FIDE World Chess Championship cycle 2008-2010

[ Competition summary || European Ch.   2008 | European Ch.   2009 | American Continental Championship | Asian Championship | African Championship |
| Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3 | Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1 | Zonal 3.2 | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 | Zonal 3.5 | Zonal 3.6 || FIDE World Ch ]

Zonal 3.3 (South-East Asia) :: Ho Chi Minh 2009

<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>


Final standings

See context-sensitive help
pos. name seed Elo flag pts games 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+ = -
1. WGM Batkhuyag, Munguntuul (1) 2412 MGL 6 3 0 6
½
12
½
17
1
19
1
18
½
3
1
2
1
9
1
8
1
2. WFM Nguyễn Thị Mai Hưng (9) 2219 VIE 7 6 2 1 29
1
7
½
10
1
13
1
3
1
4
½
1
0
17
1
15
1
3. WFM Phạm Bích Ngọc (15) 2105 VIE 6 1 2 31
1
4
1
19
1
18
1
2
0
1
0
6
1
7
½
17
1
4.-5. WGM Kharisma Sukandar, Irine (4) 2311 INA 6 5 2 2 23
1
3
0
14
1
21
1
20
1
2
½
5
½
8
0
11
1
4.-5. WGM Nguyễn Thị Thanh An (2) 2330 VIE 6 3 6 0 17
½
8
½
23
1
6
½
11
1
18
½
4
½
20
1
7
½
6.-11. WIM Nguyễn Quỳnh Anh (16) 2102 VIE 3 5 1 1
½
17
½
8
1
5
½
16
1
9
½
3
0
13
1
20
½
6.-11. Enkhtuul, Altanulzii (22) 2051 MGL 3 5 1 20
1
2
½
21
½
11
0
24
½
16
1
12
1
3
½
5
½
6.-11. WGM Lê Thanh Tú (5) 2310 VIE 4 3 2 22
½
5
½
6
0
14
1
12
½
24
1
19
1
4
1
1
0
6.-11. WIM Phạm Lê Thảo Nguyên (3) 2314 VIE 4 3 2 12
½
22
1
18
0
10
1
13
1
6
½
17
1
1
0
19
½
6.-11. WFM Lương Nhật Linh (26) 1952 VIE 4 3 2 15
1
13
½
2
0
9
0
27
1
20
½
30
1
21
1
14
½
6.-11. WGM Hoàng Thị Bảo Trâm (6) 2274 VIE 5 1 3 14
0
28
1
30
½
7
1
5
0
25
1
18
1
19
1
4
0
12.-16. Phạm Thị Ngọc Tú (18) 2089 VIE 2 5 2 9
½
1
½
20
½
15
1
8
½
19
½
7
0
22
0
27
1
12.-16. Lkhamsuren, Uuganbayar (13) 2144 MGL 4 1 4 27
1
10
½
24
1
2
0
9
0
17
0
25
1
6
0
18
1
12.-16. WFM Võ Thị Kim Phụng (21) 2073 VIE 4 1 4 11
1
19
0
4
0
8
0
29
0
BYE
1
23
1
30
1
10
½
12.-16. WFM Cua, Sherily (11) 2174 PHI 3 3 3 10
0
27
1
25
½
12
0
22
½
29
1
20
½
18
1
2
0
12.-16. WFM Cua, Shercila (12) 2167 PHI 3 3 3 30
0
26
½
28
1
25
1
6
0
7
0
21
½
27
½
22
1
17.-26. WFM Pereña, Catherine (17) 2092 PHI 4 3 2 4 5
½
6
½
1
0
31
1
21
1
13
1
9
0
2
0
3
0
17.-26. WFM Lê Thị Phương Liên (10) 2216 VIE 4 3 2 4 26
1
30
1
9
1
3
0
1
½
5
½
11
0
15
0
13
0
17.-26. WIM Nguyễn Thị Tường Vân (8) 2246 VIE 4 3 2 4 28
1
14
1
3
0
1
0
30
1
12
½
8
0
11
0
9
½
17.-26. WIM Lê Kiều Thiên Kim (7) 2250 VIE 4 2 4 3 7
0
29
1
12
½
22
1
4
0
10
½
15
½
5
0
6
½
17.-26. WCM Sihite, Chelsie Monica (31)   INA 4 2 4 3 BYE
1
24
½
7
½
4
0
17
0
28
1
16
½
10
0
26
½
17.-26. WFM Lê Hoàng Trân Châu (20) 2073 VIE 4 3 2 4 8
½
9
0
26
1
20
0
15
½
30
0
BYE
1
12
1
16
0
17.-26. Rivera, Daisy (19) 2087 PHI 4 3 2 4 4
0
31
1
5
0
27
½
25
0
26
1
14
0
24
½
BYE
1
17.-26. WFM Hoàng Thị Như Ý (14) 2119 VIE 4 1 6 2 25
1
21
½
13
0
30
½
7
½
8
0
27
½
23
½
28
½
17.-26. WFM Chan Wei Yi, Victoria (29) 1912 SIN 4 3 2 4 24
0
BYE
1
15
½
16
0
23
1
11
0
13
0
31
½
29
1
17.-26. Nguyễn Thị Hạnh (25) 1975 VIE 4 3 2 4 18
0
16
½
22
0
29
0
BYE
1
23
0
31
1
28
1
21
½
27.-28. WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia (28) 1923 INA 2 3 4 13
0
15
0
29
1
23
½
10
0
31
1
24
½
16
½
12
0
27.-28. WFM Tôn Nữ Hồng Ân (23) 2046 VIE 3 1 5 19
0
11
0
16
0
BYE
1
31
1
21
0
29
1
26
0
24
½
29.-30. WFM Nguyễn Thị Diễm Hương (24) 2007 VIE 3 3 0 6 2
0
20
0
27
0
26
1
14
1
15
0
28
0
BYE
1
25
0
29.-30. WCM Aulia, Medina Warda (27) 1945 INA 3 2 2 5 16
1
18
0
11
½
24
½
19
0
22
1
10
0
14
0
31
0
31. Trần Lê Đan Thụy (30) 1780 VIE 2 1 6 3
0
23
0
BYE
1
17
0
28
0
27
0
26
0
25
½
30
1





