FIDE World Chess Championship cycle 2007-2008 |
[ Competition summary || European Ch. 2006 | European Ch. 2007 | American Continental Championship | Asian Championship | African Championship |
| Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3 | Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1 | Zonal 3.2 | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 | Zonal 3.5 | Zonal 3.6 || FIDE World Ch ]
Zonal 3.3 (South-East Asia) :: Phu Quoc 2007 |
<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>
pos. | name | Elo | flag | pts | Buch | games | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
+ | = | - | |||||||||||||||
⇑ 1. | WFM Lê Thanh Tú | 2266 | 7½ | 45.0 | 7 | 1 | 1 | 19 1 |
6 1 |
3 1 |
4 1 |
15 ½ |
2 1 |
10 1 |
7 0 |
12 1 |
|
2. | WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2397 | 6½ | 46.5 | 6 | 1 | 2 | 16 1 |
11 0 |
18 1 |
5 1 |
10 ½ |
1 0 |
15 1 |
3 1 |
4 1 |
|
3. | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | 2311 | 6 | 48.5 | 5 | 2 | 2 | 8 1 |
5 1 |
1 0 |
7 ½ |
11 1 |
15 1 |
4 ½ |
2 0 |
16 1 |
|
4. | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2277 | 6 | 48.0 | 5 | 2 | 2 | 13 1 |
14 1 |
11 1 |
1 0 |
7 1 |
10 ½ |
3 ½ |
6 1 |
2 0 |
|
5. | WFM Đặng Bích Ngọc | 2192 | 6 | 43.0 | 6 | 0 | 3 | 18 1 |
3 0 |
17 1 |
2 0 |
6 0 |
8 1 |
16 1 |
15 1 |
13 1 |
|
6. | Tôn Nữ Hồng Ân | 5 | 41.5 | 5 | 0 | 4 | BYE 1 |
1 0 |
16 1 |
10 0 |
5 1 |
13 1 |
11 1 |
4 0 |
14 0 |
||
7. | WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2299 | 5 | 46.0 | 3 | 4 | 2 | 12 ½ |
9 1 |
15 ½ |
3 ½ |
4 0 |
17 ½ |
18 1 |
1 1 |
8 0 |
|
8. | WFM Phạm Bích Ngọc | 2111 | 5 | 36.5 | 5 | 0 | 4 | 3 0 |
19 0 |
9 1 |
20 1 |
12 0 |
5 0 |
BYE 1 |
18 1 |
7 1 |
|
9. | WFM Trần Thị Kim Loan | 2195 | 5 | 33.0 | 4 | 2 | 3 | 14 0 |
7 0 |
8 0 |
BYE 1 |
19 1 |
20 1 |
17 1 |
10 ½ |
15 ½ |
|
10. | WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2322 | 4½ | 46.0 | 3 | 3 | 3 | 17 1 |
15 0 |
19 1 |
6 1 |
2 ½ |
4 ½ |
1 0 |
9 ½ |
11 0 |
|
11. | WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2220 | 4½ | 43.5 | 4 | 1 | 4 | 20 1 |
2 1 |
4 0 |
15 ½ |
3 0 |
12 1 |
6 0 |
13 0 |
10 1 |
|
12. | WFM Liu Yang | 2049 | 4½ | 43.0 | 3 | 3 | 3 | 7 ½ |
16 0 |
13 ½ |
18 ½ |
8 1 |
11 0 |
14 1 |
17 1 |
1 0 |
|
13. | Tay Li Jin, Jeslin | 2036 | 4½ | 39.0 | 3 | 3 | 3 | 4 0 |
20 ½ |
12 ½ |
21 ½ |
14 1 |
6 0 |
19 1 |
11 1 |
5 0 |
|
14. | Nguyễn Thảo Hân | 4½ | 34.0 | 4 | 1 | 4 | 9 1 |
4 0 |
20 ½ |
17 0 |
13 0 |
21 1 |
12 0 |
BYE 1 |
6 1 |
||
15. | Pereña, Catherine | 2227 | 4 | 47.5 | 2 | 4 | 3 | 21 1 |
10 1 |
7 ½ |
11 ½ |
1 ½ |
3 0 |
2 0 |
5 0 |
9 ½ |
|
16. | WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2183 | 4 | 42.0 | 3 | 2 | 4 | 2 0 |
12 1 |
6 0 |
19 1 |
17 ½ |
18 ½ |
5 0 |
21 1 |
3 0 |
|
17.-18. | WIM Mendoza, Beverly | 2182 | 4 | 36.0 | 3 | 2 | 4 | 10 0 |
21 1 |
5 0 |
14 1 |
16 ½ |
7 ½ |
9 0 |
12 0 |
BYE 1 |
|
17.-18. | Phạm Thị Thu Hiền | 4 | 36.0 | 3 | 2 | 4 | 5 0 |
BYE 1 |
2 0 |
12 ½ |
21 1 |
16 ½ |
7 0 |
8 0 |
20 1 |
||
19. | Cunanan, Kimberly Jane | 1978 | 3½ | 35.5 | 3 | 1 | 5 | 1 0 |
8 1 |
10 0 |
16 0 |
9 0 |
BYE 1 |
13 0 |
20 ½ |
21 1 |
|
20. | Bernales, Christy Lamiel | 2½ | 33.5 | 1 | 3 | 5 | 11 0 |
13 ½ |
