FIDE World Chess Championship cycle 1999-2000

[ Competition summary || Zonal 1.1 | Zonal 1.2 | Zonal 1.3 | Zonal 1.4 | Zonal 1.5 | Zonal 1.6 (1999) | Zonal 1.6 (2000) | Zonal 1.7 | Zonal 1.8 | Zonal 1.9 | Zonal 2.1 | Zonal 2.2 | Zonal 2.3
| Zonal 2.4 | Zonal 2.5 | Zonal 3.1a | Zonal 3.1b | Zonal 3.2a | Zonal 3.2b | Zonal 3.3 | Zonal 3.4 | Zonal 4.1 | Zonal 4.2 | Zonal 4.3 || FIDE World Ch knock-out || FIDE World Ch match ]

Zonal 3.2a :: Vung Tau 2000

<< [ Final Standings || 1st | 2nd | 3rd | 4th | 5th | 6th | 7th | 8th | 9th || Information ] >>


Final standings

See context-sensitive help
pos. name seed Elo flag pts games 1 2 3 4 5 6 7 8 9
+ = -
1.-2. GM Đào Thiên Hải (4) 2550 VIE 7 5 4 0 10
1
28
1
20
1
9
1
3
½
2
½
7
½
4
1
6
½
1.-2. IM Villamayor, Buenaventura (7) 2474 PHI 7 5 4 0 21
½
14
½
12
1
11
1
22
1
1
½
3
½
5
1
13
1
3.-8. IM Mascariñas, Rico (12) 2415 PHI 6 3 6 0 31
1
6
½
5
1
13
1
1
½
7
½
2
½
11
½
12
½
3.-8. Paciencia, Enrique (26)   PHI 6 5 2 2 15
1
13
0
25
½
23
1
9
1
5
½
8
1
1
0
14
1
3.-8. GM Utut Adianto (1) 2584 INA 6 5 2 2 7
1
11
½
3
0
27
1
15
1
4
½
13
1
2
0
9
1
3.-8. GM Antonio, Rogelio jr (3) 2551 PHI 6 4 4 1 27
1
3
½
11
½
22
1
7
0
10
½
12
1
15
1
1
½
3.-8. Roca, Petronio (17) 2362 PHI 6 4 4 1 5
0
32
1
23
1
20
1
6
1
3
½
1
½
13
½
11
½
3.-8. Bitoon, Richard (11) 2436 PHI 6 5 2 2 14
½
21
1
9
0
19
½
27
1
17
1
4
0
10
1
23
1
9.-12. GM Torre, Eugenio (2) 2557 PHI 5 4 2 3 12
½
17
1
8
1
1
0
4
0
16
1
20
1
14
½
5
0
9.-12. Từ Hoàng Thái (20) 2269 VIE 5 3 4 2 1
0
18
1
19
½
14
½
11
1
6
½
23
½
8
0
20
1
9.-12. IM Barus, Cerdas (10) 2445 INA 5 3 4 2 32
1
5
½
6
½
2
0
10
0
18
1
24
1
3
½
7
½
9.-12. Simanjuntak, Sebastian (18) 2313 INA 5 3 4 2 9
½
19
½
2
0
26
1
20
½
22
1
6
0
16
1
3
½
13.-18. IM Hoàng Thanh Trang (9) 2448 VIE 3 3 3 29
1
4
1
22
½
3
0
17
½
14
1
5
0
7
½
2
0
13.-18. Bùi Vinh (31)   VIE 2 5 2 8
½
2
½
15
½
10
½
28
1
13
0
26
1
9
½
4
0
13.-18. IM Liu, Dede (15) 2370 INA 3 3 3 4
0
29
1
14
½
21
1
5
0
24
½
17
1
6
0
22
½
13.-18. Trần Ngọc Thạch (21) 2248 VIE 4 1 4 23
1
20
0
21
0
18
1
19
½
9
0
25
1
12
0
30
1
13.-18. Tô Quốc Khanh (29)   VIE 3 3 3 19
½
9
0
30
1
25
1
13
½
8
0
15
0
27
1
18
½
13.-18. Ngô Ngọc Quang (30)   VIE 4 1 4 28
0
10
0
32
1
16
0
29
1
11
0
31
1
26
1
17
½
19.-25. Nolte, Rolando (16) 2365 PHI 4 0 8 1 17
½
12
½
10
½
8
½
16
½
20
0
22
½
24
½
25
½
19.-25. GM Sharavdorj, Dashzeveg (8) 2473 MGL 4 3 2 4 24
1
16
1
1
0
7
0
12
½
19
1
9
0
23
½
10
0
19.-25. Jiravorasuk, Banjuab (23) 2210 THA 4 2 4 3 2
½
8
0
16
1
15
0
26
0
30
½
28
1
22
½
24
½
19.-25. Wynn Zaw Htung (6) 2524 MYA 4 2 4 3 26
1
25
1
13
½
6
0
2
0
12
0
19
½
21
½
15
½
19.-25. IM Myo Naing (5) 2545 MYA 4 3 2 4 16
0
24
1
7
0
4
0
31
1
27
1
10
½
20
½
8
0
19.-25. Võ Đại Hoài Đức (24) 2110 VIE 4 2 4 3 20
0
23
0
26
½
30
1
25
1
15
½
11
0
19
½
21
½
19.-25. IM Bancod, Ronald (14) 2382 PHI 4 3 2 4 30
1
22
0
4
½
17
0
24
0
31
1
16
0
29
1
19
½
26.-27. Surendorj, Handsuren (22) 2214 MGL 2 3 4 22
0
30
½
24
½
12
0
21
1
28
1
14
0
18
0
32
½
26.-27. Mok Tze Meng (19) 2270 MAS 3 1 5 6
0
31
1
28
1
5
0
8
0
23
0
32
1
17
0
29
½
28. Phạm Minh Hoàng (13) 2397 VIE 3 3 0 6 18
1
1
0
27
0
29
1
14
0
26
0
21
0
32
1
31
0
29.-31. Ismail, Ahmad (25) 2072 MAS 2 1 6 13
0
15
0
31
1
28
0
18
0
32
0
30
1
25
0
27
½
29.-31. Nguyễn Thanh Sơn (28)   VIE 1 3 5 25
0
26
½
17
0
24
0
32
1
21
½
29
0
31
½
16
0
29.-31. Lim, Andrew (27)   SIN 2 1 6 3
0
27
0
29
0
32
1
23
0
25
0
18
0
30
½
28
1
32. Bùi Duy Toàn (32)   VIE 1 1 7 11
0
7
0
18
0
31
0
30
0
29
1
27
0
28
0
26
½





