FIDE World Chess Championship cycle 2007-2008

[ Competition summary || European Ch.   2006 | European Ch.   2007 | American Continental Championship | Asian Championship | African Championship |
| Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3 | Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1 | Zonal 3.2 | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 | Zonal 3.5 | Zonal 3.6 || FIDE World Ch ]

Zonal 3.3 (South-East Asia) :: Phu Quoc 2007

<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>


Final standings

See context-sensitive help
pos. name Elo flag pts Buch games 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+ = -
1. WFM Lê Thanh Tú 2266 VIE 45.0 7 1 1 19
1
6
1
3
1
4
1
15
½
2
1
10
1
7
0
12
1
2. WGM Batkhuyag, Munguntuul 2397 MGL 46.5 6 1 2 16
1
11
0
18
1
5
1
10
½
1
0
15
1
3
1
4
1
3. WGM Hoàng Thị Bảo Trâm 2311 VIE 6 48.5 5 2 2 8
1
5
1
1
0
7
½
11
1
15
1
4
½
2
0
16
1
4. WFM Phạm Lê Thảo Nguyên 2277 VIE 6 48.0 5 2 2 13
1
14
1
11
1
1
0
7
1
10
½
3
½
6
1
2
0
5. WFM Đặng Bích Ngọc 2192 VIE 6 43.0 6 0 3 18
1
3
0
17
1
2
0
6
0
8
1
16
1
15
1
13
1
6. Tôn Nữ Hồng Ân   VIE 5 41.5 5 0 4 BYE
1
1
0
16
1
10
0
5
1
13
1
11
1
4
0
14
0
7. WGM Nguyễn Thị Thanh An 2299 VIE 5 46.0 3 4 2 12
½
9
1
15
½
3
½
4
0
17
½
18
1
1
1
8
0
8. WFM Phạm Bích Ngọc 2111 VIE 5 36.5 5 0 4 3
0
19
0
9
1
20
1
12
0
5
0
BYE
1
18
1
7
1
9. WFM Trần Thị Kim Loan 2195 VIE 5 33.0 4 2 3 14
0
7
0
8
0
BYE
1
19
1
20
1
17
1
10
½
15
½
10. WIM Lê Kiều Thiên Kim 2322 VIE 46.0 3 3 3 17
1
15
0
19
1
6
1
2
½
4
½
1
0
9
½
11
0
11. WFM Kharisma Sukandar, Irine 2220 INA 43.5 4 1 4 20
1
2
1
4
0
15
½
3
0
12
1
6
0
13
0
10
1
12. WFM Liu Yang 2049 SIN 43.0 3 3 3 7
½
16
0
13
½
18
½
8
1
11
0
14
1
17
1
1
0
13. Tay Li Jin, Jeslin 2036 SIN 39.0 3 3 3 4
0
20
½
12
½
21
½
14
1
6
0
19
1
11
1
5
0
14. Nguyễn Thảo Hân   VIE 34.0 4 1 4 9
1
4
0
20
½
17
0
13
0
21
1
12
0
BYE
1
6
1
15. Pereña, Catherine 2227 PHI 4 47.5 2 4 3 21
1
10
1
7
½
11
½
1
½
3
0
2
0
5
0
9
½
16. WFM Lomibao, Sherrie Joy 2183 PHI 4 42.0 3 2 4 2
0
12
1
6
0
19
1
17
½
18
½
5
0
21
1
3
0
17.-18. WIM Mendoza, Beverly 2182 PHI 4 36.0 3 2 4 10
0
21
1
5
0
14
1
16
½
7
½
9
0
12
0
BYE
1
17.-18. Phạm Thị Thu Hiền   VIE 4 36.0 3 2 4 5
0
BYE
1
2
0
12
½
21
1
16
½
7
0
8
0
20
1
19. Cunanan, Kimberly Jane 1978 PHI 35.5 3 1 5 1
0
8
1
10
0
16
0
9
0
BYE
1
13
0
20
½
21
1
20. Bernales, Christy Lamiel   PHI 33.5 1 3 5 11
0
13
½
14
½
8
0
BYE
1
9
0
21
0
19
½
18
0
21. Lê Thị Hà 1807 VIE 31.0 2 1 6 15
0
17
0
BYE
1
13
½
18
0
14
0
20
1
16
0
19
0