14 ½ |
8 0 |
BYE 1 |
9 0 |
21 0 |
19 ½ |
18 0 |
||
21. | Lê Thị Hà | 1807 | 2½ | 31.0 | 2 | 1 | 6 | 15 0 |
17 0 |
BYE 1 |
13 ½ |
18 0 |
14 0 |
20 1 |
16 0 |
19 0 |
1st round — 11th January 2007 | |||||||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2397 | 1 - 0 | 2183 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | |||||
WIM Mendoza, Beverly | 2182 | 0 - 1 | 2322 | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | 2311 | 1 - 0 | 2111 | WFM Phạm Bích Ngọc | |||||
WFM Liu Yang | 2049 | ½ - ½ | 2299 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2277 | 1 - 0 | 2036 | Tay Li Jin, Jeslin | |||||
Cunanan, Kimberly Jane | 1978 | 0 - 1 | 2266 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
Pereña, Catherine | 2227 | 1 - 0 | 1807 | Lê Thị Hà | |||||
Bernales, Christy Lamiel | 0 - 1 | 2220 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | ||||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2195 | 0 - 1 | Nguyễn Thảo Hân | ||||||
Phạm Thị Thu Hiền | 0 - 1 | 2192 | WFM Đặng Bích Ngọc | ||||||
Tôn Nữ Hồng Ân | 1 BYE | ||||||||
1.-10. Lê Thanh Tú, Batkhuyag, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên, Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Lê Kiều Thiên Kim, Kharisma Sukandar, Nguyễn Thảo Hân, Pereña 1; 11.-12. Nguyễn Thị Thanh An, Liu Yang ½; 13.-21. Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Kim Loan, Tay Li Jin, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền, Cunanan, Bernales, Lê Thị Hà 0; |
2nd round — 12th January 2007 | |||||||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2220 | 1 - 0 | 2397 | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2322 | 0 - 1 | 2227 | Pereña, Catherine | |||||
WFM Đặng Bích Ngọc | 2192 | 0 - 1 | 2311 | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | |||||
Nguyễn Thảo Hân | 0 - 1 | 2277 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | ||||||
WFM Lê Thanh Tú | 2266 | 1 - 0 | Tôn Nữ Hồng Ân | ||||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2299 | 1 - 0 | 2195 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2183 | 1 - 0 | 2049 | WFM Liu Yang | |||||
Lê Thị Hà | 1807 | 0 - 1 | 2182 | WIM Mendoza, Beverly | |||||
WFM Phạm Bích Ngọc | 2111 | 0 - 1 | 1978 | Cunanan, Kimberly Jane | |||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2036 | ½ - ½ | Bernales, Christy Lamiel | ||||||
Phạm Thị Thu Hiền | 1 BYE | ||||||||
1.-5. Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên, Kharisma Sukandar, Pereña 2; 6. Nguyễn Thị Thanh An 1½; 7.-15. Batkhuyag, Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Lê Kiều Thiên Kim, Nguyễn Thảo Hân, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền, Cunanan 1; 16.-18. Liu Yang, Tay Li Jin, Bernales ½; 19.-21. Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Kim Loan, Lê Thị Hà 0; |
3rd round — 13th January 2007 | |||||||||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | 2311 | 0 - 1 | 2266 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2277 | 1 - 0 | 2220 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | |||||
Pereña, Catherine | 2227 | ½ - ½ | 2299 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2397 | 1 - 0 | Phạm Thị Thu Hiền | ||||||