Round by round results


1st round — 21st May 2000
Roca, Petronio (17) PHI 2362 0 - 1 2584 INA (1) GM Utut Adianto
GM Torre, Eugenio (2) PHI 2557 ½ - ½ 2313 INA (18) Simanjuntak, Sebastian
Mok Tze Meng (19) MAS 2270 0 - 1 2551 PHI (3) GM Antonio, Rogelio jr
GM Đào Thiên Hải (4) VIE 2550 1 - 0 2269 VIE (20) Từ Hoàng Thái
Trần Ngọc Thạch (21) VIE 2248 1 - 0 2545 MYA (5) IM Myo Naing
Wynn Zaw Htung (6) MYA 2524 1 - 0 2214 MGL (22) Surendorj, Handsuren
Jiravorasuk, Banjuab (23) THA 2210 ½ - ½ 2474 PHI (7) IM Villamayor, Buenaventura
GM Sharavdorj, Dashzeveg (8) MGL 2473 1 - 0 2110 VIE (24) Võ Đại Hoài Đức
Ismail, Ahmad (25) MAS 2072 0 - 1 2448 VIE (9) IM Hoàng Thanh Trang
IM Barus, Cerdas (10) INA 2445 1 - 0 VIE (32) Bùi Duy Toàn
Bùi Vinh (31) VIE ½ - ½ 2436 PHI (11) Bitoon, Richard
IM Mascariñas, Rico (12) PHI 2415 1 - 0 SIN (27) Lim, Andrew
Ngô Ngọc Quang (30) VIE 0 - 1 2397 VIE (13) Phạm Minh Hoàng
IM Bancod, Ronald (14) PHI 2382 1 - 0 VIE (28) Nguyễn Thanh Sơn
Paciencia, Enrique (26) PHI 1 - 0 2370 INA (15) IM Liu, Dede
Nolte, Rolando (16) PHI 2365 ½ - ½ VIE (29) Tô Quốc Khanh
1.-12. Đào Thiên Hải, Mascariñas, Paciencia, Utut Adianto, Antonio, Barus, Hoàng Thanh Trang, Trần Ngọc Thạch, Sharavdorj, Wynn Zaw Htung, Bancod, Phạm Minh Hoàng — 1; 13.-20. Villamayor, Bitoon, Torre, Simanjuntak, Bùi Vinh, Tô Quốc Khanh, Nolte, Jiravorasuk — ½; 21.-32. Roca, Từ Hoàng Thái, Liu, Ngô Ngọc Quang, Myo Naing, Võ Đại Hoài Đức, Surendorj, Mok Tze Meng, Ismail, Nguyễn Thanh Sơn, Lim, Bùi Duy Toàn — 0;