Round by round results


1st round — 11th January 2007
  WGM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2397 1 - 0 2183 PHI WFM Lomibao, Sherrie Joy
  WIM Mendoza, Beverly PHI 2182 0 - 1 2322 VIE WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2311 1 - 0 2111 VIE WFM Phạm Bích Ngọc
  WFM Liu Yang SIN 2049 ½ - ½ 2299 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WFM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2277 1 - 0 2036 SIN Tay Li Jin, Jeslin
  Cunanan, Kimberly Jane PHI 1978 0 - 1 2266 VIE WFM Lê Thanh Tú
  Pereña, Catherine PHI 2227 1 - 0 1807 VIE Lê Thị Hà
  Bernales, Christy Lamiel PHI 0 - 1 2220 INA WFM Kharisma Sukandar, Irine
  WFM Trần Thị Kim Loan VIE 2195 0 - 1 VIE Nguyễn Thảo Hân
  Phạm Thị Thu Hiền VIE 0 - 1 2192 VIE WFM Đặng Bích Ngọc
  Tôn Nữ Hồng Ân VIE 1 BYE  
1.-10. Lê Thanh Tú, Batkhuyag, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên, Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Lê Kiều Thiên Kim, Kharisma Sukandar, Nguyễn Thảo Hân, Pereña — 1; 11.-12. Nguyễn Thị Thanh An, Liu Yang — ½; 13.-21. Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Kim Loan, Tay Li Jin, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền, Cunanan, Bernales, Lê Thị Hà — 0;




2nd round — 12th January 2007
  WFM Kharisma Sukandar, Irine INA 2220 1 - 0 2397 MGL WGM Batkhuyag, Munguntuul
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2322 0 - 1 2227 PHI Pereña, Catherine
  WFM Đặng Bích Ngọc VIE 2192 0 - 1 2311 VIE WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  Nguyễn Thảo Hân VIE 0 - 1 2277 VIE WFM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WFM Lê Thanh Tú VIE 2266 1 - 0 VIE Tôn Nữ Hồng Ân
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2299 1 - 0 2195 VIE WFM Trần Thị Kim Loan
  WFM Lomibao, Sherrie Joy PHI 2183 1 - 0 2049 SIN WFM Liu Yang
  Lê Thị Hà VIE 1807 0 - 1 2182 PHI WIM Mendoza, Beverly
  WFM Phạm Bích Ngọc VIE 2111 0 - 1 1978 PHI Cunanan, Kimberly Jane
  Tay Li Jin, Jeslin SIN 2036 ½ - ½ PHI Bernales, Christy Lamiel
  Phạm Thị Thu Hiền VIE 1 BYE  
1.-5. Lê Thanh Tú, Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên, Kharisma Sukandar, Pereña — 2; 6. Nguyễn Thị Thanh An — 1½; 7.-15. Batkhuyag, Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Lê Kiều Thiên Kim, Nguyễn Thảo Hân, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền, Cunanan — 1; 16.-18. Liu Yang, Tay Li Jin, Bernales — ½; 19.-21. Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Kim Loan, Lê Thị Hà — 0;