Cunanan, Kimberly Jane | 1978 | 0 - 1 | 2322 | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||||
WIM Mendoza, Beverly | 2182 | 0 - 1 | 2192 | WFM Đặng Bích Ngọc | |||||
Tôn Nữ Hồng Ân | 1 - 0 | 2183 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | ||||||
Bernales, Christy Lamiel | ½ - ½ | Nguyễn Thảo Hân | |||||||
WFM Liu Yang | 2049 | ½ - ½ | 2036 | Tay Li Jin, Jeslin | |||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2195 | 0 - 1 | 2111 | WFM Phạm Bích Ngọc | |||||
Lê Thị Hà | 1807 | 1 BYE | |||||||
1.-2. Lê Thanh Tú, Phạm Lê Thảo Nguyên 3; 3. Pereña 2½; 4.-10. Batkhuyag, Hoàng Thị Bảo Trâm, Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Thanh An, Lê Kiều Thiên Kim, Kharisma Sukandar 2; 11. Nguyễn Thảo Hân 1½; 12.-20. Phạm Bích Ngọc, Liu Yang, Tay Li Jin, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền, Cunanan, Bernales, Lê Thị Hà 1; 21. Trần Thị Kim Loan 0; |
4th round — 13th January 2007 | |||||||||
WFM Lê Thanh Tú | 2266 | 1 - 0 | 2277 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2220 | ½ - ½ | 2227 | Pereña, Catherine | |||||
WFM Đặng Bích Ngọc | 2192 | 0 - 1 | 2397 | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2322 | 1 - 0 | Tôn Nữ Hồng Ân | ||||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2299 | ½ - ½ | 2311 | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | |||||
Nguyễn Thảo Hân | 0 - 1 | 2182 | WIM Mendoza, Beverly | ||||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2183 | 1 - 0 | 1978 | Cunanan, Kimberly Jane | |||||
WFM Phạm Bích Ngọc | 2111 | 1 - 0 | Bernales, Christy Lamiel | ||||||
Phạm Thị Thu Hiền | ½ - ½ | 2049 | WFM Liu Yang | ||||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2036 | ½ - ½ | 1807 | Lê Thị Hà | |||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2195 | 1 BYE | |||||||
1. Lê Thanh Tú 4; 2.-5. Batkhuyag, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lê Kiều Thiên Kim, Pereña 3; 6.-8. Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Kharisma Sukandar 2½; 9.-13. Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Phạm Bích Ngọc, Lomibao, Mendoza 2; 14.-18. Liu Yang, Tay Li Jin, Nguyễn Thảo Hân, Phạm Thị Thu Hiền, Lê Thị Hà 1½; 19.-21. Trần Thị Kim Loan, Cunanan, Bernales 1; |
5th round — 14th January 2007 | |||||||||
Pereña, Catherine | 2227 | ½ - ½ | 2266 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2397 | ½ - ½ | 2322 | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2277 | 1 - 0 | 2299 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | 2311 | 1 - 0 | 2220 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | |||||
Tôn Nữ Hồng Ân | 1 - 0 | 2192 | WFM Đặng Bích Ngọc | ||||||
WIM Mendoza, Beverly | 2182 | ½ - ½ | 2183 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | |||||
WFM Liu Yang | 2049 | 1 - 0 | 2111 | WFM Phạm Bích Ngọc | |||||
Nguyễn Thảo Hân | 0 - 1 | 2036 | Tay Li Jin, Jeslin | ||||||
Lê Thị Hà | 1807 | 0 - 1 | Phạm Thị Thu Hiền | ||||||
Cunanan, Kimberly Jane | 1978 | 0 - 1 | 2195 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
Bernales, Christy Lamiel | 1 BYE | ||||||||