2nd round — 22nd May 2000
GM Utut Adianto (1) INA 2584 ½ - ½ 2445 INA (10) IM Barus, Cerdas
GM Antonio, Rogelio jr (3) PHI 2551 ½ - ½ 2415 PHI (12) IM Mascariñas, Rico
Phạm Minh Hoàng (13) VIE 2397 0 - 1 2550 VIE (4) GM Đào Thiên Hải
IM Bancod, Ronald (14) PHI 2382 0 - 1 2524 MYA (6) Wynn Zaw Htung
Trần Ngọc Thạch (21) VIE 2248 0 - 1 2473 MGL (8) GM Sharavdorj, Dashzeveg
Simanjuntak, Sebastian (18) INA 2313 ½ - ½ 2365 PHI (16) Nolte, Rolando
IM Myo Naing (5) MYA 2545 1 - 0 2110 VIE (24) Võ Đại Hoài Đức
Bitoon, Richard (11) PHI 2436 1 - 0 2210 THA (23) Jiravorasuk, Banjuab
IM Liu, Dede (15) INA 2370 1 - 0 2072 MAS (25) Ismail, Ahmad
Tô Quốc Khanh (29) VIE 0 - 1 2557 PHI (2) GM Torre, Eugenio
IM Villamayor, Buenaventura (7) PHI 2474 ½ - ½ VIE (31) Bùi Vinh
IM Hoàng Thanh Trang (9) VIE 2448 1 - 0 PHI (26) Paciencia, Enrique
Bùi Duy Toàn (32) VIE 0 - 1 2362 PHI (17) Roca, Petronio
Lim, Andrew (27) SIN 0 - 1 2270 MAS (19) Mok Tze Meng
Từ Hoàng Thái (20) VIE 2269 1 - 0 VIE (30) Ngô Ngọc Quang
Surendorj, Handsuren (22) MGL 2214 ½ - ½ VIE (28) Nguyễn Thanh Sơn
1.-4. Đào Thiên Hải, Hoàng Thanh Trang, Sharavdorj, Wynn Zaw Htung — 2; 5.-10. Mascariñas, Utut Adianto, Antonio, Bitoon, Torre, Barus — 1½; 11.-23. Villamayor, Paciencia, Roca, Từ Hoàng Thái, Simanjuntak, Bùi Vinh, Liu, Trần Ngọc Thạch, Nolte, Myo Naing, Bancod, Mok Tze Meng, Phạm Minh Hoàng — 1; 24.-27. Tô Quốc Khanh, Jiravorasuk, Surendorj, Nguyễn Thanh Sơn — ½; 28.-32. Ngô Ngọc Quang, Võ Đại Hoài Đức, Ismail, Lim, Bùi Duy Toàn — 0;