3rd round — 13th January 2007
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2311 0 - 1 2266 VIE WFM Lê Thanh Tú
  WFM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2277 1 - 0 2220 INA WFM Kharisma Sukandar, Irine
  Pereña, Catherine PHI 2227 ½ - ½ 2299 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WGM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2397 1 - 0 VIE Phạm Thị Thu Hiền
  Cunanan, Kimberly Jane PHI 1978 0 - 1 2322 VIE WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WIM Mendoza, Beverly PHI 2182 0 - 1 2192 VIE WFM Đặng Bích Ngọc
  Tôn Nữ Hồng Ân VIE 1 - 0 2183 PHI WFM Lomibao, Sherrie Joy
  Bernales, Christy Lamiel PHI ½ - ½ VIE Nguyễn Thảo Hân
  WFM Liu Yang SIN 2049 ½ - ½ 2036 SIN Tay Li Jin, Jeslin
  WFM Trần Thị Kim Loan VIE 2195 0 - 1 2111 VIE WFM Phạm Bích Ngọc
  Lê Thị Hà VIE 1807 1 BYE  
1.-2. Lê Thanh Tú, Phạm Lê Thảo Nguyên — 3; 3. Pereña — 2½; 4.-10. Batkhuyag, Hoàng Thị Bảo Trâm, Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Thanh An, Lê Kiều Thiên Kim, Kharisma Sukandar — 2; 11. Nguyễn Thảo Hân — 1½; 12.-20. Phạm Bích Ngọc, Liu Yang, Tay Li Jin, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền, Cunanan, Bernales, Lê Thị Hà — 1; 21. Trần Thị Kim Loan — 0;




4th round — 13th January 2007
  WFM Lê Thanh Tú VIE 2266 1 - 0 2277 VIE WFM Phạm Lê Thảo Nguyên
  WFM Kharisma Sukandar, Irine INA 2220 ½ - ½ 2227 PHI Pereña, Catherine
  WFM Đặng Bích Ngọc VIE 2192 0 - 1 2397 MGL WGM Batkhuyag, Munguntuul
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2322 1 - 0 VIE Tôn Nữ Hồng Ân
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2299 ½ - ½ 2311 VIE WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  Nguyễn Thảo Hân VIE 0 - 1 2182 PHI WIM Mendoza, Beverly
  WFM Lomibao, Sherrie Joy PHI 2183 1 - 0 1978 PHI Cunanan, Kimberly Jane
  WFM Phạm Bích Ngọc VIE 2111 1 - 0 PHI Bernales, Christy Lamiel
  Phạm Thị Thu Hiền VIE ½ - ½ 2049 SIN WFM Liu Yang
  Tay Li Jin, Jeslin SIN 2036 ½ - ½ 1807 VIE Lê Thị Hà
  WFM Trần Thị Kim Loan VIE 2195 1 BYE  
1. Lê Thanh Tú — 4; 2.-5. Batkhuyag, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lê Kiều Thiên Kim, Pereña — 3; 6.-8. Hoàng Thị Bảo Trâm, Nguyễn Thị Thanh An, Kharisma Sukandar — 2½; 9.-13. Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Phạm Bích Ngọc, Lomibao, Mendoza — 2; 14.-18. Liu Yang, Tay Li Jin, Nguyễn Thảo Hân, Phạm Thị Thu Hiền, Lê Thị Hà — 1½; 19.-21. Trần Thị Kim Loan, Cunanan, Bernales — 1;




5th round — 14th January 2007
  Pereña, Catherine PHI 2227 ½ - ½ 2266 VIE WFM Lê Thanh Tú
  WGM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2397 ½ - ½ 2322 VIE WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WFM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2277 1 - 0 2299 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2311 1 - 0 2220 INA WFM Kharisma Sukandar, Irine
  Tôn Nữ Hồng Ân VIE 1 - 0 2192 VIE WFM Đặng Bích Ngọc
  WIM Mendoza, Beverly PHI 2182 ½ - ½ 2183 PHI WFM Lomibao, Sherrie Joy
  WFM Liu Yang SIN 2049 1 - 0 2111 VIE WFM Phạm Bích Ngọc
  Nguyễn Thảo Hân VIE 0 - 1 2036 SIN Tay Li Jin, Jeslin
  Lê Thị Hà VIE 1807 0 - 1 VIE Phạm Thị Thu Hiền
  Cunanan, Kimberly Jane PHI 1978 0 - 1 2195 VIE WFM Trần Thị Kim Loan
  Bernales, Christy Lamiel PHI 1 BYE  
1. Lê Thanh Tú — 4½; 2. Phạm Lê Thảo Nguyên — 4; 3.-6. Batkhuyag, Hoàng Thị Bảo Trâm, Lê Kiều Thiên Kim, Pereña — 3½; 7. Tôn Nữ Hồng Ân — 3; 8.-14. Nguyễn Thị Thanh An, Kharisma Sukandar, Liu Yang, Tay Li Jin, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền — 2½; 15.-18. Đặng Bích Ngọc, Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Kim Loan, Bernales — 2; 19.-20. Nguyễn Thảo Hân, Lê Thị Hà — 1½; 21. Cunanan — 1;




