FIDE World Chess Championship cycle 2002-2004

[ Competition summary || European Ch.   2002 | European Ch.   2003 | American Continental Championship | Asian Championship | African Championship |
| Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3 | Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1a | Zonal 3.1b | Zonal 3.2a | Zonal 3.2b | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 || FIDE World Ch ]

Zonal 3.2a (South-East Asia) :: Ho Chi Minh City 2003

<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>


Final standings

See context-sensitive help
pos. name Elo flag pts games 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+ = -
1. WIM Nguyễn Thị Thanh An 2339 VIE 7 6 2 1 13
1
14
½
17
1
8
1
2
0
3
1
6
1
5
1
9
½
2. WIM Batkhuyag, Munguntuul 2321 MGL 5 3 1 10
1
4
1
3
1
9
1
1
1
6
½
5
0
14
½
7
½
3. Bùi Kim Lê 2158 VIE 6 5 2 2 20
1
6
1
2
0
5
1
14
1
1
0
9
1
4
½
10
½
4.-6. Hoàng Thị Út   VIE 4 3 2 5
1
2
0
11
1
14
½
13
½
9
0
8
1
3
½
16
1
4.-6. WIM Caoili, Arianne 2293 PHI 5 1 3 4
0
16
1
15
1
3
0
11
1
10
1
2
1
1
0
6
½
4.-6. WIM Lê Kiều Thiên Kim 2303 VIE 4 3 2 19
1
3
0
14
½
17
1
8
1
2
½
1
0
9
1
5
½
7.-8. Châu Thị Ngọc Giao 2173 VIE 5 4 2 3 8
0
17
0
16
0
20
1
18
1
12
½
15
1
10
1
2
½
7.-8. Phạm Lê Thảo Nguyên   VIE 5 4 2 3 7
1
12
1
9
½
1
0
6
0
11
½
4
0
19
1
20
1
9.-13. WFM Anhchimeg, Bayanmonh 2232 MGL 3 3 3 18
1
11
1
8
½
2
0
10
½
4
1
3
0
6
0
1
½
9.-13. Foudzi, Siti Zulaikha 2055 MAS 3 3 3 2
0
18
½
13
1
12
1
9
½
5
0
14
1
7
0
3
½
9.-13. Nguyễn Thị Ngân Bình 2096 VIE 3 3 3 15
1
9
0
4
0
19
1
5
0
8
½
16
½
18
1
12
½
9.-13. Lương Minh Huệ 2116 VIE 2 5 2 17
½
8
0
18
1
10
0
16
½
7
½
20
1
13
½
11
½
9.-13. Phạm Bích Ngọc 2078 VIE 3 3 3 1
0
20
1
10
0
15
1
4
½
14
0
17
1
12
½
19
½
14.-15. WFM Lê Thị Phương Liên 2182 VIE 4 2 4 3 16
1
1
½
6
½
4
½
3
0
13
1
10
0
2
½
15
0
14.-15. Văng Thị Thu Hằng   VIE 4 3 2 4 11
0
19
1
5
0
13
0
20
1
17
½
7
0
16
½
14
1
16. Lin, Ailin 2180 SIN 1 5 3 14
0
5
0
7
1
18
½
12
½
19
½
11
½
15
½
4
0
17.-18. Tay Li Jin, Jeslin   SIN 3 1 4 4 12
½
7
1
1
0
6
0
19
½
15
½
13
0
20
0
18
½
17.-18. Hui Sau Mun, Dawn   SIN 3 1 4 4 9
0
10
½
12
0
16
½
7
0
20
½
19
1
11
0
17
½
19. Liu Yang 2050 SIN 1 3 5 6
0
15
0
20
1
11
0
17
½
16
½
18
0
8
0
13
½
20. Rolles, May Li   SIN 1 1 7 3
0
13
0
19
0
7
0
15
0
18
½
12
0
17
1
8
0





