FIDE World Chess Championship cycle 2005-2006 |
[ Competition summary || European Ch. 2004 | European Ch. 2005 | American Continental Championship | Asian Championship | African Championship |
| Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3 | Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1 | Zonal 3.2 | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 | Zonal 3.5 | Zonal 3.6 | Zonal 4.1 || FIDE World Ch ]
Zonal 3.3 (South-East Asia) :: Kuala Lumpur 2005 |
<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>
pos. | name | Elo | flag | pts | mBuch | games | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | ||
+ | = | - | |||||||||||||||
⇑ 1. | Hoàng Xuân Thanh Khiết | 7 | 33.5 | 6 | 2 | 1 | 12 1 |
13 0 |
21 1 |
19 1 |
10 1 |
7 ½ |
11 1 |
3 ½ |
4 1 |
||
2. | Nguyễn Quỳnh Anh | 6½ | 33.0 | 6 | 1 | 2 | 13 0 |
12 1 |
25 1 |
9 1 |
5 0 |
20 ½ |
17 1 |
11 1 |
3 1 |
||
3. | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2175 | 6 | 38.0 | 4 | 4 | 1 | 20 1 |
11 ½ |
16 1 |
10 ½ |
4 1 |
5 ½ |
7 1 |
1 ½ |
2 0 |
|
4. | Đặng Bích Ngọc | 2263 | 6 | 36.5 | 6 | 0 | 3 | 27 1 |
15 1 |
13 1 |
7 0 |
3 0 |
12 1 |
8 1 |
5 1 |
1 0 |
|
5. | WFM Lê Thị Phương Liên | 2158 | 6 | 34.0 | 5 | 2 | 2 | 19 1 |
14 0 |
27 1 |
13 1 |
2 1 |
3 ½ |
10 ½ |
4 0 |
11 1 |
|
6. | WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2239 | 6 | 27.0 | 6 | 0 | 3 | 15 0 |
27 0 |
24 1 |
23 1 |
12 0 |
22 1 |
14 1 |
19 1 |
10 1 |
|
7. | WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2010 | 5½ | 36.5 | 4 | 3 | 2 | 25 1 |
9 ½ |
18 1 |
4 1 |
11 ½ |
1 ½ |
3 0 |
8 0 |
15 1 |
|
8. | WFM Lương Minh Huệ | 2391 | 5½ | 33.0 | 4 | 3 | 2 | 21 1 |
10 0 |
22 ½ |
16 1 |
14 1 |
11 ½ |
4 0 |
7 1 |
9 ½ |
|
9. | WFM Trần Thị Kim Loan | 2133 | 5½ | 32.0 | 4 | 3 | 2 | 28 1 |
7 ½ |
11 0 |
2 0 |
21 1 |
14 1 |
20 1 |
10 ½ |
8 ½ |
|
10. | WFM Lê Thanh Tú | 2159 | 5 | 38.0 | 3 | 4 | 2 | 17 1 |
8 1 |
14 ½ |
3 ½ |
1 0 |
19 1 |
5 ½ |
9 ½ |
6 0 |
|
11. | WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2283 | 4½ | 39.5 | 3 | 3 | 3 | 22 1 |
3 ½ |
9 1 |
14 1 |
7 ½ |
8 ½ |
1 0 |
2 0 |
5 0 |
|
12. | WCM Liu Yang | 2126 | 4½ | 35.5 | 3 | 3 | 3 | 1 0 |
2 0 |
26 1 |
15 1 |
6 1 |
4 0 |
19 ½ |
17 ½ |
16 ½ |
|
13. | Bayaraa, Zorigt | 1958 | 4½ | 34.5 | 3 | 3 | 3 | 2 1 |
1 1 |
4 0 |
5 0 |
20 0 |
24 ½ |
16 ½ |
23 1 |
17 ½ |
|
14. | Lindiawati, Evi | 2061 | 4½ | 33.0 | 4 | 1 | 4 | 26 1 |
5 1 |
10 ½ |
11 0 |
8 0 |
9 0 |
6 0 |
27 1 |
19 1 |
|
15. | WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2091 | 4½ | 31.0 | 4 | 1 | 4 | 6 1 |
4 0 |
19 0 |
12 0 |
23 ½ |
18 1 |
24 1 |
20 1 |
7 0 |
|
16. | WIM Lumongdong, Lisa Karlina | 2358 | 4½ | 30.0 | 3 | 3 | 3 | 24 1 |