1. Lê Thanh Tú 4½; 2. Phạm Lê Thảo Nguyên 4; 3.-6. Batkhuyag, Hoàng Thị Bảo Trâm, Lê Kiều Thiên Kim, Pereña 3½; 7. Tôn Nữ Hồng Ân 3; 8.-14. Nguyễn Thị Thanh An, Kharisma Sukandar, Liu Yang, Tay Li Jin, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền 2½; 15.-18. Đặng Bích Ngọc, Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Kim Loan, Bernales 2; 19.-20. Nguyễn Thảo Hân, Lê Thị Hà 1½; 21. Cunanan 1; |
6th round — 14th January 2007 | |||||||||
WFM Lê Thanh Tú | 2266 | 1 - 0 | 2397 | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2322 | ½ - ½ | 2277 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||||
Pereña, Catherine | 2227 | 0 - 1 | 2311 | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | |||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2036 | 0 - 1 | Tôn Nữ Hồng Ân | ||||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2299 | ½ - ½ | 2182 | WIM Mendoza, Beverly | |||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2220 | 1 - 0 | 2049 | WFM Liu Yang | |||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2183 | ½ - ½ | Phạm Thị Thu Hiền | ||||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2195 | 1 - 0 | Bernales, Christy Lamiel | ||||||
WFM Đặng Bích Ngọc | 2192 | 1 - 0 | 2111 | WFM Phạm Bích Ngọc | |||||
Lê Thị Hà | 1807 | 0 - 1 | Nguyễn Thảo Hân | ||||||
Cunanan, Kimberly Jane | 1978 | 1 BYE | |||||||
1. Lê Thanh Tú 5½; 2.-3. Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên 4½; 4.-5. Tôn Nữ Hồng Ân, Lê Kiều Thiên Kim 4; 6.-8. Batkhuyag, Kharisma Sukandar, Pereña 3½; 9.-14. Đặng Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thanh An, Trần Thị Kim Loan, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền 3; 15.-17. Liu Yang, Tay Li Jin, Nguyễn Thảo Hân 2½; 18.-20. Phạm Bích Ngọc, Cunanan, Bernales 2; 21. Lê Thị Hà 1½; |
7th round — 16th January 2007 | |||||||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2322 | 0 - 1 | 2266 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | 2311 | ½ - ½ | 2277 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||||
Tôn Nữ Hồng Ân | 1 - 0 | 2220 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | ||||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2397 | 1 - 0 | 2227 | Pereña, Catherine | |||||
Phạm Thị Thu Hiền | 0 - 1 | 2299 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | ||||||
WIM Mendoza, Beverly | 2182 | 0 - 1 | 2195 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2183 | 0 - 1 | 2192 | WFM Đặng Bích Ngọc | |||||
WFM Liu Yang | 2049 | 1 - 0 | Nguyễn Thảo Hân | ||||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2036 | 1 - 0 | 1978 | Cunanan, Kimberly Jane | |||||
Bernales, Christy Lamiel | 0 - 1 | 1807 | Lê Thị Hà | ||||||
WFM Phạm Bích Ngọc | 2111 | 1 BYE | |||||||
1. Lê Thanh Tú 6½; 2.-4. Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên, Tôn Nữ Hồng Ân 5; 5. Batkhuyag 4½; 6.-9. Đặng Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thanh An, Trần Thị Kim Loan, Lê Kiều Thiên Kim 4; 10.-13. Kharisma Sukandar, Liu Yang, Tay Li Jin, Pereña 3½; 14.-17. Phạm Bích Ngọc, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền 3; 18.-19. Nguyễn Thảo Hân, Lê Thị Hà 2½; 20.-21. Cunanan, Bernales 2; |
8th round — 17th January 2007 | |||||||||