Round by round results


1st round — 21st June 2003
  WIM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2339 1 - 0 2078 VIE Phạm Bích Ngọc
  Lin, Ailin SIN 2180 0 - 1 2182 VIE WFM Lê Thị Phương Liên
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2303 1 - 0 2050 SIN Liu Yang
  Foudzi, Siti Zulaikha MAS 2055 0 - 1 2261 MGL WIM Batkhuyag, Munguntuul
  Hoàng Thị Út VIE 1 - 0 2293 PHI WIM Caoili, Arianne
  WFM Anhchimeg, Bayanmonh MGL 2232 1 - 0 SIN Hui Sau Mun, Dawn
  Châu Thị Ngọc Giao VIE 2173 0 - 1 VIE Phạm Lê Thảo Nguyên
  Rolles, May Li SIN 0 - 1 2158 VIE Bùi Kim Lê
  Lương Minh Huệ VIE 2116 ½ - ½ SIN Tay Li Jin, Jeslin
  Văng Thị Thu Hằng VIE 0 - 1 2096 VIE Nguyễn Thị Ngân Bình
1.-9. Nguyễn Thị Thanh An, Batkhuyag, Bùi Kim Lê, Hoàng Thị Út, Lê Kiều Thiên Kim, Phạm Lê Thảo Nguyên, Anhchimeg, Nguyễn Thị Ngân Bình, Lê Thị Phương Liên — 1; 10.-11. Lương Minh Huệ, Tay Li Jin — ½; 12.-20. Caoili, Châu Thị Ngọc Giao, Foudzi, Phạm Bích Ngọc, Văng Thị Thu Hằng, Lin, Hui Sau Mun, Liu Yang, Rolles — 0;




2nd round — 22nd June 2003
  WFM Lê Thị Phương Liên VIE 2182 ½ - ½ 2339 VIE WIM Nguyễn Thị Thanh An
  WIM Caoili, Arianne PHI 2293 1 - 0 2180 SIN Lin, Ailin
  Bùi Kim Lê VIE 2158 1 - 0 2303 VIE WIM Lê Kiều Thiên Kim
  Nguyễn Thị Ngân Bình VIE 2096 0 - 1 2232 MGL WFM Anhchimeg, Bayanmonh
  WIM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2261 1 - 0 VIE Hoàng Thị Út
  Tay Li Jin, Jeslin SIN 1 - 0 2173 VIE Châu Thị Ngọc Giao
  Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 1 - 0 2116 VIE Lương Minh Huệ
  Phạm Bích Ngọc VIE 2078 1 - 0 SIN Rolles, May Li
  Hui Sau Mun, Dawn SIN ½ - ½ 2055 MAS Foudzi, Siti Zulaikha
  Liu Yang SIN 2050 0 - 1 VIE Văng Thị Thu Hằng
1.-4. Batkhuyag, Bùi Kim Lê, Phạm Lê Thảo Nguyên, Anhchimeg — 2; 5.-7. Nguyễn Thị Thanh An, Lê Thị Phương Liên, Tay Li Jin — 1½; 8.-13. Hoàng Thị Út, Caoili, Lê Kiều Thiên Kim, Nguyễn Thị Ngân Bình, Phạm Bích Ngọc, Văng Thị Thu Hằng — 1; 14.-16. Foudzi, Lương Minh Huệ, Hui Sau Mun — ½; 17.-20. Châu Thị Ngọc Giao, Lin, Liu Yang, Rolles — 0;




3rd round — 23rd June 2003
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2303 ½ - ½ 2182 VIE WFM Lê Thị Phương Liên
  Bùi Kim Lê VIE 2158 0 - 1 2261 MGL WIM Batkhuyag, Munguntuul
  Châu Thị Ngọc Giao VIE 2173 0 - 1 2180 SIN Lin, Ailin
  Foudzi, Siti Zulaikha MAS 2055 1 - 0 2078 VIE Phạm Bích Ngọc
  WIM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2339 1 - 0 SIN Tay Li Jin, Jeslin
  Văng Thị Thu Hằng VIE 0 - 1 2293 PHI WIM Caoili, Arianne
  WFM Anhchimeg, Bayanmonh MGL 2232 ½ - ½ VIE Phạm Lê Thảo Nguyên
  Lương Minh Huệ VIE 2116 1 - 0 SIN Hui Sau Mun, Dawn
  Hoàng Thị Út VIE 1 - 0 2096 VIE Nguyễn Thị Ngân Bình
  Rolles, May Li SIN 0 - 1 2050 SIN Liu Yang
1. Batkhuyag — 3; 2.-4. Nguyễn Thị Thanh An, Phạm Lê Thảo Nguyên, Anhchimeg — 2½; 5.-8. Bùi Kim Lê, Hoàng Thị Út, Caoili, Lê Thị Phương Liên — 2; 9.-12. Lê Kiều Thiên Kim, Foudzi, Lương Minh Huệ, Tay Li Jin — 1½; 13.-17. Nguyễn Thị Ngân Bình, Phạm Bích Ngọc, Văng Thị Thu Hằng, Lin, Liu Yang — 1; 18. Hui Sau Mun — ½; 19.-20. Châu Thị Ngọc Giao, Rolles — 0;