18 ½ |
3 0 |
8 0 |
22 1 |
17 0 |
13 ½ |
25 1 |
12 ½ |
|
17. | Tay Li Jin, Jeslin | 2163 | 4½ | 28.5 | 3 | 3 | 3 | 10 0 |
21 0 |
23 ½ |
28 1 |
25 1 |
16 1 |
2 0 |
12 ½ |
13 ½ |
|
18. | Zakiah, Ai | 2010 | 4½ | 26.5 | 3 | 3 | 3 | 23 1 |
16 ½ |
7 0 |
22 ½ |
19 0 |
15 0 |
21 ½ |
24 1 |
20 1 |
|
19. | Hui Sau Mun, Dawn | 2058 | 3½ | 35.0 | 3 | 1 | 5 | 5 0 |
26 1 |
15 1 |
1 0 |
18 1 |
10 0 |
12 ½ |
6 0 |
14 0 |
|
20. | WCM Sia Xin Yun, Suzanna | 1996 | 3½ | 31.0 | 3 | 1 | 5 | 3 0 |
22 0 |
28 1 |
27 1 |
13 1 |
2 ½ |
9 0 |
15 0 |
18 0 |
|
21.-22. | Dian Cheri, Stefani | 1997 | 3½ | 29.5 | 1 | 5 | 3 | 8 0 |
17 1 |
1 0 |
25 ½ |
9 0 |
28 ½ |
18 ½ |
26 ½ |
22 ½ |
|
21.-22. | Handayani, Tri | 1911 | 3½ | 29.5 | 2 | 3 | 4 | 11 0 |
20 1 |
8 ½ |
18 ½ |
16 0 |
6 0 |
23 0 |
28 1 |
21 ½ |
|
23. | Verdiana, Norasa | 2029 | 3½ | 27.5 | 1 | 5 | 3 | 18 0 |
24 ½ |
17 ½ |
6 0 |
15 ½ |
25 ½ |
22 1 |
13 0 |
26 ½ |
|
24.-25. | Wan Khye Theng | 3 | 27.0 | 1 | 4 | 4 | 16 0 |
23 ½ |
6 0 |
26 ½ |
27 1 |
13 ½ |
15 0 |
18 0 |
28 ½ |
||
24.-25. | Marmono, Roslina | 3 | 27.0 | 1 | 4 | 4 | 7 0 |
28 1 |
2 0 |
21 ½ |
17 0 |
23 ½ |
26 ½ |
16 0 |
27 ½ |
||
26. | WFM Ho Yin Ping | 3 | 23.5 | 1 | 4 | 4 | 14 0 |
19 0 |
12 0 |
24 ½ |
28 0 |
27 1 |
25 ½ |
21 ½ |
23 ½ |
||
27. | Bakri, Alia Anin Azwa | 2½ | 29.0 | 2 | 1 | 6 | 4 0 |
6 1 |
5 0 |
20 0 |
24 0 |
26 0 |
28 1 |
14 0 |
25 ½ |
||
28. | WFM Toh Li Cheng | 2 | 24.0 | 1 | 2 | 6 | 9 0 |
25 0 |
20 0 |
17 0 |
26 1 |
21 ½ |
27 0 |
22 0 |
24 ½ |
1st round | |||||||||
Dian Cheri, Stefani | 1997 | 0 - 1 | 2391 | WFM Lương Minh Huệ | |||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2239 | 0 - 1 | 2091 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WFM Lê Thanh Tú | 2159 | 1 - 0 | 2163 | Tay Li Jin, Jeslin | |||||
WFM Lê Thị Phương Liên | 2158 | 1 - 0 | 2058 | Hui Sau Mun, Dawn | |||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2283 | 1 - 0 | 1911 | Handayani, Tri | |||||
WCM Sia Xin Yun, Suzanna | 1996 | 0 - 1 | 2175 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||||
Verdiana, Norasa | 2029 | 0 - 1 | 2010 | Zakiah, Ai | |||||
WIM Lumongdong, Lisa Karlina | 2358 | 1 - 0 | Wan Khye Theng | ||||||
Đặng Bích Ngọc | 2263 | 1 - 0 | Bakri, Alia Anin Azwa | ||||||
WFM Toh Li Cheng | 0 - 1 | 2133 | WFM Trần Thị Kim Loan | ||||||
WCM Liu Yang | 2126 | 0 - 1 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | ||||||
WFM Ho Yin Ping | 0 - 1 | 2061 | Lindiawati, Evi | ||||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2010 | 1 - 0 | Marmono, Roslina | ||||||
Bayaraa, Zorigt | 1958 | 1 - 0 | Nguyễn Quỳnh Anh | ||||||