3rd round — 23rd May 2000
GM Đào Thiên Hải (4) VIE 2550 1 - 0 2473 MGL (8) GM Sharavdorj, Dashzeveg
IM Mascariñas, Rico (12) PHI 2415 1 - 0 2584 INA (1) GM Utut Adianto
IM Barus, Cerdas (10) INA 2445 ½ - ½ 2551 PHI (3) GM Antonio, Rogelio jr
GM Torre, Eugenio (2) PHI 2557 1 - 0 2436 PHI (11) Bitoon, Richard
Wynn Zaw Htung (6) MYA 2524 ½ - ½ 2448 VIE (9) IM Hoàng Thanh Trang
Roca, Petronio (17) PHI 2362 1 - 0 2545 MYA (5) IM Myo Naing
Simanjuntak, Sebastian (18) INA 2313 0 - 1 2474 PHI (7) IM Villamayor, Buenaventura
Mok Tze Meng (19) MAS 2270 1 - 0 2397 VIE (13) Phạm Minh Hoàng
Nolte, Rolando (16) PHI 2365 ½ - ½ 2269 VIE (20) Từ Hoàng Thái
Jiravorasuk, Banjuab (23) THA 2210 1 - 0 2248 VIE (21) Trần Ngọc Thạch
Võ Đại Hoài Đức (24) VIE 2110 ½ - ½ 2214 MGL (22) Surendorj, Handsuren
Paciencia, Enrique (26) PHI ½ - ½ 2382 PHI (14) IM Bancod, Ronald
Bùi Vinh (31) VIE ½ - ½ 2370 INA (15) IM Liu, Dede
Ismail, Ahmad (25) MAS 2072 1 - 0 SIN (27) Lim, Andrew
Nguyễn Thanh Sơn (28) VIE 0 - 1 VIE (29) Tô Quốc Khanh
Ngô Ngọc Quang (30) VIE 1 - 0 VIE (32) Bùi Duy Toàn
1. Đào Thiên Hải — 3; 2.-5. Mascariñas, Torre, Hoàng Thanh Trang, Wynn Zaw Htung — 2½; 6.-11. Villamayor, Antonio, Roca, Barus, Sharavdorj, Mok Tze Meng — 2; 12.-21. Paciencia, Utut Adianto, Bitoon, Từ Hoàng Thái, Bùi Vinh, Liu, Tô Quốc Khanh, Nolte, Jiravorasuk, Bancod — 1½; 22.-28. Simanjuntak, Trần Ngọc Thạch, Ngô Ngọc Quang, Myo Naing, Surendorj, Phạm Minh Hoàng, Ismail — 1; 29.-30. Võ Đại Hoài Đức, Nguyễn Thanh Sơn — ½; 31.-32. Lim, Bùi Duy Toàn — 0;