4th round — 23rd June 2003
  WIM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2261 1 - 0 2232 MGL WFM Anhchimeg, Bayanmonh
  WIM Caoili, Arianne PHI 2293 0 - 1 2158 VIE Bùi Kim Lê
  Foudzi, Siti Zulaikha MAS 2055 1 - 0 2116 VIE Lương Minh Huệ
  Nguyễn Thị Ngân Bình VIE 2096 1 - 0 2050 SIN Liu Yang
  Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 0 - 1 2339 VIE WIM Nguyễn Thị Thanh An
  Tay Li Jin, Jeslin SIN 0 - 1 2303 VIE WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WFM Lê Thị Phương Liên VIE 2182 ½ - ½ VIE Hoàng Thị Út
  Lin, Ailin SIN 2180 ½ - ½ SIN Hui Sau Mun, Dawn
  Rolles, May Li SIN 0 - 1 2173 VIE Châu Thị Ngọc Giao
  Phạm Bích Ngọc VIE 2078 1 - 0 VIE Văng Thị Thu Hằng
1. Batkhuyag — 4; 2. Nguyễn Thị Thanh An — 3½; 3. Bùi Kim Lê — 3; 4.-9. Hoàng Thị Út, Lê Kiều Thiên Kim, Phạm Lê Thảo Nguyên, Anhchimeg, Foudzi, Lê Thị Phương Liên — 2½; 10.-12. Caoili, Nguyễn Thị Ngân Bình, Phạm Bích Ngọc — 2; 13.-15. Lương Minh Huệ, Lin, Tay Li Jin — 1½; 16.-19. Châu Thị Ngọc Giao, Văng Thị Thu Hằng, Hui Sau Mun, Liu Yang — 1; 20. Rolles — 0;




5th round — 24th June 2003
  WIM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2339 0 - 1 2261 MGL WIM Batkhuyag, Munguntuul
  Nguyễn Thị Ngân Bình VIE 2096 0 - 1 2293 PHI WIM Caoili, Arianne
  Bùi Kim Lê VIE 2158 1 - 0 2182 VIE WFM Lê Thị Phương Liên
  Lương Minh Huệ VIE 2116 ½ - ½ 2180 SIN Lin, Ailin
  WFM Anhchimeg, Bayanmonh MGL 2232 ½ - ½ 2055 MAS Foudzi, Siti Zulaikha
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2303 1 - 0 VIE Phạm Lê Thảo Nguyên
  Hui Sau Mun, Dawn SIN 0 - 1 2173 VIE Châu Thị Ngọc Giao
  Hoàng Thị Út VIE ½ - ½ 2078 VIE Phạm Bích Ngọc
  Liu Yang SIN 2050 ½ - ½ SIN Tay Li Jin, Jeslin
  Văng Thị Thu Hằng VIE 1 - 0 SIN Rolles, May Li
1. Batkhuyag — 5; 2. Bùi Kim Lê — 4; 3.-4. Nguyễn Thị Thanh An, Lê Kiều Thiên Kim — 3½; 5.-8. Hoàng Thị Út, Caoili, Anhchimeg, Foudzi — 3; 9.-11. Phạm Lê Thảo Nguyên, Phạm Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên — 2½; 12.-17. Châu Thị Ngọc Giao, Nguyễn Thị Ngân Bình, Lương Minh Huệ, Văng Thị Thu Hằng, Lin, Tay Li Jin — 2; 18. Liu Yang — 1½; 19. Hui Sau Mun — 1; 20. Rolles — 0;