1.-14. Hoàng Xuân Thanh Khiết, Phạm Lê Thảo Nguyên, Đặng Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên, Batkhuyag, Lương Minh Huệ, Trần Thị Kim Loan, Lê Thanh Tú, Lomibao, Bayaraa, Lindiawati, Nguyễn Thị Thanh An, Lumongdong, Zakiah 1; 15.-28. Nguyễn Quỳnh Anh, Kharisma Sukandar, Liu Yang, Tay Li Jin, Hui Sau Mun, Sia Xin Yun, Dian Cheri, Handayani, Verdiana, Wan Khye Theng, Marmono, Ho Yin Ping, Bakri, Toh Li Cheng 0; |
2nd round | |||||||||
WFM Lương Minh Huệ | 2391 | 0 - 1 | 2159 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2175 | ½ - ½ | 2283 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | |||||
Zakiah, Ai | 2010 | ½ - ½ | 2358 | WIM Lumongdong, Lisa Karlina | |||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2091 | 0 - 1 | 2263 | Đặng Bích Ngọc | |||||
Lindiawati, Evi | 2061 | 1 - 0 | 2158 | WFM Lê Thị Phương Liên | |||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2163 | 0 - 1 | 1997 | Dian Cheri, Stefani | |||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2133 | ½ - ½ | 2010 | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||||
Handayani, Tri | 1911 | 1 - 0 | 1996 | WCM Sia Xin Yun, Suzanna | |||||
Bakri, Alia Anin Azwa | 1 - 0 | 2239 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | ||||||
Nguyễn Quỳnh Anh | 1 - 0 | 2126 | WCM Liu Yang | ||||||
Hui Sau Mun, Dawn | 2058 | 1 - 0 | WFM Ho Yin Ping | ||||||
Wan Khye Theng | ½ - ½ | 2029 | Verdiana, Norasa | ||||||
Hoàng Xuân Thanh Khiết | 0 - 1 | 1958 | Bayaraa, Zorigt | ||||||
Marmono, Roslina | 1 - 0 | WFM Toh Li Cheng | |||||||
1.-4. Đặng Bích Ngọc, Lê Thanh Tú, Bayaraa, Lindiawati 2; 5.-10. Phạm Lê Thảo Nguyên, Batkhuyag, Trần Thị Kim Loan, Lomibao, Lumongdong, Zakiah 1½; 11.-20. Hoàng Xuân Thanh Khiết, Nguyễn Quỳnh Anh, Lê Thị Phương Liên, Lương Minh Huệ, Nguyễn Thị Thanh An, Hui Sau Mun, Dian Cheri, Handayani, Marmono, Bakri 1; 21.-22. Verdiana, Wan Khye Theng ½; 23.-28. Kharisma Sukandar, Liu Yang, Tay Li Jin, Sia Xin Yun, Ho Yin Ping, Toh Li Cheng 0; |
3rd round | |||||||||
WIM Lumongdong, Lisa Karlina | 2358 | 0 - 1 | 2175 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2283 | 1 - 0 | 2133 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
Handayani, Tri | 1911 | ½ - ½ | 2391 | WFM Lương Minh Huệ | |||||
WFM Lê Thanh Tú | 2159 | ½ - ½ | 2061 | Lindiawati, Evi | |||||
Đặng Bích Ngọc | 2263 | 1 - 0 | 1958 | Bayaraa, Zorigt | |||||
Verdiana, Norasa | 2029 | ½ - ½ | 2163 | Tay Li Jin, Jeslin | |||||
Hui Sau Mun, Dawn | 2058 | 1 - 0 | 2091 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2010 | 1 - 0 | 2010 | Zakiah, Ai | |||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2239 | 1 - 0 | Wan Khye Theng | ||||||