Round by round results


1st round — 23rd July 2009
  WGM Nguyễn Thị Thanh An (2) VIE 2330 ½ - ½ 2092 PHI (17) WFM Pereña, Catherine
  Phạm Thị Ngọc Tú (18) VIE 2089 ½ - ½ 2314 VIE (3) WIM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WGM Kharisma Sukandar, Irine (4) INA 2311 1 - 0 2087 PHI (19) Rivera, Daisy
  WFM Lê Hoàng Trân Châu (20) VIE 2073 ½ - ½ 2310 VIE (5) WGM Lê Thanh Tú
  WIM Nguyễn Quỳnh Anh (16) VIE 2102 ½ - ½ 2412 MGL (1) WGM Batkhuyag, Munguntuul
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm (6) VIE 2274 0 - 1 2073 VIE (21) WFM Võ Thị Kim Phụng
  Enkhtuul, Altanulzii (22) MGL 2051 1 - 0 2250 VIE (7) WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WIM Nguyễn Thị Tường Vân (8) VIE 2246 1 - 0 2046 VIE (23) WFM Tôn Nữ Hồng Ân
  WFM Nguyễn Thị Diễm Hương (24) VIE 2007 0 - 1 2219 VIE (9) WFM Nguyễn Thị Mai Hưng
  WFM Lê Thị Phương Liên (10) VIE 2216 1 - 0 1975 VIE (25) Nguyễn Thị Hạnh
  WFM Lương Nhật Linh (26) VIE 1952 1 - 0 2174 PHI (11) WFM Cua, Sherily
  WFM Cua, Shercila (12) PHI 2167 0 - 1 1945 INA (27) WCM Aulia, Medina Warda
  WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia (28) INA 1923 0 - 1 2144 MGL (13) Lkhamsuren, Uuganbayar
  WFM Hoàng Thị Như Ý (14) VIE 2119 1 - 0 1912 SIN (29) WFM Chan Wei Yi, Victoria
  Trần Lê Đan Thụy (30) VIE 1780 0 - 1 2105 VIE (15) WFM Phạm Bích Ngọc
  WCM Sihite, Chelsie Monica (31) INA 1 BYE  
1.-12. Nguyễn Thị Mai Hưng, Phạm Bích Ngọc, Kharisma Sukandar, Enkhtuul, Lương Nhật Linh, Lkhamsuren, Võ Thị Kim Phụng, Lê Thị Phương Liên, Nguyễn Thị Tường Vân, Sihite, Hoàng Thị Như Ý, Aulia — 1; 13.-20. Batkhuyag, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Lê Thanh Tú, Phạm Lê Thảo Nguyên, Phạm Thị Ngọc Tú, Pereña, Lê Hoàng Trân Châu — ½; 21.-31. Hoàng Thị Bảo Trâm, Sheri.Cua, Sherc.Cua, Lê Kiều Thiên Kim, Rivera, Chan Wei Yi, Nguyễn Thị Hạnh, Citra, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Trần Lê Đan Thụy — 0;