6th round — 25th June 2003
  WIM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2261 ½ - ½ 2303 VIE WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WIM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2339 1 - 0 2158 VIE Bùi Kim Lê
  WIM Caoili, Arianne PHI 2293 1 - 0 2055 MAS Foudzi, Siti Zulaikha
  Châu Thị Ngọc Giao VIE 2173 ½ - ½ 2116 VIE Lương Minh Huệ
  WFM Lê Thị Phương Liên VIE 2182 1 - 0 2078 VIE Phạm Bích Ngọc
  Lin, Ailin SIN 2180 ½ - ½ 2050 SIN Liu Yang
  Hoàng Thị Út VIE 0 - 1 2232 MGL WFM Anhchimeg, Bayanmonh
  Phạm Lê Thảo Nguyên VIE ½ - ½ 2096 VIE Nguyễn Thị Ngân Bình
  Tay Li Jin, Jeslin SIN ½ - ½ VIE Văng Thị Thu Hằng
  Hui Sau Mun, Dawn SIN ½ - ½ SIN Rolles, May Li
1. Batkhuyag — 5½; 2. Nguyễn Thị Thanh An — 4½; 3.-6. Bùi Kim Lê, Caoili, Lê Kiều Thiên Kim, Anhchimeg — 4; 7. Lê Thị Phương Liên — 3½; 8.-10. Hoàng Thị Út, Phạm Lê Thảo Nguyên, Foudzi — 3; 11.-17. Châu Thị Ngọc Giao, Nguyễn Thị Ngân Bình, Lương Minh Huệ, Phạm Bích Ngọc, Văng Thị Thu Hằng, Lin, Tay Li Jin — 2½; 18. Liu Yang — 2; 19. Hui Sau Mun — 1½; 20. Rolles — ½;




7th round — 26th June 2003
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2303 0 - 1 2339 VIE WIM Nguyễn Thị Thanh An
  WIM Caoili, Arianne PHI 2293 1 - 0 2261 MGL WIM Batkhuyag, Munguntuul
  WFM Anhchimeg, Bayanmonh MGL 2232 0 - 1 2158 VIE Bùi Kim Lê
  Nguyễn Thị Ngân Bình VIE 2096 ½ - ½ 2180 SIN Lin, Ailin
  Foudzi, Siti Zulaikha MAS 2055 1 - 0 2182 VIE WFM Lê Thị Phương Liên
  Văng Thị Thu Hằng VIE 0 - 1 2173 VIE Châu Thị Ngọc Giao
  Rolles, May Li SIN 0 - 1 2116 VIE Lương Minh Huệ
  Phạm Bích Ngọc VIE 2078 1 - 0 SIN Tay Li Jin, Jeslin
  Liu Yang SIN 2050 0 - 1 SIN Hui Sau Mun, Dawn
  Phạm Lê Thảo Nguyên VIE 0 - 1 VIE Hoàng Thị Út
1.-2. Nguyễn Thị Thanh An, Batkhuyag — 5½; 3.-4. Bùi Kim Lê, Caoili — 5; 5.-8. Hoàng Thị Út, Lê Kiều Thiên Kim, Anhchimeg, Foudzi — 4; 9.-12. Châu Thị Ngọc Giao, Lương Minh Huệ, Phạm Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên — 3½; 13.-15. Phạm Lê Thảo Nguyên, Nguyễn Thị Ngân Bình, Lin — 3; 16.-18. Văng Thị Thu Hằng, Tay Li Jin, Hui Sau Mun — 2½; 19. Liu Yang — 2; 20. Rolles — ½;