WFM Lê Thị Phương Liên | 2158 | 1 - 0 | Bakri, Alia Anin Azwa | ||||||
WCM Liu Yang | 2126 | 1 - 0 | WFM Ho Yin Ping | ||||||
Dian Cheri, Stefani | 1997 | 0 - 1 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | ||||||
WCM Sia Xin Yun, Suzanna | 1996 | 1 - 0 | WFM Toh Li Cheng | ||||||
Nguyễn Quỳnh Anh | 1 - 0 | Marmono, Roslina | |||||||
1. Đặng Bích Ngọc 3; 2.-6. Phạm Lê Thảo Nguyên, Batkhuyag, Lê Thanh Tú, Lomibao, Lindiawati 2½; 7.-11. Hoàng Xuân Thanh Khiết, Nguyễn Quỳnh Anh, Lê Thị Phương Liên, Bayaraa, Hui Sau Mun 2; 12.-16. Lương Minh Huệ, Trần Thị Kim Loan, Lumongdong, Zakiah, Handayani 1½; 17.-24. Kharisma Sukandar, Liu Yang, Nguyễn Thị Thanh An, Sia Xin Yun, Dian Cheri, Verdiana, Marmono, Bakri 1; 25.-26. Tay Li Jin, Wan Khye Theng ½; 27.-28. Ho Yin Ping, Toh Li Cheng 0; |
4th round | |||||||||
WFM Lương Minh Huệ | 2391 | 1 - 0 | 2358 | WIM Lumongdong, Lisa Karlina | |||||
Lindiawati, Evi | 2061 | 0 - 1 | 2283 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | |||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2175 | ½ - ½ | 2159 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2010 | 1 - 0 | 2263 | Đặng Bích Ngọc | |||||
Verdiana, Norasa | 2029 | 0 - 1 | 2239 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | |||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2091 | 0 - 1 | 2126 | WCM Liu Yang | |||||
Bayaraa, Zorigt | 1958 | 0 - 1 | 2158 | WFM Lê Thị Phương Liên | |||||
Zakiah, Ai | 2010 | ½ - ½ | 1911 | Handayani, Tri | |||||
WFM Toh Li Cheng | 0 - 1 | 2163 | Tay Li Jin, Jeslin | ||||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2133 | 0 - 1 | Nguyễn Quỳnh Anh | ||||||
Hoàng Xuân Thanh Khiết | 1 - 0 | 2058 | Hui Sau Mun, Dawn | ||||||
Marmono, Roslina | ½ - ½ | 1997 | Dian Cheri, Stefani | ||||||
Bakri, Alia Anin Azwa | 0 - 1 | 1996 | WCM Sia Xin Yun, Suzanna | ||||||
WFM Ho Yin Ping | ½ - ½ | Wan Khye Theng | |||||||
1.-2. Batkhuyag, Lomibao 3½; 3.-8. Hoàng Xuân Thanh Khiết, Nguyễn Quỳnh Anh, Phạm Lê Thảo Nguyên, Đặng Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên, Lê Thanh Tú 3; 9.-10. Lương Minh Huệ, Lindiawati 2½; 11.-17. Kharisma Sukandar, Liu Yang, Bayaraa, Zakiah, Hui Sau Mun, Sia Xin Yun, Handayani 2; 18.-22. Trần Thị Kim Loan, Lumongdong, Tay Li Jin, Dian Cheri, Marmono 1½; 23.-26. Nguyễn Thị Thanh An, Verdiana, Wan Khye Theng, Bakri 1; 27. Ho Yin Ping ½; 28. Toh Li Cheng 0; |
5th round | |||||||||
Lindiawati, Evi | 2061 | 0 - 1 | 2391 | WFM Lương Minh Huệ | |||||
Đặng Bích Ngọc | 2263 | 0 - 1 | 2175 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2239 | 0 - 1 | 2126 | WCM Liu Yang | |||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2283 | ½ - ½ | 2010 | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||||