2nd round — 23rd July 2009
  WGM Lê Thanh Tú (5) VIE 2310 ½ - ½ 2330 VIE (2) WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WFM Phạm Bích Ngọc (15) VIE 2105 1 - 0 2311 INA (4) WGM Kharisma Sukandar, Irine
  WIM Phạm Lê Thảo Nguyên (3) VIE 2314 1 - 0 2073 VIE (20) WFM Lê Hoàng Trân Châu
  WGM Batkhuyag, Munguntuul (1) MGL 2412 ½ - ½ 2089 VIE (18) Phạm Thị Ngọc Tú
  WFM Tôn Nữ Hồng Ân (23) VIE 2046 0 - 1 2274 VIE (6) WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WFM Võ Thị Kim Phụng (21) VIE 2073 0 - 1 2246 VIE (8) WIM Nguyễn Thị Tường Vân
  WFM Nguyễn Thị Mai Hưng (9) VIE 2219 ½ - ½ 2051 MGL (22) Enkhtuul, Altanulzii
  WIM Lê Kiều Thiên Kim (7) VIE 2250 1 - 0 2007 VIE (24) WFM Nguyễn Thị Diễm Hương
  WFM Pereña, Catherine (17) PHI 2092 ½ - ½ 2102 VIE (16) WIM Nguyễn Quỳnh Anh
  WCM Aulia, Medina Warda (27) INA 1945 0 - 1 2216 VIE (10) WFM Lê Thị Phương Liên
  Nguyễn Thị Hạnh (25) VIE 1975 ½ - ½ 2167 PHI (12) WFM Cua, Shercila
  Lkhamsuren, Uuganbayar (13) MGL 2144 ½ - ½ 1952 VIE (26) WFM Lương Nhật Linh
  WFM Cua, Sherily (11) PHI 2174 1 - 0 1923 INA (28) WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  Rivera, Daisy (19) PHI 2087 1 - 0 1780 VIE (30) Trần Lê Đan Thụy
  WCM Sihite, Chelsie Monica (31) INA ½ - ½ 2119 VIE (14) WFM Hoàng Thị Như Ý
  WFM Chan Wei Yi, Victoria (29) SIN 1912 1 BYE  
1.-3. Phạm Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên, Nguyễn Thị Tường Vân — 2; 4.-10. Nguyễn Thị Mai Hưng, Enkhtuul, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lương Nhật Linh, Lkhamsuren, Sihite, Hoàng Thị Như Ý — 1½; 11.-24. Batkhuyag, Kharisma Sukandar, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Thị Ngọc Tú, Võ Thị Kim Phụng, Sheri.Cua, Pereña, Lê Kiều Thiên Kim, Rivera, Chan Wei Yi, Aulia — 1; 25.-27. Sherc.Cua, Lê Hoàng Trân Châu, Nguyễn Thị Hạnh — ½; 28.-31. Citra, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Trần Lê Đan Thụy — 0;