4th round — 24th May 2000
GM Torre, Eugenio (2) PHI 2557 0 - 1 2550 VIE (4) GM Đào Thiên Hải
GM Antonio, Rogelio jr (3) PHI 2551 1 - 0 2524 MYA (6) Wynn Zaw Htung
IM Villamayor, Buenaventura (7) PHI 2474 1 - 0 2445 INA (10) IM Barus, Cerdas
IM Hoàng Thanh Trang (9) VIE 2448 0 - 1 2415 PHI (12) IM Mascariñas, Rico
GM Utut Adianto (1) INA 2584 1 - 0 2270 MAS (19) Mok Tze Meng
GM Sharavdorj, Dashzeveg (8) MGL 2473 0 - 1 2362 PHI (17) Roca, Petronio
Bitoon, Richard (11) PHI 2436 ½ - ½ 2365 PHI (16) Nolte, Rolando
IM Liu, Dede (15) INA 2370 1 - 0 2210 THA (23) Jiravorasuk, Banjuab
Surendorj, Handsuren (22) MGL 2214 0 - 1 2313 INA (18) Simanjuntak, Sebastian
Phạm Minh Hoàng (13) VIE 2397 1 - 0 2072 MAS (25) Ismail, Ahmad
IM Myo Naing (5) MYA 2545 0 - 1 PHI (26) Paciencia, Enrique
Tô Quốc Khanh (29) VIE 1 - 0 2382 PHI (14) IM Bancod, Ronald
Từ Hoàng Thái (20) VIE 2269 ½ - ½ VIE (31) Bùi Vinh
Trần Ngọc Thạch (21) VIE 2248 1 - 0 VIE (30) Ngô Ngọc Quang
Võ Đại Hoài Đức (24) VIE 2110 1 - 0 VIE (28) Nguyễn Thanh Sơn
Bùi Duy Toàn (32) VIE 0 - 1 SIN (27) Lim, Andrew
1. Đào Thiên Hải — 4; 2. Mascariñas — 3½; 3.-5. Villamayor, Antonio, Roca — 3; 6.-12. Paciencia, Utut Adianto, Torre, Hoàng Thanh Trang, Liu, Tô Quốc Khanh, Wynn Zaw Htung — 2½; 13.-22. Bitoon, Từ Hoàng Thái, Barus, Simanjuntak, Bùi Vinh, Trần Ngọc Thạch, Nolte, Sharavdorj, Mok Tze Meng, Phạm Minh Hoàng — 2; 23.-25. Jiravorasuk, Võ Đại Hoài Đức, Bancod — 1½; 26.-30. Ngô Ngọc Quang, Myo Naing, Surendorj, Ismail, Lim — 1; 31. Nguyễn Thanh Sơn — ½; 32. Bùi Duy Toàn — 0;




5th round — 25th May 2000
Wynn Zaw Htung (6) MYA 2524 0 - 1 2474 PHI (7) IM Villamayor, Buenaventura
GM Đào Thiên Hải (4) VIE 2550 ½ - ½ 2415 PHI (12) IM Mascariñas, Rico
IM Liu, Dede (15) INA 2370 0 - 1 2584 INA (1) GM Utut Adianto
Roca, Petronio (17) PHI 2362 1 - 0 2551 PHI (3) GM Antonio, Rogelio jr
Simanjuntak, Sebastian (18) INA 2313 ½ - ½ 2473 MGL (8) GM Sharavdorj, Dashzeveg
IM Barus, Cerdas (10) INA 2445 0 - 1 2269 VIE (20) Từ Hoàng Thái
Mok Tze Meng (19) MAS 2270 0 - 1 2436 PHI (11) Bitoon, Richard
Nolte, Rolando (16) PHI 2365 ½ - ½ 2248 VIE (21) Trần Ngọc Thạch
IM Bancod, Ronald (14) PHI 2382 0 - 1 2110 VIE (24) Võ Đại Hoài Đức
Jiravorasuk, Banjuab (23) THA 2210 0 - 1 2214 MGL (22) Surendorj, Handsuren
Paciencia, Enrique (26) PHI 1 - 0 2557 PHI (2) GM Torre, Eugenio
Lim, Andrew (27) SIN 0 - 1 2545 MYA (5) IM Myo Naing
Tô Quốc Khanh (29) VIE ½ - ½ 2448 VIE (9) IM Hoàng Thanh Trang
Bùi Vinh (31) VIE 1 - 0 2397 VIE (13) Phạm Minh Hoàng
Ismail, Ahmad (25) MAS 2072 0 - 1 VIE (30) Ngô Ngọc Quang
Nguyễn Thanh Sơn (28) VIE 1 - 0 VIE (32) Bùi Duy Toàn
1. Đào Thiên Hải — 4½; 2.-4. Villamayor, Mascariñas, Roca — 4; 5.-6. Paciencia, Utut Adianto — 3½; 7.-12. Antonio, Bitoon, Từ Hoàng Thái, Hoàng Thanh Trang, Bùi Vinh, Tô Quốc Khanh — 3; 13.-20. Torre, Simanjuntak, Liu, Trần Ngọc Thạch, Nolte, Sharavdorj, Wynn Zaw Htung, Võ Đại Hoài Đức — 2½; 21.-26. Barus, Ngô Ngọc Quang, Myo Naing, Surendorj, Mok Tze Meng, Phạm Minh Hoàng — 2; 27.-29. Jiravorasuk, Bancod, Nguyễn Thanh Sơn — 1½; 30.-31. Ismail, Lim — 1; 32. Bùi Duy Toàn — 0;