WIM Lumongdong, Lisa Karlina | 2358 | 1 - 0 | 1911 | Handayani, Tri | |||||
Dian Cheri, Stefani | 1997 | 0 - 1 | 2133 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2091 | ½ - ½ | 2029 | Verdiana, Norasa | |||||
Hui Sau Mun, Dawn | 2058 | 1 - 0 | 2010 | Zakiah, Ai | |||||
WCM Sia Xin Yun, Suzanna | 1996 | 1 - 0 | 1958 | Bayaraa, Zorigt | |||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2163 | 1 - 0 | Marmono, Roslina | ||||||
WFM Lê Thị Phương Liên | 2158 | 1 - 0 | Nguyễn Quỳnh Anh | ||||||
WFM Lê Thanh Tú | 2159 | 0 - 1 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | ||||||
Wan Khye Theng | 1 - 0 | Bakri, Alia Anin Azwa | |||||||
WFM Toh Li Cheng | 1 - 0 | WFM Ho Yin Ping | |||||||
1.-5. Hoàng Xuân Thanh Khiết, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lê Thị Phương Liên, Batkhuyag, Lomibao 4; 6. Lương Minh Huệ 3½; 7.-12. Nguyễn Quỳnh Anh, Đặng Bích Ngọc, Lê Thanh Tú, Liu Yang, Hui Sau Mun, Sia Xin Yun 3; 13.-16. Trần Thị Kim Loan, Lindiawati, Lumongdong, Tay Li Jin 2½; 17.-21. Kharisma Sukandar, Bayaraa, Zakiah, Handayani, Wan Khye Theng 2; 22.-25. Nguyễn Thị Thanh An, Dian Cheri, Verdiana, Marmono 1½; 26.-27. Bakri, Toh Li Cheng 1; 28. Ho Yin Ping ½; |
6th round | |||||||||
WFM Lương Minh Huệ | 2391 | ½ - ½ | 2283 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | |||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2163 | 1 - 0 | 2358 | WIM Lumongdong, Lisa Karlina | |||||
WCM Liu Yang | 2126 | 0 - 1 | 2263 | Đặng Bích Ngọc | |||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2175 | ½ - ½ | 2158 | WFM Lê Thị Phương Liên | |||||
WFM Lê Thanh Tú | 2159 | 1 - 0 | 2058 | Hui Sau Mun, Dawn | |||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2133 | 1 - 0 | 2061 | Lindiawati, Evi | |||||
Handayani, Tri | 1911 | 0 - 1 | 2239 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | |||||
Zakiah, Ai | 2010 | 0 - 1 | 2091 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||||
Marmono, Roslina | ½ - ½ | 2029 | Verdiana, Norasa | ||||||
Hoàng Xuân Thanh Khiết | ½ - ½ | 2010 | WGM Batkhuyag, Munguntuul | ||||||
Nguyễn Quỳnh Anh | ½ - ½ | 1996 | WCM Sia Xin Yun, Suzanna | ||||||
Dian Cheri, Stefani | 1997 | ½ - ½ | WFM Toh Li Cheng | ||||||
Bayaraa, Zorigt | 1958 | ½ - ½ | Wan Khye Theng | ||||||
WFM Ho Yin Ping | 1 - 0 | Bakri, Alia Anin Azwa | |||||||