3rd round — 24th July 2009
  WFM Lê Thị Phương Liên (10) VIE 2216 1 - 0 2314 VIE (3) WIM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WGM Nguyễn Thị Thanh An (2) VIE 2330 1 - 0 2087 PHI (19) Rivera, Daisy
  WIM Nguyễn Quỳnh Anh (16) VIE 2102 1 - 0 2310 VIE (5) WGM Lê Thanh Tú
  WGM Kharisma Sukandar, Irine (4) INA 2311 1 - 0 2073 VIE (21) WFM Võ Thị Kim Phụng
  WFM Pereña, Catherine (17) PHI 2092 0 - 1 2412 MGL (1) WGM Batkhuyag, Munguntuul
  WIM Nguyễn Thị Tường Vân (8) VIE 2246 0 - 1 2105 VIE (15) WFM Phạm Bích Ngọc
  Phạm Thị Ngọc Tú (18) VIE 2089 ½ - ½ 2250 VIE (7) WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WFM Hoàng Thị Như Ý (14) VIE 2119 0 - 1 2144 MGL (13) Lkhamsuren, Uuganbayar
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm (6) VIE 2274 ½ - ½ 1945 INA (27) WCM Aulia, Medina Warda
  WFM Cua, Shercila (12) PHI 2167 1 - 0 2046 VIE (23) WFM Tôn Nữ Hồng Ân
  WFM Lương Nhật Linh (26) VIE 1952 0 - 1 2219 VIE (9) WFM Nguyễn Thị Mai Hưng
  WFM Chan Wei Yi, Victoria (29) SIN 1912 ½ - ½ 2174 PHI (11) WFM Cua, Sherily
  WFM Lê Hoàng Trân Châu (20) VIE 2073 1 - 0 1975 VIE (25) Nguyễn Thị Hạnh
  WFM Nguyễn Thị Diễm Hương (24) VIE 2007 0 - 1 1923 INA (28) WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  Enkhtuul, Altanulzii (22) MGL 2051 ½ - ½ INA (31) WCM Sihite, Chelsie Monica
  Trần Lê Đan Thụy (30) VIE 1780 1 BYE  
1.-2. Phạm Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên — 3; 3.-4. Nguyễn Thị Mai Hưng, Lkhamsuren — 2½; 5.-11. Batkhuyag, Kharisma Sukandar, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Enkhtuul, Nguyễn Thị Tường Vân, Sihite — 2; 12.-22. Phạm Lê Thảo Nguyên, Lương Nhật Linh, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Thị Ngọc Tú, Sheri.Cua, Sherc.Cua, Lê Kiều Thiên Kim, Lê Hoàng Trân Châu, Hoàng Thị Như Ý, Chan Wei Yi, Aulia — 1½; 23.-28. Lê Thanh Tú, Võ Thị Kim Phụng, Pereña, Rivera, Citra, Trần Lê Đan Thụy — 1; 29. Nguyễn Thị Hạnh — ½; 30.-31. Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương — 0;




4th round — 25th July 2009
  WGM Batkhuyag, Munguntuul (1) MGL 2412 1 - 0 2246 VIE (8) WIM Nguyễn Thị Tường Vân
  WIM Nguyễn Quỳnh Anh (16) VIE 2102 ½ - ½ 2330 VIE (2) WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WGM Lê Thanh Tú (5) VIE 2310 1 - 0 2073 VIE (21) WFM Võ Thị Kim Phụng
  WFM Nguyễn Thị Mai Hưng (9) VIE 2219 1 - 0 2144 MGL (13) Lkhamsuren, Uuganbayar
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm (6) VIE 2274 1 - 0 2051 MGL (22) Enkhtuul, Altanulzii
  WIM Lê Kiều Thiên Kim (7) VIE 2250 1 - 0 2073 VIE (20) WFM Lê Hoàng Trân Châu
  WFM Phạm Bích Ngọc (15) VIE 2105 1 - 0 2216 VIE (10) WFM Lê Thị Phương Liên
  WIM Phạm Lê Thảo Nguyên (3) VIE 2314 1 - 0 1952 VIE (26) WFM Lương Nhật Linh
  WFM Cua, Sherily (11) PHI 2174 0 - 1 2089 VIE (18) Phạm Thị Ngọc Tú
  WFM Chan Wei Yi, Victoria (29) SIN 1912 0 - 1 2167 PHI (12) WFM Cua, Shercila
  WCM Aulia, Medina Warda (27) INA 1945 ½ - ½ 2119 VIE (14) WFM Hoàng Thị Như Ý
  WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia (28) INA 1923 ½ - ½ 2087 PHI (19) Rivera, Daisy
  Nguyễn Thị Hạnh (25) VIE 1975 0 - 1 2007 VIE (24) WFM Nguyễn Thị Diễm Hương
  Trần Lê Đan Thụy (30) VIE 1780 0 - 1 2092 PHI (17) WFM Pereña, Catherine
  WCM Sihite, Chelsie Monica (31) INA 0 - 1 2311 INA (4) WGM Kharisma Sukandar, Irine
  WFM Tôn Nữ Hồng Ân (23) VIE 2046 1 BYE  
1. Phạm Bích Ngọc — 4; 2. Nguyễn Thị Mai Hưng — 3½; 3.-5. Batkhuyag, Kharisma Sukandar, Lê Thị Phương Liên — 3; 6.-13. Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Phạm Lê Thảo Nguyên, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Thị Ngọc Tú, Lkhamsuren, Sherc.Cua, Lê Kiều Thiên Kim — 2½; 14.-20. Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Pereña, Nguyễn Thị Tường Vân, Sihite, Hoàng Thị Như Ý, Aulia — 2; 21.-26. Lương Nhật Linh, Sheri.Cua, Lê Hoàng Trân Châu, Rivera, Chan Wei Yi, Citra — 1½; 27.-30. Võ Thị Kim Phụng, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Trần Lê Đan Thụy — 1; 31. Nguyễn Thị Hạnh — ½;