6th round — 26th May 2000
IM Villamayor, Buenaventura (7) PHI 2474 ½ - ½ 2550 VIE (4) GM Đào Thiên Hải
GM Sharavdorj, Dashzeveg (8) MGL 2473 1 - 0 2365 PHI (16) Nolte, Rolando
Wynn Zaw Htung (6) MYA 2524 0 - 1 2313 INA (18) Simanjuntak, Sebastian
GM Antonio, Rogelio jr (3) PHI 2551 ½ - ½ 2269 VIE (20) Từ Hoàng Thái
IM Myo Naing (5) MYA 2545 1 - 0 2270 MAS (19) Mok Tze Meng
Trần Ngọc Thạch (21) VIE 2248 0 - 1 2557 PHI (2) GM Torre, Eugenio
IM Mascariñas, Rico (12) PHI 2415 ½ - ½ 2362 PHI (17) Roca, Petronio
Phạm Minh Hoàng (13) VIE 2397 0 - 1 2214 MGL (22) Surendorj, Handsuren
Võ Đại Hoài Đức (24) VIE 2110 ½ - ½ 2370 INA (15) IM Liu, Dede
GM Utut Adianto (1) INA 2584 ½ - ½ PHI (26) Paciencia, Enrique
IM Hoàng Thanh Trang (9) VIE 2448 1 - 0 VIE (31) Bùi Vinh
Ngô Ngọc Quang (30) VIE 0 - 1 2445 INA (10) IM Barus, Cerdas
Bitoon, Richard (11) PHI 2436 1 - 0 VIE (29) Tô Quốc Khanh
Lim, Andrew (27) SIN 0 - 1 2382 PHI (14) IM Bancod, Ronald
Nguyễn Thanh Sơn (28) VIE ½ - ½ 2210 THA (23) Jiravorasuk, Banjuab
Bùi Duy Toàn (32) VIE 1 - 0 2072 MAS (25) Ismail, Ahmad
1. Đào Thiên Hải — 5; 2.-4. Villamayor, Mascariñas, Roca — 4½; 5.-8. Paciencia, Utut Adianto, Bitoon, Hoàng Thanh Trang — 4; 9.-13. Antonio, Torre, Từ Hoàng Thái, Simanjuntak, Sharavdorj — 3½; 14.-20. Barus, Bùi Vinh, Liu, Tô Quốc Khanh, Myo Naing, Võ Đại Hoài Đức, Surendorj — 3; 21.-24. Trần Ngọc Thạch, Nolte, Wynn Zaw Htung, Bancod — 2½; 25.-29. Ngô Ngọc Quang, Jiravorasuk, Mok Tze Meng, Phạm Minh Hoàng, Nguyễn Thanh Sơn — 2; 30.-32. Ismail, Lim, Bùi Duy Toàn — 1;




