |||
WFM Lê Hoàng Trân Châu | (20) | 2073 | 1 - 0 | 2089 | (18) | Phạm Thị Ngọc Tú | |||
WFM Phạm Bích Ngọc | (15) | 2105 | ½ - ½ | 2051 | (22) | Enkhtuul, Altanulzii | |||
WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | (28) | 1923 | ½ - ½ | 2167 | (12) | WFM Cua, Shercila | |||
Nguyễn Thị Hạnh | (25) | 1975 | 1 - 0 | 2046 | (23) | WFM Tôn Nữ Hồng Ân | |||
WCM Aulia, Medina Warda | (27) | 1945 | 0 - 1 | 2073 | (21) | WFM Võ Thị Kim Phụng | |||
Trần Lê Đan Thụy | (30) | 1780 | ½ - ½ | 1912 | (29) | WFM Chan Wei Yi, Victoria | |||
WCM Sihite, Chelsie Monica | (31) | 0 - 1 | 1952 | (26) | WFM Lương Nhật Linh | ||||
WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | (24) | 2007 | 1 BYE | ||||||
1. Batkhuyag 6½; 2. Nguyễn Thị Mai Hưng 6; 3.-6. Phạm Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thanh An, Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm 5½; 7.-11. Kharisma Sukandar, Nguyễn Quỳnh Anh, Enkhtuul, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lương Nhật Linh 5; 12. Sheri.Cua 4½; 13.-16. Võ Thị Kim Phụng, Pereña, Lê Thị Phương Liên, Lê Hoàng Trân Châu 4; 17.-25. Phạm Thị Ngọc Tú, Lkhamsuren, Sherc.Cua, Nguyễn Thị Tường Vân, Lê Kiều Thiên Kim, Sihite, Hoàng Thị Như Ý, Nguyễn Thị Hạnh, Citra 3½; 26.-30. Rivera, Chan Wei Yi, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Aulia 3; 31. Trần Lê Đan Thụy 1½; |
9th round — 29th July 2009 | |||||||||
WGM Kharisma Sukandar, Irine | (4) | 2311 | 1 - 0 | 2274 | (6) | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | |||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | (1) | 2412 | 1 - 0 | 2310 | (5) | WGM Lê Thanh Tú | |||
WIM Nguyễn Thị Tường Vân | (8) | 2246 | ½ - ½ | 2314 | (3) | WIM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||
WFM Nguyễn Thị Mai Hưng | (9) | 2219 | 1 - 0 | 2174 | (11) | WFM Cua, Sherily | |||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | (2) | 2330 | ½ - ½ | 2051 | (22) | Enkhtuul, Altanulzii | |||
WFM Lê Thị Phương Liên | (10) | 2216 | 0 - 1 | 2144 | (13) | Lkhamsuren, Uuganbayar | |||
WIM Nguyễn Quỳnh Anh | (16) | 2102 | ½ - ½ | 2250 | (7) | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||
WFM Cua, Shercila | (12) | 2167 | 1 - 0 | 2073 | (20) | WFM Lê Hoàng Trân Châu | |||
WFM Pereña, Catherine | (17) | 2092 | 0 - 1 | 2105 | (15) | WFM Phạm Bích Ngọc | |||
WFM Tôn Nữ Hồng Ân | (23) | 2046 | ½ - ½ | 2119 | (14) | WFM Hoàng Thị Như Ý | |||
WFM Võ Thị Kim Phụng | (21) | 2073 | ½ - ½ | 1952 | (26) | WFM Lương Nhật Linh | |||
Phạm Thị Ngọc Tú | (18) | 2089 | 1 - 0 | 1923 | (28) | WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia | |||
WFM Nguyễn Thị Diễm Hương | (24) | 2007 | 0 - 1 | 1912 | (29) | WFM Chan Wei Yi, Victoria | |||
WCM Aulia, Medina Warda | (27) | 1945 | 0 - 1 | 1780 | (30) | Trần Lê Đan Thụy | |||
Nguyễn Thị Hạnh | (25) | 1975 | ½ - ½ | (31) | WCM Sihite, Chelsie Monica | ||||
Rivera, Daisy | (19) | 2087 | 1 BYE | ||||||
1. Batkhuyag 7½; 2. Nguyễn Thị Mai Hưng 7; 3. Phạm Bích Ngọc 6½; 4.-5. Kharisma Sukandar, Nguyễn Thị Thanh An 6; 6.-11. Nguyễn Quỳnh Anh, Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lương Nhật Linh, Hoàng Thị Bảo Trâm 5½; 12.-16. Phạm Thị Ngọc Tú, Lkhamsuren, Võ Thị Kim Phụng, Sheri.Cua, Sherc.Cua 4½; 17.-26. Pereña, Lê Thị Phương Liên, Nguyễn Thị Tường Vân, Lê Kiều Thiên Kim, Sihite, Lê Hoàng Trân Châu, Rivera, Hoàng Thị Như Ý, Chan Wei Yi, Nguyễn Thị Hạnh 4; 27.-28. Citra, Tôn Nữ Hồng Ân 3½; 29.-30. Nguyễn Thị Diễm Hương, Aulia 3; 31. Trần Lê Đan Thụy 2½; |
Zonal 3.3 (South-East Asia) | |
Dates: | 22nd - 30th July 2009 |
City: | Ho Chi Minh (Vietnam) |
Venue: | Vietnam Chess Federation |
Organizers: | |
Chief Arbiter: | IA Nguyen Phuoc Trung (VIE) |
Players participating: | 31 (incl. 5 WGMs, 4 WIMs, 14 WFMs, 2 WCMs) |
Games played: | 135 |
Competition format: | Nine round Swiss |
Tie-breaks: | none |
Time control: | 90m/40 + 15m/all + 30s/incr. |
Website: | https://ratings.fide.com/tournament_information.phtml?event=44504 |
Other websites: | http://chess-results.com/tnr23591.aspx?lan=3 |
PGN game file: | wwc2010-zonal33.pgn |