5th round — 26th July 2009
  WGM Nguyễn Thị Thanh An (2) VIE 2330 1 - 0 2274 VIE (6) WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WGM Kharisma Sukandar, Irine (4) INA 2311 1 - 0 2250 VIE (7) WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WFM Lê Thị Phương Liên (10) VIE 2216 ½ - ½ 2412 MGL (1) WGM Batkhuyag, Munguntuul
  Lkhamsuren, Uuganbayar (13) MGL 2144 0 - 1 2314 VIE (3) WIM Phạm Lê Thảo Nguyên
  Phạm Thị Ngọc Tú (18) VIE 2089 ½ - ½ 2310 VIE (5) WGM Lê Thanh Tú
  WFM Nguyễn Thị Mai Hưng (9) VIE 2219 1 - 0 2105 VIE (15) WFM Phạm Bích Ngọc
  WFM Cua, Shercila (12) PHI 2167 0 - 1 2102 VIE (16) WIM Nguyễn Quỳnh Anh
  WFM Lê Hoàng Trân Châu (20) VIE 2073 ½ - ½ 2174 PHI (11) WFM Cua, Sherily
  WIM Nguyễn Thị Tường Vân (8) VIE 2246 1 - 0 1945 INA (27) WCM Aulia, Medina Warda
  WFM Hoàng Thị Như Ý (14) VIE 2119 ½ - ½ 2051 MGL (22) Enkhtuul, Altanulzii
  WFM Võ Thị Kim Phụng (21) VIE 2073 0 - 1 2007 VIE (24) WFM Nguyễn Thị Diễm Hương
  Rivera, Daisy (19) PHI 2087 0 - 1 1912 SIN (29) WFM Chan Wei Yi, Victoria
  WFM Lương Nhật Linh (26) VIE 1952 1 - 0 1923 INA (28) WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  WFM Tôn Nữ Hồng Ân (23) VIE 2046 1 - 0 1780 VIE (30) Trần Lê Đan Thụy
  WFM Pereña, Catherine (17) PHI 2092 1 - 0 INA (31) WCM Sihite, Chelsie Monica
  Nguyễn Thị Hạnh (25) VIE 1975 1 BYE  
1. Nguyễn Thị Mai Hưng — 4½; 2.-3. Phạm Bích Ngọc, Kharisma Sukandar — 4; 4.-8. Batkhuyag, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lê Thị Phương Liên — 3½; 9.-11. Phạm Thị Ngọc Tú, Pereña, Nguyễn Thị Tường Vân — 3; 12.-20. Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Lương Nhật Linh, Hoàng Thị Bảo Trâm, Lkhamsuren, Sherc.Cua, Lê Kiều Thiên Kim, Hoàng Thị Như Ý, Chan Wei Yi — 2½; 21.-26. Sheri.Cua, Sihite, Lê Hoàng Trân Châu, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Aulia — 2; 27.-29. Rivera, Nguyễn Thị Hạnh, Citra — 1½; 30.-31. Võ Thị Kim Phụng, Trần Lê Đan Thụy — 1;