8th round — 27th June 2003
  WIM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2339 1 - 0 2293 PHI WIM Caoili, Arianne
  WFM Anhchimeg, Bayanmonh MGL 2232 0 - 1 2303 VIE WIM Lê Kiều Thiên Kim
  WIM Batkhuyag, Munguntuul MGL 2261 ½ - ½ 2182 VIE WFM Lê Thị Phương Liên
  Châu Thị Ngọc Giao VIE 2173 1 - 0 2055 MAS Foudzi, Siti Zulaikha
  Lương Minh Huệ VIE 2116 ½ - ½ 2078 VIE Phạm Bích Ngọc
  Lin, Ailin SIN 2180 ½ - ½ VIE Văng Thị Thu Hằng
  Bùi Kim Lê VIE 2158 ½ - ½ VIE Hoàng Thị Út
  Hui Sau Mun, Dawn SIN 0 - 1 2096 VIE Nguyễn Thị Ngân Bình
  Liu Yang SIN 2050 0 - 1 VIE Phạm Lê Thảo Nguyên
  Tay Li Jin, Jeslin SIN 0 - 1 SIN Rolles, May Li
1. Nguyễn Thị Thanh An — 6½; 2. Batkhuyag — 6; 3. Bùi Kim Lê — 5½; 4.-5. Caoili, Lê Kiều Thiên Kim — 5; 6.-7. Hoàng Thị Út, Châu Thị Ngọc Giao — 4½; 8.-14. Phạm Lê Thảo Nguyên, Anhchimeg, Foudzi, Nguyễn Thị Ngân Bình, Lương Minh Huệ, Phạm Bích Ngọc, Lê Thị Phương Liên — 4; 15. Lin — 3½; 16. Văng Thị Thu Hằng — 3; 17.-18. Tay Li Jin, Hui Sau Mun — 2½; 19. Liu Yang — 2; 20. Rolles — 1½;




9th round — 29th June 2003
  WIM Lê Kiều Thiên Kim VIE 2303 ½ - ½ 2293 PHI WIM Caoili, Arianne
  WIM Nguyễn Thị Thanh An VIE 2339 ½ - ½ 2232 MGL WFM Anhchimeg, Bayanmonh
  Châu Thị Ngọc Giao VIE 2173 ½ - ½ 2261 MGL WIM Batkhuyag, Munguntuul
  Nguyễn Thị Ngân Bình VIE 2096 ½ - ½ 2116 VIE Lương Minh Huệ
  Foudzi, Siti Zulaikha MAS 2055 ½ - ½ 2158 VIE Bùi Kim Lê
  Phạm Bích Ngọc VIE 2078 ½ - ½ 2050 SIN Liu Yang
  WFM Lê Thị Phương Liên VIE 2182 0 - 1 VIE Văng Thị Thu Hằng
  Hoàng Thị Út VIE 1 - 0 2180 SIN Lin, Ailin
  Tay Li Jin, Jeslin SIN ½ - ½ SIN Hui Sau Mun, Dawn
  Rolles, May Li SIN 0 - 1 VIE Phạm Lê Thảo Nguyên
1. Nguyễn Thị Thanh An — 7; 2. Batkhuyag — 6½; 3. Bùi Kim Lê — 6; 4.-6. Hoàng Thị Út, Caoili, Lê Kiều Thiên Kim — 5½; 7.-8. Châu Thị Ngọc Giao, Phạm Lê Thảo Nguyên — 5; 9.-13. Anhchimeg, Foudzi, Nguyễn Thị Ngân Bình, Lương Minh Huệ, Phạm Bích Ngọc — 4½; 14.-15. Lê Thị Phương Liên, Văng Thị Thu Hằng — 4; 16. Lin — 3½; 17.-18. Tay Li Jin, Hui Sau Mun — 3; 19. Liu Yang — 2½; 20. Rolles — 1½;








Information

Zonal 3.2a (South-East Asia)
Dates: 21st - 29th June 2003
City: Ho Chi Minh City (Vietnam)
Venue: First Hotel
Organizers: Vietnam Chess Federation; Ho Chi Minh City Sports Department
Chief Arbiter:
Players participating: 20 (incl. 4 WIMs, 2 WFMs)
Games played: 90
Competition format: Nine round Swiss
Tie-breaks: none
Time control: 90m/all + 30s/incr.
Website: http://www.vietnamchess.com/3-2a/3-2a.htm (cached)
PGN game file: wwc2004-zonal32a.pgn