7th round — 27th May 2000
IM Hoàng Thanh Trang (9) VIE 2448 0 - 1 2584 INA (1) GM Utut Adianto
GM Torre, Eugenio (2) PHI 2557 1 - 0 2473 MGL (8) GM Sharavdorj, Dashzeveg
GM Đào Thiên Hải (4) VIE 2550 ½ - ½ 2362 PHI (17) Roca, Petronio
Nolte, Rolando (16) PHI 2365 ½ - ½ 2524 MYA (6) Wynn Zaw Htung
IM Mascariñas, Rico (12) PHI 2415 ½ - ½ 2474 PHI (7) IM Villamayor, Buenaventura
Simanjuntak, Sebastian (18) INA 2313 0 - 1 2551 PHI (3) GM Antonio, Rogelio jr
Từ Hoàng Thái (20) VIE 2269 ½ - ½ 2545 MYA (5) IM Myo Naing
IM Bancod, Ronald (14) PHI 2382 0 - 1 2248 VIE (21) Trần Ngọc Thạch
Jiravorasuk, Banjuab (23) THA 2210 1 - 0 2397 VIE (13) Phạm Minh Hoàng
IM Barus, Cerdas (10) INA 2445 1 - 0 2110 VIE (24) Võ Đại Hoài Đức
Paciencia, Enrique (26) PHI 1 - 0 2436 PHI (11) Bitoon, Richard
IM Liu, Dede (15) INA 2370 1 - 0 VIE (29) Tô Quốc Khanh
Mok Tze Meng (19) MAS 2270 1 - 0 VIE (32) Bùi Duy Toàn
Surendorj, Handsuren (22) MGL 2214 0 - 1 VIE (31) Bùi Vinh
Ismail, Ahmad (25) MAS 2072 1 - 0 VIE (28) Nguyễn Thanh Sơn
Ngô Ngọc Quang (30) VIE 1 - 0 SIN (27) Lim, Andrew
1. Đào Thiên Hải — 5½; 2.-6. Villamayor, Mascariñas, Paciencia, Utut Adianto, Roca — 5; 7.-8. Antonio, Torre — 4½; 9.-14. Bitoon, Từ Hoàng Thái, Barus, Hoàng Thanh Trang, Bùi Vinh, Liu — 4; 15.-18. Simanjuntak, Trần Ngọc Thạch, Sharavdorj, Myo Naing — 3½; 19.-26. Tô Quốc Khanh, Ngô Ngọc Quang, Nolte, Jiravorasuk, Wynn Zaw Htung, Võ Đại Hoài Đức, Surendorj, Mok Tze Meng — 3; 27. Bancod — 2½; 28.-30. Phạm Minh Hoàng, Ismail, Nguyễn Thanh Sơn — 2; 31.-32. Lim, Bùi Duy Toàn — 1;




8th round — 28th May 2000
GM Utut Adianto (1) INA 2584 0 - 1 2474 PHI (7) IM Villamayor, Buenaventura
GM Sharavdorj, Dashzeveg (8) MGL 2473 ½ - ½ 2545 MYA (5) IM Myo Naing
GM Antonio, Rogelio jr (3) PHI 2551 1 - 0 2370 INA (15) IM Liu, Dede
IM Barus, Cerdas (10) INA 2445 ½ - ½ 2415 PHI (12) IM Mascariñas, Rico
Roca, Petronio (17) PHI 2362 ½ - ½ 2448 VIE (9) IM Hoàng Thanh Trang
Wynn Zaw Htung (6) MYA 2524 ½ - ½ 2210 THA (23) Jiravorasuk, Banjuab
Bitoon, Richard (11) PHI 2436 1 - 0 2269 VIE (20) Từ Hoàng Thái
Trần Ngọc Thạch (21) VIE 2248 0 - 1 2313 INA (18) Simanjuntak, Sebastian
Võ Đại Hoài Đức (24) VIE 2110 ½ - ½ 2365 PHI (16) Nolte, Rolando
IM Bancod, Ronald (14) PHI 2382 1 - 0 2072 MAS (25) Ismail, Ahmad
Bùi Vinh (31) VIE ½ - ½ 2557 PHI (2) GM Torre, Eugenio
Paciencia, Enrique (26) PHI 0 - 1 2550 VIE (4) GM Đào Thiên Hải
Phạm Minh Hoàng (13) VIE 2397 1 - 0 VIE (32) Bùi Duy Toàn
Tô Quốc Khanh (29) VIE 1 - 0 2270 MAS (19) Mok Tze Meng
Surendorj, Handsuren (22) MGL 2214 0 - 1 VIE (30) Ngô Ngọc Quang
Lim, Andrew (27) SIN ½ - ½ VIE (28) Nguyễn Thanh Sơn
1. Đào Thiên Hải — 6½; 2. Villamayor — 6; 3.-5. Mascariñas, Antonio, Roca — 5½; 6.-9. Paciencia, Utut Adianto, Bitoon, Torre — 5; 10.-13. Barus, Simanjuntak, Hoàng Thanh Trang, Bùi Vinh — 4½; 14.-19. Từ Hoàng Thái, Liu, Tô Quốc Khanh, Ngô Ngọc Quang, Sharavdorj, Myo Naing — 4; 20.-25. Trần Ngọc Thạch, Nolte, Jiravorasuk, Wynn Zaw Htung, Võ Đại Hoài Đức, Bancod — 3½; 26.-28. Surendorj, Mok Tze Meng, Phạm Minh Hoàng — 3; 29. Nguyễn Thanh Sơn — 2½; 30. Ismail — 2; 31. Lim — 1½; 32. Bùi Duy Toàn — 1;