6th round — 26th July 2009
  WFM Lê Thị Phương Liên (10) VIE 2216 ½ - ½ 2330 VIE (2) WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WGM Kharisma Sukandar, Irine (4) INA 2311 ½ - ½ 2219 VIE (9) WFM Nguyễn Thị Mai Hưng
  WGM Lê Thanh Tú (5) VIE 2310 1 - 0 2119 VIE (14) WFM Hoàng Thị Như Ý
  WIM Phạm Lê Thảo Nguyên (3) VIE 2314 ½ - ½ 2102 VIE (16) WIM Nguyễn Quỳnh Anh
  WFM Phạm Bích Ngọc (15) VIE 2105 0 - 1 2412 MGL (1) WGM Batkhuyag, Munguntuul
  Phạm Thị Ngọc Tú (18) VIE 2089 ½ - ½ 2246 VIE (8) WIM Nguyễn Thị Tường Vân
  Lkhamsuren, Uuganbayar (13) MGL 2144 0 - 1 2092 PHI (17) WFM Pereña, Catherine
  Enkhtuul, Altanulzii (22) MGL 2051 1 - 0 2167 PHI (12) WFM Cua, Shercila
  WIM Lê Kiều Thiên Kim (7) VIE 2250 ½ - ½ 1952 VIE (26) WFM Lương Nhật Linh
  WFM Chan Wei Yi, Victoria (29) SIN 1912 0 - 1 2274 VIE (6) WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WFM Nguyễn Thị Diễm Hương (24) VIE 2007 0 - 1 2174 PHI (11) WFM Cua, Sherily
  Rivera, Daisy (19) PHI 2087 1 - 0 1975 VIE (25) Nguyễn Thị Hạnh
  WCM Aulia, Medina Warda (27) INA 1945 1 - 0 2073 VIE (20) WFM Lê Hoàng Trân Châu
  WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia (28) INA 1923 1 - 0 1780 VIE (30) Trần Lê Đan Thụy
  WCM Sihite, Chelsie Monica (31) INA 1 - 0 2046 VIE (23) WFM Tôn Nữ Hồng Ân
  WFM Võ Thị Kim Phụng (21) VIE 2073 1 BYE  
1. Nguyễn Thị Mai Hưng — 5; 2.-3. Batkhuyag, Kharisma Sukandar — 4½; 4.-9. Phạm Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thanh An, Nguyễn Quỳnh Anh, Phạm Lê Thảo Nguyên, Pereña, Lê Thị Phương Liên — 4; 10.-14. Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Thị Ngọc Tú, Nguyễn Thị Tường Vân — 3½; 15.-19. Lương Nhật Linh, Sheri.Cua, Lê Kiều Thiên Kim, Sihite, Aulia — 3; 20.-25. Lkhamsuren, Sherc.Cua, Rivera, Hoàng Thị Như Ý, Chan Wei Yi, Citra — 2½; 26.-29. Võ Thị Kim Phụng, Lê Hoàng Trân Châu, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương — 2; 30. Nguyễn Thị Hạnh — 1½; 31. Trần Lê Đan Thụy — 1;




7th round — 27th July 2009
  WGM Nguyễn Thị Thanh An (2) VIE 2330 ½ - ½ 2311 INA (4) WGM Kharisma Sukandar, Irine
  WIM Nguyễn Thị Tường Vân (8) VIE 2246 0 - 1 2310 VIE (5) WGM Lê Thanh Tú
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm (6) VIE 2274 1 - 0 2216 VIE (10) WFM Lê Thị Phương Liên
  WGM Batkhuyag, Munguntuul (1) MGL 2412 1 - 0 2219 VIE (9) WFM Nguyễn Thị Mai Hưng
  WFM Cua, Sherily (11) PHI 2174 ½ - ½ 2250 VIE (7) WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WFM Pereña, Catherine (17) PHI 2092 0 - 1 2314 VIE (3) WIM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WIM Nguyễn Quỳnh Anh (16) VIE 2102 0 - 1 2105 VIE (15) WFM Phạm Bích Ngọc
  WFM Võ Thị Kim Phụng (21) VIE 2073 1 - 0 2087 PHI (19) Rivera, Daisy
  Enkhtuul, Altanulzii (22) MGL 2051 1 - 0 2089 VIE (18) Phạm Thị Ngọc Tú
  WFM Chan Wei Yi, Victoria (29) SIN 1912 0 - 1 2144 MGL (13) Lkhamsuren, Uuganbayar
  WFM Tôn Nữ Hồng Ân (23) VIE 2046 1 - 0 2007 VIE (24) WFM Nguyễn Thị Diễm Hương
  WFM Hoàng Thị Như Ý (14) VIE 2119 ½ - ½ 1923 INA (28) WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  WFM Lương Nhật Linh (26) VIE 1952 1 - 0 1945 INA (27) WCM Aulia, Medina Warda
  Trần Lê Đan Thụy (30) VIE 1780 0 - 1 1975 VIE (25) Nguyễn Thị Hạnh
  WFM Cua, Shercila (12) PHI 2167 ½ - ½ INA (31) WCM Sihite, Chelsie Monica
  WFM Lê Hoàng Trân Châu (20) VIE 2073 1 BYE  
1. Batkhuyag — 5½; 2.-5. Nguyễn Thị Mai Hưng, Phạm Bích Ngọc, Kharisma Sukandar, Phạm Lê Thảo Nguyên — 5; 6.-9. Nguyễn Thị Thanh An, Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm — 4½; 10.-13. Nguyễn Quỳnh Anh, Lương Nhật Linh, Pereña, Lê Thị Phương Liên — 4; 14.-19. Phạm Thị Ngọc Tú, Lkhamsuren, Sheri.Cua, Nguyễn Thị Tường Vân, Lê Kiều Thiên Kim, Sihite — 3½; 20.-26. Võ Thị Kim Phụng, Sherc.Cua, Lê Hoàng Trân Châu, Hoàng Thị Như Ý, Citra, Tôn Nữ Hồng Ân, Aulia — 3; 27.-29. Rivera, Chan Wei Yi, Nguyễn Thị Hạnh — 2½; 30. Nguyễn Thị Diễm Hương — 2; 31. Trần Lê Đan Thụy — 1;