WFM Lê Thanh Tú | 2266 | 0 - 1 | 2299 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2397 | 1 - 0 | 2311 | WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | |||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2277 | 1 - 0 | Tôn Nữ Hồng Ân | ||||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2195 | ½ - ½ | 2322 | WIM Lê Kiều Thiên Kim | |||||
WFM Đặng Bích Ngọc | 2192 | 1 - 0 | 2227 | Pereña, Catherine | |||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2220 | 0 - 1 | 2036 | Tay Li Jin, Jeslin | |||||
WIM Mendoza, Beverly | 2182 | 0 - 1 | 2049 | WFM Liu Yang | |||||
Lê Thị Hà | 1807 | 0 - 1 | 2183 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | |||||
WFM Phạm Bích Ngọc | 2111 | 1 - 0 | Phạm Thị Thu Hiền | ||||||
Cunanan, Kimberly Jane | 1978 | ½ - ½ | Bernales, Christy Lamiel | ||||||
Nguyễn Thảo Hân | 1 BYE | ||||||||
1. Lê Thanh Tú 6½; 2. Phạm Lê Thảo Nguyên 6; 3. Batkhuyag 5½; 4.-7. Hoàng Thị Bảo Trâm, Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Thanh An 5; 8.-11. Trần Thị Kim Loan, Lê Kiều Thiên Kim, Liu Yang, Tay Li Jin 4½; 12.-13. Phạm Bích Ngọc, Lomibao 4; 14.-16. Kharisma Sukandar, Nguyễn Thảo Hân, Pereña 3½; 17.-18. Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền 3; 19.-21. Cunanan, Bernales, Lê Thị Hà 2½; |
9th round — 18th January 2007 | |||||||||
WFM Liu Yang | 2049 | 0 - 1 | 2266 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2277 | 0 - 1 | 2397 | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||||
WGM Hoàng Thị Bảo Trâm | 2311 | 1 - 0 | 2183 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | |||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2299 | 0 - 1 | 2111 | WFM Phạm Bích Ngọc | |||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2036 | 0 - 1 | 2192 | WFM Đặng Bích Ngọc | |||||
Nguyễn Thảo Hân | 1 - 0 | Tôn Nữ Hồng Ân | |||||||
WIM Lê Kiều Thiên Kim | 2322 | 0 - 1 | 2220 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | |||||
Pereña, Catherine | 2227 | ½ - ½ | 2195 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
Phạm Thị Thu Hiền | 1 - 0 | Bernales, Christy Lamiel | |||||||
Cunanan, Kimberly Jane | 1978 | 1 - 0 | 1807 | Lê Thị Hà | |||||
WIM Mendoza, Beverly | 2182 | 1 BYE | |||||||
1. Lê Thanh Tú 7½; 2. Batkhuyag 6½; 3.-5. Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên, Đặng Bích Ngọc 6; 6.-9. Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Thanh An, Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Kim Loan 5; 10.-14. Lê Kiều Thiên Kim, Kharisma Sukandar, Liu Yang, Tay Li Jin, Nguyễn Thảo Hân 4½; 15.-18. Pereña, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền 4; 19. Cunanan 3½; 20.-21. Bernales, Lê Thị Hà 2½; |
Zonal 3.3 (South-East Asia) | |
Dates: | 11th - 18th January 2007 |
City: | Phu Quoc (Vietnam) |
Venue: | |
Organizers: | Vietnam Chess Federation |
Chief Arbiter: | IA Abd Hamid Majid (MAS) |
Players participating: | 21 (incl. 3 WGMs, 2 WIMs, 8 WFMs) |
Games played: | 90 |
Competition format: | Nine round Swiss |
Tie-breaks: | 1. Buchholz |
Time control: | 90m/40 + 15m/all + 30s/incr. |
Website: | https://ratings.fide.com/tournament_details.phtml?event=6122 |
PGN game file: | wwc2008-zonal33.pgn |