1.-5. Hoàng Xuân Thanh Khiết, Phạm Lê Thảo Nguyên, Lê Thị Phương Liên, Batkhuyag, Lomibao 4½; 6.-8. Đặng Bích Ngọc, Lương Minh Huệ, Lê Thanh Tú 4; 9.-12. Nguyễn Quỳnh Anh, Trần Thị Kim Loan, Tay Li Jin, Sia Xin Yun 3½; 13.-15. Kharisma Sukandar, Liu Yang, Hui Sau Mun 3; 16.-20. Bayaraa, Lindiawati, Nguyễn Thị Thanh An, Lumongdong, Wan Khye Theng 2½; 21.-25. Zakiah, Dian Cheri, Handayani, Verdiana, Marmono 2; 26.-27. Ho Yin Ping, Toh Li Cheng 1½; 28. Bakri 1; |
7th round | |||||||||
Đặng Bích Ngọc | 2263 | 1 - 0 | 2391 | WFM Lương Minh Huệ | |||||
WIM Lumongdong, Lisa Karlina | 2358 | ½ - ½ | 1958 | Bayaraa, Zorigt | |||||
WFM Lê Thị Phương Liên | 2158 | ½ - ½ | 2159 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2239 | 1 - 0 | 2061 | Lindiawati, Evi | |||||
Hui Sau Mun, Dawn | 2058 | ½ - ½ | 2126 | WCM Liu Yang | |||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2010 | 0 - 1 | 2175 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | |||||
WCM Sia Xin Yun, Suzanna | 1996 | 0 - 1 | 2133 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
Zakiah, Ai | 2010 | ½ - ½ | 1997 | Dian Cheri, Stefani | |||||
Verdiana, Norasa | 2029 | 1 - 0 | 1911 | Handayani, Tri | |||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2283 | 0 - 1 | Hoàng Xuân Thanh Khiết | ||||||
Nguyễn Quỳnh Anh | 1 - 0 | 2163 | Tay Li Jin, Jeslin | ||||||
Wan Khye Theng | 0 - 1 | 2091 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | ||||||
Bakri, Alia Anin Azwa | 1 - 0 | WFM Toh Li Cheng | |||||||
WFM Ho Yin Ping | ½ - ½ | Marmono, Roslina | |||||||
1.-2. Hoàng Xuân Thanh Khiết, Phạm Lê Thảo Nguyên 5½; 3.-4. Đặng Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên 5; 5.-9. Nguyễn Quỳnh Anh, Batkhuyag, Trần Thị Kim Loan, Lê Thanh Tú, Lomibao 4½; 10.-11. Kharisma Sukandar, Lương Minh Huệ 4; 12.-16. Liu Yang, Nguyễn Thị Thanh An, Tay Li Jin, Hui Sau Mun, Sia Xin Yun 3½; 17.-19. Bayaraa, Lumongdong, Verdiana 3; 20.-24. Lindiawati, Zakiah, Dian Cheri, Wan Khye Theng, Marmono 2½; 25.-27. Handayani, Ho Yin Ping, Bakri 2; 28. Toh Li Cheng 1½; |
8th round | |||||||||
Đặng Bích Ngọc | 2263 | 1 - 0 | 2158 | WFM Lê Thị Phương Liên | |||||
WFM Lương Minh Huệ | 2391 | 1 - 0 | 2010 | WGM Batkhuyag, Munguntuul | |||||
WFM Kharisma Sukandar, Irine | 2239 | 1 - 0 | 2058 | Hui Sau Mun, Dawn | |||||
WFM Trần Thị Kim Loan | 2133 | ½ - ½ | 2159 | WFM Lê Thanh Tú | |||||
WCM Liu Yang | 2126 | ½ - ½ | 2163 | Tay Li Jin, Jeslin | |||||
WGM Nguyễn Thị Thanh An | 2091 | 1 - 0 | 1996 | WCM Sia Xin Yun, Suzanna | |||||
Bayaraa, Zorigt | 1958 | 1 - 0 | 2029 | Verdiana, Norasa | |||||
Marmono, Roslina | 0 - 1 | 2358 | WIM Lumongdong, Lisa Karlina | ||||||
WFM Lomibao, Sherrie Joy | 2283 | 0 - 1 | Nguyễn Quỳnh Anh | ||||||
WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | 2175 | ½ - ½ | Hoàng Xuân Thanh Khiết | ||||||
Lindiawati, Evi | 2061 | 1 - 0 | Bakri, Alia Anin Azwa | ||||||