8th round — 28th July 2009
  WGM Lê Thanh Tú (5) VIE 2310 1 - 0 2311 INA (4) WGM Kharisma Sukandar, Irine
  WIM Lê Kiều Thiên Kim (7) VIE 2250 0 - 1 2330 VIE (2) WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WIM Phạm Lê Thảo Nguyên (3) VIE 2314 0 - 1 2412 MGL (1) WGM Batkhuyag, Munguntuul
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm (6) VIE 2274 1 - 0 2246 VIE (8) WIM Nguyễn Thị Tường Vân
  WFM Cua, Sherily (11) PHI 2174 1 - 0 2216 VIE (10) WFM Lê Thị Phương Liên
  WFM Nguyễn Thị Mai Hưng (9) VIE 2219 1 - 0 2092 PHI (17) WFM Pereña, Catherine
  Lkhamsuren, Uuganbayar (13) MGL 2144 0 - 1 2102 VIE (16) WIM Nguyễn Quỳnh Anh
  Rivera, Daisy (19) PHI 2087 ½ - ½ 2119 VIE (14) WFM Hoàng Thị Như Ý
  WFM Lê Hoàng Trân Châu (20) VIE 2073 1 - 0 2089 VIE (18) Phạm Thị Ngọc Tú
  WFM Phạm Bích Ngọc (15) VIE 2105 ½ - ½ 2051 MGL (22) Enkhtuul, Altanulzii
  WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia (28) INA 1923 ½ - ½ 2167 PHI (12) WFM Cua, Shercila
  Nguyễn Thị Hạnh (25) VIE 1975 1 - 0 2046 VIE (23) WFM Tôn Nữ Hồng Ân
  WCM Aulia, Medina Warda (27) INA 1945 0 - 1 2073 VIE (21) WFM Võ Thị Kim Phụng
  Trần Lê Đan Thụy (30) VIE 1780 ½ - ½ 1912 SIN (29) WFM Chan Wei Yi, Victoria
  WCM Sihite, Chelsie Monica (31) INA 0 - 1 1952 VIE (26) WFM Lương Nhật Linh
  WFM Nguyễn Thị Diễm Hương (24) VIE 2007 1 BYE  
1. Batkhuyag — 6½; 2. Nguyễn Thị Mai Hưng — 6; 3.-6. Phạm Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thanh An, Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm — 5½; 7.-11. Kharisma Sukandar, Nguyễn Quỳnh Anh, Enkhtuul, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lương Nhật Linh — 5; 12. Sheri.Cua — 4½; 13.-16. Võ Thị Kim Phụng, Pereña, Lê Thị Phương Liên, Lê Hoàng Trân Châu — 4; 17.-25. Phạm Thị Ngọc Tú, Lkhamsuren, Sherc.Cua, Nguyễn Thị Tường Vân, Lê Kiều Thiên Kim, Sihite, Hoàng Thị Như Ý, Nguyễn Thị Hạnh, Citra — 3½; 26.-30. Rivera, Chan Wei Yi, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Diễm Hương, Aulia — 3; 31. Trần Lê Đan Thụy — 1½;