9th round — 29th May 2000
GM Torre, Eugenio (2) PHI 2557 0 - 1 2584 INA (1) GM Utut Adianto
GM Đào Thiên Hải (4) VIE 2550 ½ - ½ 2551 PHI (3) GM Antonio, Rogelio jr
IM Myo Naing (5) MYA 2545 0 - 1 2436 PHI (11) Bitoon, Richard
IM Villamayor, Buenaventura (7) PHI 2474 1 - 0 2448 VIE (9) IM Hoàng Thanh Trang
IM Liu, Dede (15) INA 2370 ½ - ½ 2524 MYA (6) Wynn Zaw Htung
Roca, Petronio (17) PHI 2362 ½ - ½ 2445 INA (10) IM Barus, Cerdas
Nolte, Rolando (16) PHI 2365 ½ - ½ 2382 PHI (14) IM Bancod, Ronald
Từ Hoàng Thái (20) VIE 2269 1 - 0 2473 MGL (8) GM Sharavdorj, Dashzeveg
Simanjuntak, Sebastian (18) INA 2313 ½ - ½ 2415 PHI (12) IM Mascariñas, Rico
Mok Tze Meng (19) MAS 2270 ½ - ½ 2072 MAS (25) Ismail, Ahmad
Jiravorasuk, Banjuab (23) THA 2210 ½ - ½ 2110 VIE (24) Võ Đại Hoài Đức
Phạm Minh Hoàng (13) VIE 2397 0 - 1 SIN (27) Lim, Andrew
Nguyễn Thanh Sơn (28) VIE 0 - 1 2248 VIE (21) Trần Ngọc Thạch
Bùi Duy Toàn (32) VIE ½ - ½ 2214 MGL (22) Surendorj, Handsuren
Ngô Ngọc Quang (30) VIE ½ - ½ VIE (29) Tô Quốc Khanh
Bùi Vinh (31) VIE 0 - 1 PHI (26) Paciencia, Enrique
1.-2. Đào Thiên Hải, Villamayor — 7; 3.-8. Mascariñas, Paciencia, Utut Adianto, Antonio, Roca, Bitoon — 6; 9.-12. Torre, Từ Hoàng Thái, Barus, Simanjuntak — 5; 13.-18. Hoàng Thanh Trang, Bùi Vinh, Liu, Trần Ngọc Thạch, Tô Quốc Khanh, Ngô Ngọc Quang — 4½; 19.-25. Nolte, Sharavdorj, Jiravorasuk, Wynn Zaw Htung, Myo Naing, Võ Đại Hoài Đức, Bancod — 4; 26.-27. Surendorj, Mok Tze Meng — 3½; 28. Phạm Minh Hoàng — 3; 29.-31. Ismail, Nguyễn Thanh Sơn, Lim — 2½; 32. Bùi Duy Toàn — 1½;








Information

Zonal 3.2a
Dates: 21st - 29th May 2000
City: Vung Tau (Vietnam)
Venue: Cap Saint Jacques hotel
Organizers: Vietnam Chess Federation
Tournament Director: Mr. Nguyeãn Vaên Nhaân (VIE)
Chief Arbiter: IA Majid Hamid (MAS)
Players participating: 32 (incl. 5 GMs, 7 IMs)
Games played: 144
Competition format: Nine round Swiss
Tie-breaks: none
Time control: 100m/40 + 50m/20 + 10m/f + 30s/incr.
Website: http://intourcovn.com/chess/3.2a/index.htm (cached)
PGN game file: wc2000-zonal32a.pgn