Wan Khye Theng | 0 - 1 | 2010 | Zakiah, Ai | ||||||
Dian Cheri, Stefani | 1997 | ½ - ½ | WFM Ho Yin Ping | ||||||
WFM Toh Li Cheng | 0 - 1 | 1911 | Handayani, Tri | ||||||
1.-3. Hoàng Xuân Thanh Khiết, Phạm Lê Thảo Nguyên, Đặng Bích Ngọc 6; 4. Nguyễn Quỳnh Anh 5½; 5.-9. Lê Thị Phương Liên, Kharisma Sukandar, Lương Minh Huệ, Trần Thị Kim Loan, Lê Thanh Tú 5; 10.-12. Batkhuyag, Lomibao, Nguyễn Thị Thanh An 4½; 13.-16. Liu Yang, Bayaraa, Lumongdong, Tay Li Jin 4; 17.-20. Lindiawati, Zakiah, Hui Sau Mun, Sia Xin Yun 3½; 21.-23. Dian Cheri, Handayani, Verdiana 3; 24.-26. Wan Khye Theng, Marmono, Ho Yin Ping 2½; 27. Bakri 2; 28. Toh Li Cheng 1½; |
9th round | |||||||||
WFM Lương Minh Huệ | 2391 | ½ - ½ | 2133 | WFM Trần Thị Kim Loan | |||||
WIM Lumongdong, Lisa Karlina | 2358 | ½ - ½ | 2126 | WCM Liu Yang | |||||
WFM Lê Thị Phương Liên | 2158 | 1 - 0 | 2283 | WFM Lomibao, Sherrie Joy | |||||
WFM Lê Thanh Tú | 2159 | 0 - 1 | 2239 | WFM Kharisma Sukandar, Irine | |||||
Tay Li Jin, Jeslin | 2163 | ½ - ½ | 1958 | Bayaraa, Zorigt | |||||
Hui Sau Mun, Dawn | 2058 | 0 - 1 | 2061 | Lindiawati, Evi | |||||
WGM Batkhuyag, Munguntuul | 2010 | 1 - 0 | 2091 | WGM Nguyễn Thị Thanh An | |||||
WCM Sia Xin Yun, Suzanna | 1996 | 0 - 1 | 2010 | Zakiah, Ai | |||||
Handayani, Tri | 1911 | ½ - ½ | 1997 | Dian Cheri, Stefani | |||||
Hoàng Xuân Thanh Khiết | 1 - 0 | 2263 | Đặng Bích Ngọc | ||||||
Nguyễn Quỳnh Anh | 1 - 0 | 2175 | WFM Phạm Lê Thảo Nguyên | ||||||
Verdiana, Norasa | 2029 | ½ - ½ | WFM Ho Yin Ping | ||||||
WFM Toh Li Cheng | ½ - ½ | Wan Khye Theng | |||||||
Bakri, Alia Anin Azwa | ½ - ½ | Marmono, Roslina | |||||||
1. Hoàng Xuân Thanh Khiết 7; 2. Nguyễn Quỳnh Anh 6½; 3.-6. Phạm Lê Thảo Nguyên, Đặng Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên, Kharisma Sukandar 6; 7.-9. Batkhuyag, Lương Minh Huệ, Trần Thị Kim Loan 5½; 10. Lê Thanh Tú 5; 11.-18. Lomibao, Liu Yang, Bayaraa, Lindiawati, Nguyễn Thị Thanh An, Lumongdong, Tay Li Jin, Zakiah 4½; 19.-23. Hui Sau Mun, Sia Xin Yun, Dian Cheri, Handayani, Verdiana 3½; 24.-26. Wan Khye Theng, Marmono, Ho Yin Ping 3; 27. Bakri 2½; 28. Toh Li Cheng 2; |
Zonal 3.3 (South-East Asia) | |
Dates: | 2nd - 10th September 2005 |
City: | Kuala Lumpur (Malaysia) |
Venue: | |
Organizers: | |
Chief Arbiter: | |
Players participating: | 28 (incl. 2 WGMs, 1 WIM, 9 WFMs, 2 WCMs) |
Games played: | 126 |
Competition format: | Nine round Swiss |
Tie-breaks: | 1. Median Buchholz |
Time control: | |
Website: | http://vietnamchess.vn/index.php/vi/tournament-news/189-international/zonal-events/zonalchampionship/525-zone-ch2005 |
PGN game file: | wwc2006-zonal33.pgn |