9th round — 29th July 2009
  WGM Kharisma Sukandar, Irine (4) INA 2311 1 - 0 2274 VIE (6) WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WGM Batkhuyag, Munguntuul (1) MGL 2412 1 - 0 2310 VIE (5) WGM Lê Thanh Tú
  WIM Nguyễn Thị Tường Vân (8) VIE 2246 ½ - ½ 2314 VIE (3) WIM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WFM Nguyễn Thị Mai Hưng (9) VIE 2219 1 - 0 2174 PHI (11) WFM Cua, Sherily
  WGM Nguyễn Thị Thanh An (2) VIE 2330 ½ - ½ 2051 MGL (22) Enkhtuul, Altanulzii
  WFM Lê Thị Phương Liên (10) VIE 2216 0 - 1 2144 MGL (13) Lkhamsuren, Uuganbayar
  WIM Nguyễn Quỳnh Anh (16) VIE 2102 ½ - ½ 2250 VIE (7) WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WFM Cua, Shercila (12) PHI 2167 1 - 0 2073 VIE (20) WFM Lê Hoàng Trân Châu
  WFM Pereña, Catherine (17) PHI 2092 0 - 1 2105 VIE (15) WFM Phạm Bích Ngọc
  WFM Tôn Nữ Hồng Ân (23) VIE 2046 ½ - ½ 2119 VIE (14) WFM Hoàng Thị Như Ý
  WFM Võ Thị Kim Phụng (21) VIE 2073 ½ - ½ 1952 VIE (26) WFM Lương Nhật Linh
  Phạm Thị Ngọc Tú (18) VIE 2089 1 - 0 1923 INA (28) WFM Citra, Dewi Andhiani Anastasia
  WFM Nguyễn Thị Diễm Hương (24) VIE 2007 0 - 1 1912 SIN (29) WFM Chan Wei Yi, Victoria
  WCM Aulia, Medina Warda (27) INA 1945 0 - 1 1780 VIE (30) Trần Lê Đan Thụy
  Nguyễn Thị Hạnh (25) VIE 1975 ½ - ½ INA (31) WCM Sihite, Chelsie Monica
  Rivera, Daisy (19) PHI 2087 1 BYE  
1. Batkhuyag — 7½; 2. Nguyễn Thị Mai Hưng — 7; 3. Phạm Bích Ngọc — 6½; 4.-5. Kharisma Sukandar, Nguyễn Thị Thanh An — 6; 6.-11. Nguyễn Quỳnh Anh, Enkhtuul, Lê Thanh Tú, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lương Nhật Linh, Hoàng Thị Bảo Trâm — 5½; 12.-16. Phạm Thị Ngọc Tú, Lkhamsuren, Võ Thị Kim Phụng, Sheri.Cua, Sherc.Cua — 4½; 17.-26. Pereña, Lê Thị Phương Liên, Nguyễn Thị Tường Vân, Lê Kiều Thiên Kim, Sihite, Lê Hoàng Trân Châu, Rivera, Hoàng Thị Như Ý, Chan Wei Yi, Nguyễn Thị Hạnh — 4; 27.-28. Citra, Tôn Nữ Hồng Ân — 3½; 29.-30. Nguyễn Thị Diễm Hương, Aulia — 3; 31. Trần Lê Đan Thụy — 2½;








Information

Zonal 3.3 (South-East Asia)
Dates: 22nd - 30th July 2009
City: Ho Chi Minh (Vietnam)
Venue: Vietnam Chess Federation
Organizers:
Chief Arbiter: IA Nguyen Phuoc Trung (VIE)
Players participating: 31 (incl. 5 WGMs, 4 WIMs, 14 WFMs, 2 WCMs)
Games played: 135
Competition format: Nine round Swiss
Tie-breaks: none
Time control: 90m/40 + 15m/all + 30s/incr.
Website: https://ratings.fide.com/tournament_information.phtml?event=44504
Other websites: http://chess-results.com/tnr23591.aspx?lan=3
PGN game file: wwc2010-zonal33.pgn