6th round — 14th January 2007
  WFM Lê Thanh Tú VIE 2266 1 - 0 2397 MGL WGM Batkhuyag, Munguntuul
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2322 ½ - ½ 2277 VIE WFM Phạm Lê Thảo Nguyên
  Pereña, Catherine PHI 2227 0 - 1 2311 VIE WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  Tay Li Jin, Jeslin SIN 2036 0 - 1 VIE Tôn Nữ Hồng Ân
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2299 ½ - ½ 2182 PHI WIM Mendoza, Beverly
  WFM Kharisma Sukandar, Irine INA 2220 1 - 0 2049 SIN WFM Liu Yang
  WFM Lomibao, Sherrie Joy PHI 2183 ½ - ½ VIE Phạm Thị Thu Hiền
  WFM Trần Thị Kim Loan VIE 2195 1 - 0 PHI Bernales, Christy Lamiel
  WFM Đặng Bích Ngọc VIE 2192 1 - 0 2111 VIE WFM Phạm Bích Ngọc
  Lê Thị Hà VIE 1807 0 - 1 VIE Nguyễn Thảo Hân
  Cunanan, Kimberly Jane PHI 1978 1 BYE  
1. Lê Thanh Tú — 5½; 2.-3. Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên — 4½; 4.-5. Tôn Nữ Hồng Ân, Lê Kiều Thiên Kim — 4; 6.-8. Batkhuyag, Kharisma Sukandar, Pereña — 3½; 9.-14. Đặng Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thanh An, Trần Thị Kim Loan, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền — 3; 15.-17. Liu Yang, Tay Li Jin, Nguyễn Thảo Hân — 2½; 18.-20. Phạm Bích Ngọc, Cunanan, Bernales — 2; 21. Lê Thị Hà — 1½;




7th round — 16th January 2007
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2322 0 - 1 2266 VIE WFM Lê Thanh Tú
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2311 ½ - ½ 2277 VIE WFM Phạm Lê Thảo Nguyên
  Tôn Nữ Hồng Ân VIE 1 - 0 2220 INA WFM Kharisma Sukandar, Irine
  WGM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2397 1 - 0 2227 PHI Pereña, Catherine
  Phạm Thị Thu Hiền VIE 0 - 1 2299 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WIM Mendoza, Beverly PHI 2182 0 - 1 2195 VIE WFM Trần Thị Kim Loan
  WFM Lomibao, Sherrie Joy PHI 2183 0 - 1 2192 VIE WFM Đặng Bích Ngọc
  WFM Liu Yang SIN 2049 1 - 0 VIE Nguyễn Thảo Hân
  Tay Li Jin, Jeslin SIN 2036 1 - 0 1978 PHI Cunanan, Kimberly Jane
  Bernales, Christy Lamiel PHI 0 - 1 1807 VIE Lê Thị Hà
  WFM Phạm Bích Ngọc VIE 2111 1 BYE  
1. Lê Thanh Tú — 6½; 2.-4. Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên, Tôn Nữ Hồng Ân — 5; 5. Batkhuyag — 4½; 6.-9. Đặng Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thanh An, Trần Thị Kim Loan, Lê Kiều Thiên Kim — 4; 10.-13. Kharisma Sukandar, Liu Yang, Tay Li Jin, Pereña — 3½; 14.-17. Phạm Bích Ngọc, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền — 3; 18.-19. Nguyễn Thảo Hân, Lê Thị Hà — 2½; 20.-21. Cunanan, Bernales — 2;




8th round — 17th January 2007
  WFM Lê Thanh Tú VIE 2266 0 - 1 2299 VIE WGM Nguyễn Thị Thanh An
  WGM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2397 1 - 0 2311 VIE WGM Hoàng Thị Bảo Trâm
  WFM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2277 1 - 0 VIE Tôn Nữ Hồng Ân
  WFM Trần Thị Kim Loan VIE 2195 ½ - ½ 2322 VIE WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WFM Đặng Bích Ngọc VIE 2192 1 - 0 2227 PHI Pereña, Catherine
  WFM Kharisma Sukandar, Irine INA 2220 0 - 1 2036 SIN Tay Li Jin, Jeslin
  WIM Mendoza, Beverly PHI 2182 0 - 1 2049 SIN WFM Liu Yang
  Lê Thị Hà VIE 1807 0 - 1 2183 PHI WFM Lomibao, Sherrie Joy
  WFM Phạm Bích Ngọc VIE 2111 1 - 0 VIE Phạm Thị Thu Hiền
  Cunanan, Kimberly Jane PHI 1978 ½ - ½ PHI Bernales, Christy Lamiel
  Nguyễn Thảo Hân VIE 1 BYE  
1. Lê Thanh Tú — 6½; 2. Phạm Lê Thảo Nguyên — 6; 3. Batkhuyag — 5½; 4.-7. Hoàng Thị Bảo Trâm, Đặng Bích Ngọc, Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Thanh An — 5; 8.-11. Trần Thị Kim Loan, Lê Kiều Thiên Kim, Liu Yang, Tay Li Jin — 4½; 12.-13. Phạm Bích Ngọc, Lomibao — 4; 14.-16. Kharisma Sukandar, Nguyễn Thảo Hân, Pereña — 3½; 17.-18. Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền — 3; 19.-21. Cunanan, Bernales, Lê Thị Hà — 2½;




9th round — 18th January 2007
  WFM Liu Yang SIN 2049 0 - 1 2266 VIE WFM Lê Thanh Tú
  WFM Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 2277 0 - 1 2397 MGL WGM Batkhuyag, Munguntuul
  WGM Hoàng Thị Bảo Trâm VIE 2311 1 - 0 2183 PHI WFM Lomibao, Sherrie Joy
  WGM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2299 0 - 1 2111 VIE WFM Phạm Bích Ngọc
  Tay Li Jin, Jeslin SIN 2036 0 - 1 2192 VIE WFM Đặng Bích Ngọc
  Nguyễn Thảo Hân VIE 1 - 0 VIE Tôn Nữ Hồng Ân
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2322 0 - 1 2220 INA WFM Kharisma Sukandar, Irine
  Pereña, Catherine PHI 2227 ½ - ½ 2195 VIE WFM Trần Thị Kim Loan
  Phạm Thị Thu Hiền VIE 1 - 0 PHI Bernales, Christy Lamiel
  Cunanan, Kimberly Jane PHI 1978 1 - 0 1807 VIE Lê Thị Hà
  WIM Mendoza, Beverly PHI 2182 1 BYE  
1. Lê Thanh Tú — 7½; 2. Batkhuyag — 6½; 3.-5. Hoàng Thị Bảo Trâm, Phạm Lê Thảo Nguyên, Đặng Bích Ngọc — 6; 6.-9. Tôn Nữ Hồng Ân, Nguyễn Thị Thanh An, Phạm Bích Ngọc, Trần Thị Kim Loan — 5; 10.-14. Lê Kiều Thiên Kim, Kharisma Sukandar, Liu Yang, Tay Li Jin, Nguyễn Thảo Hân — 4½; 15.-18. Pereña, Lomibao, Mendoza, Phạm Thị Thu Hiền — 4; 19. Cunanan — 3½; 20.-21. Bernales, Lê Thị Hà — 2½;








Information

Zonal 3.3 (South-East Asia)
Dates: 11th - 18th January 2007
City: Phu Quoc (Vietnam)
Venue:
Organizers: Vietnam Chess Federation
Chief Arbiter: IA Abd Hamid Majid (MAS)
Players participating: 21 (incl. 3 WGMs, 2 WIMs, 8 WFMs)
Games played: 90
Competition format: Nine round Swiss
Tie-breaks: 1. Buchholz
Time control: 90m/40 + 15m/all + 30s/incr.
Website: https://ratings.fide.com/tournament_details.phtml?event=6122
PGN game file: wwc2008-zonal33.pgn